Watch - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Anh Hiện/ẩn mục Tiếng Anh
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Danh từ
    • 1.3 Danh từ
      • 1.3.1 Thành ngữ
    • 1.4 Nội động từ
    • 1.5 Ngoại động từ
      • 1.5.1 Thành ngữ
      • 1.5.2 Chia động từ
    • 1.6 Tham khảo
  • 2 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Trang đặc biệt
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Lấy URL ngắn gọn
  • Tải mã QR
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]
watch

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈwɑːtʃ/
Hoa Kỳ[ˈwɑːtʃ]

Danh từ

[sửa]

watch /ˈwɑːtʃ/

  1. Đồng hồ quả quít; đồng hồ đeo tay.

Danh từ

[sửa]

watch /ˈwɑːtʃ/

  1. Sự canh gác, sự canh phòng. to keep a close (good) watch over — canh phòng nghiêm ngặt
  2. Người canh gác, người canh phòng; người gác, người trực.
  3. Tuần canh, phiên canh, phiên gác.
  4. (Hàng hải) Tổ trực (trên tàu thuỷ).
  5. (Từ hiếm, nghĩa hiếm) Sự thức đêm; buổi thức đêm.

Thành ngữ

[sửa]
  • to be on the watch:
    1. Canh phòng, canh gác.
    2. Thấp thỏm chờ; cảnh giác chờ đón.

Nội động từ

[sửa]

watch nội động từ /ˈwɑːtʃ/

  1. Thức canh, gác đêm.
  2. (Từ hiếm, nghĩa hiếm) Thức, thức đêm. to watch all night — thức suốt đêm

Ngoại động từ

[sửa]

watch ngoại động từ /ˈwɑːtʃ/

  1. Canh gác; trông nom. to watch the clothes — trông nom quần áo
  2. Rình, theo dõi. to watch a mouse — rình một con chuột the suspect is watched by the police — kẻ tình nghi bị công an theo dõi
  3. Nhìn xem, quan sát, để ý xem. to watch the others play — nhìn những người khác chơi
  4. Chờ. to watch one's opportunity — chờ cơ hội to watch one's time — chời thời

Thành ngữ

[sửa]
  • to watch after: Nhìn theo, theo dõi.
  • to watch for:
    1. Chờ, rình. to watch for the opportunity to occur — chờ cơ hội
    2. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Quan sát, để ý xem. to watch for the symptoms of measles — quan sát triệu chứng của bệnh sởi
  • to watch out: Chú ý, để ý, coi chừng.
  • to watch over: Trông nom, canh gác.
  • to make someone watch his step: Bắt ai phải vào khuôn phép, bắt ai phải phục tùng.
  • to watch one's step:
    1. Đi thận trọng (cho khỏi ngã).
    2. Giữ gìn, thận trọng (cho khỏi sai lầm, cho khỏi bị thua thiệt).
  • watched pot never boils: Xem Pot

Chia động từ

[sửa] watch
Dạng không chỉ ngôi
Động từ nguyên mẫu to watch
Phân từ hiện tại watching
Phân từ quá khứ watched
Dạng chỉ ngôi
số ít nhiều
ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba
Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại watch watch hoặc watchest¹ watches hoặc watcheth¹ watch watch watch
Quá khứ watched watched hoặc watchedst¹ watched watched watched watched
Tương lai will/shall² watch will/shall watch hoặc wilt/shalt¹ watch will/shall watch will/shall watch will/shall watch will/shall watch
Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại watch watch hoặc watchest¹ watch watch watch watch
Quá khứ watched watched watched watched watched watched
Tương lai were to watch hoặc should watch were to watch hoặc should watch were to watch hoặc should watch were to watch hoặc should watch were to watch hoặc should watch were to watch hoặc should watch
Lối mệnh lệnh you/thou¹ we you/ye¹
Hiện tại watch let’s watch watch
  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Tham khảo

[sửa]
  • "watch", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)

Tham khảo

[sửa] Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=watch&oldid=2074471” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Anh
  • Danh từ
  • Nội động từ
  • Ngoại động từ
  • Chia động từ
  • Động từ tiếng Anh
  • Chia động từ tiếng Anh
  • Danh từ tiếng Anh

Từ khóa » Phiên âm Watches