Wanderer | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh
Có thể bạn quan tâm
EngToViet.com | English to Vietnamese Translation
English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: wanderer Best translation match:
Probably related with:
May be synonymous with:
May related with:
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: wanderer Best translation match: | English | Vietnamese |
| wanderer | * danh từ - người đi lang thang, người nay đây mai đó - con vật lạc đàn - người lầm đường lạc lối |
| English | Vietnamese |
| wanderer | kẻ lang thang ; lang thang ; người lang thang ; |
| wanderer | kẻ lang thang ; lang thang ; người lang thang ; |
| English | English |
| wanderer; bird of passage; roamer; rover | someone who leads a wandering unsettled life |
| wanderer; spider | a computer program that prowls the internet looking for publicly accessible resources that can be added to a database; the database can then be searched with a search engine |
| English | Vietnamese |
| wanderer | * danh từ - người đi lang thang, người nay đây mai đó - con vật lạc đàn - người lầm đường lạc lối |
| wandering | * danh từ - sự đi lang thang - (nghĩa bóng) sự lạc hướng, sự chệch hướng =a wandering from the subject+ sự lạc đề - sự nghĩ lan man; sự lơ đễnh - (số nhiều) cuộc du lịch dài ngày - (số nhiều) lời nói mê * tính từ - lang thang - quanh co, uốn khúc =wandering river+ sông uốn khúc - không định cư, nay đây mai đó =wandering tribe+ bộ lạc không định cư - vẩn vơ, lan man; lơ đễnh =wandering eyes+ đôi mắt nhìn vẫn vơ - lạc lõng, không mạch lạc =wandering speech+ bài nói không mạch lạc - mê sảng; nói mê |
Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet
Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2025. All rights reserved. Terms & Privacy - SourcesTừ khóa » Dịch Tiếng Anh đi Lang Thang
-
Glosbe - đi Lang Thang In English - Vietnamese-English Dictionary
-
Nghĩa Của "đi Lang Thang" Trong Tiếng Anh
-
ĐI LANG THANG In English Translation - Tr-ex
-
ĐỂ ĐI LANG THANG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
đi Lang Thang Khắp Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Đi Lang Thang: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng ... - OpenTran
-
LANG THANG - Translation In English
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'đi Lang Thang' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang ...
-
Bản Dịch Của Tramp – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
-
"đi Lang Thang ở Một Cái Gì đó." Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Lang Thang – Wikipedia Tiếng Việt
-
Từ điển Việt Anh "lang Thang" - Là Gì? - Vtudien