Watch - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈwɑːtʃ/
Hoa Kỳ | [ˈwɑːtʃ] |
Danh từ
[sửa]watch /ˈwɑːtʃ/
- Đồng hồ quả quít; đồng hồ đeo tay.
Danh từ
[sửa]watch /ˈwɑːtʃ/
- Sự canh gác, sự canh phòng. to keep a close (good) watch over — canh phòng nghiêm ngặt
- Người canh gác, người canh phòng; người gác, người trực.
- Tuần canh, phiên canh, phiên gác.
- (Hàng hải) Tổ trực (trên tàu thuỷ).
- (Từ hiếm, nghĩa hiếm) Sự thức đêm; buổi thức đêm.
Thành ngữ
[sửa]- to be on the watch:
- Canh phòng, canh gác.
- Thấp thỏm chờ; cảnh giác chờ đón.
Nội động từ
[sửa]watch nội động từ /ˈwɑːtʃ/
- Thức canh, gác đêm.
- (Từ hiếm, nghĩa hiếm) Thức, thức đêm. to watch all night — thức suốt đêm
Ngoại động từ
[sửa]watch ngoại động từ /ˈwɑːtʃ/
- Canh gác; trông nom. to watch the clothes — trông nom quần áo
- Rình, theo dõi. to watch a mouse — rình một con chuột the suspect is watched by the police — kẻ tình nghi bị công an theo dõi
- Nhìn xem, quan sát, để ý xem. to watch the others play — nhìn những người khác chơi
- Chờ. to watch one's opportunity — chờ cơ hội to watch one's time — chời thời
Thành ngữ
[sửa]- to watch after: Nhìn theo, theo dõi.
- to watch for:
- Chờ, rình. to watch for the opportunity to occur — chờ cơ hội
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Quan sát, để ý xem. to watch for the symptoms of measles — quan sát triệu chứng của bệnh sởi
- to watch out: Chú ý, để ý, coi chừng.
- to watch over: Trông nom, canh gác.
- to make someone watch his step: Bắt ai phải vào khuôn phép, bắt ai phải phục tùng.
- to watch one's step:
- Đi thận trọng (cho khỏi ngã).
- Giữ gìn, thận trọng (cho khỏi sai lầm, cho khỏi bị thua thiệt).
- watched pot never boils: Xem Pot
Chia động từ
[sửa] watchDạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to watch | |||||
Phân từ hiện tại | watching | |||||
Phân từ quá khứ | watched | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | watch | watch hoặc watchest¹ | watches hoặc watcheth¹ | watch | watch | watch |
Quá khứ | watched | watched hoặc watchedst¹ | watched | watched | watched | watched |
Tương lai | will/shall² watch | will/shall watch hoặc wilt/shalt¹ watch | will/shall watch | will/shall watch | will/shall watch | will/shall watch |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | watch | watch hoặc watchest¹ | watch | watch | watch | watch |
Quá khứ | watched | watched | watched | watched | watched | watched |
Tương lai | were to watch hoặc should watch | were to watch hoặc should watch | were to watch hoặc should watch | were to watch hoặc should watch | were to watch hoặc should watch | were to watch hoặc should watch |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | watch | — | let’s watch | watch | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "watch", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tham khảo
[sửa] Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=watch&oldid=2074471” Thể loại:- Mục từ tiếng Anh
- Danh từ
- Nội động từ
- Ngoại động từ
- Chia động từ
- Động từ tiếng Anh
- Chia động từ tiếng Anh
- Danh từ tiếng Anh
Từ khóa » Phiên âm Watches
-
2. Phát âm Là /iz/
-
WATCH | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Cách Phát âm Watches Trong Tiếng Anh - Forvo
-
Cách Phát âm Watch - Tiếng Anh - Forvo
-
Bí Quyết Cách Phát âm S/es Chuẩn Nhất Trong Tiếng Anh 2021
-
Watches Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
CÁCH PHÁT ÂM –S / ES VÀ -ED - THPT Phú Tâm
-
Cách Phát âm S, ES Dễ Nhớ Trong Tiếng Anh - Aland English
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'watch' Trong Từ điển Lạc Việt - Coviet
-
Watch Là Gì, Nghĩa Của Từ Watch | Từ điển Anh - Việt
-
Quy Tắc Và Cách đọc Phát âm đuôi “-s” “-es” “ - StudyPhim
-
Nguyên Tắc đọc âm Cuối “s/es” Trong Phát âm Tiếng Anh - Toeic
-
Cách Phát âm S/ES Trong Tiếng Anh: “BÍ KÍP” Dễ Nhớ Không Bao Giờ Sai