Vụng Về - Từ điển Tiếng Anh - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
clumsy, awkward, gauche là các bản dịch hàng đầu của "vụng về" thành Tiếng Anh.
vụng về + Thêm bản dịch Thêm vụng vềTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
clumsy
nounCậu vụng về bẩm sinh hay đang cố gắng vụng về vậy?
Were you born clumsy or do you work at it?
GlosbeMT_RnD -
awkward
adjectiveThoạt tiên, sự im lặng có thể ngột ngạt, đưa đến một cảm giác vụng về mất mát.
At first the silence may be stifling; an awkward sense of loss may ensue.
GlosbeMT_RnD -
gauche
adjectiveĐây là lần đầu tiên anh thấy em vụng về như vậy.
This is the first time I've seen you be so gauche.
GlosbeMT_RnD
-
Bản dịch ít thường xuyên hơn
- uncouth
- ungainly
- be all thumbs
- bumbling
- butter-fingered
- cack-handed
- chunking
- clownish
- clumpish
- clumsily
- cubbish
- fumble
- ham-fisted
- ham-handed
- heavy-handed
- inapt
- left-handed
- loutish
- lubberly
- maladroit
- oafish
- ponderous
- rough-hew
- shiftless
- splay
- stern foremost
- ungainliness
- unhandy
- butterfingers
- gawky
- heavy
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " vụng về " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "vụng về" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Sự Vụng Về Trong Tiếng Anh Là Gì
-
VỤNG VỀ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
SỰ VỤNG VỀ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Sự Vụng Về Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Sự Vụng Về Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Translation In English - VỤNG VỀ
-
SỰ VỤNG VỀ - Translation In English
-
Nghĩa Của Từ Vụng Về Bằng Tiếng Anh
-
"vụng Về" Là Gì? Nghĩa Của Từ Vụng Về Trong Tiếng Anh. Từ điển Việt ...
-
VỤNG VỀ , NHƯNG TÔI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Simple English - "Hậu đậu" Tiếng Anh Là Gì? | Facebook
-
VỤNG VỀ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
50+ Tính Từ đẹp Trong Tiếng Anh Bạn Học Cần Ghi Nhớ - Monkey
-
Vụng Về Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số