Watches Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
Có thể bạn quan tâm
Thông tin thuật ngữ watches tiếng Anh
Từ điển Anh Việt | watches (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ watchesBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Anh-Việt Thuật Ngữ Tiếng Anh Việt-Việt Thành Ngữ Việt Nam Việt-Trung Trung-Việt Chữ Nôm Hán-Việt Việt-Hàn Hàn-Việt Việt-Nhật Nhật-Việt Việt-Pháp Pháp-Việt Việt-Nga Nga-Việt Việt-Đức Đức-Việt Việt-Thái Thái-Việt Việt-Lào Lào-Việt Việt-Khmer Khmer-Việt Việt-Đài Tây Ban Nha-Việt Đan Mạch-Việt Ả Rập-Việt Hà Lan-Việt Bồ Đào Nha-Việt Ý-Việt Malaysia-Việt Séc-Việt Thổ Nhĩ Kỳ-Việt Thụy Điển-Việt Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa Từ điển Luật Học Từ Mới | |
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
watches tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ watches trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ watches tiếng Anh nghĩa là gì.
watch /wɔtʃ/* danh từ- đồng hồ quả quít; đồng hồ đeo tay* danh từ- sự canh gác, sự canh phòng=to keep a close (good) watch over+ canh phòng nghiêm ngặt- người canh gác, người canh phòng; người gác, người trực- tuần canh, phiên canh, phiên gác- (hàng hải) tổ trực (trên tàu thuỷ)- (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự thức đêm; buổi thức đêm!to be on the watch- canh phòng, canh gác- thấp thỏm chờ; cảnh giác chờ đón* nội động từ- thức canh, gác đêm- (từ hiếm,nghĩa hiếm) thức, thức đêm=to watch all night+ thức suốt đêm* ngoại động từ- canh gác; trông nom=to watch the clothes+ trông nom quần áo- rình, theo dõi=to watch a mouse+ rình một con chuột=the suspect is watched by the police+ kẻ tình nghi bị công an theo dõi- nhìn xem, quan sát, để ý xem=to watch the others play+ nhìn những người khác chơi- chờ=to watch one's opportunity+ chờ cơ hội=to watch one's time+ chời thời!to watch after- nhìn theo, theo dõi!to watch for- chờ, rình=to watch for the opportunity to occur+ chờ cơ hội- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) quan sát, để ý xem=to watch for the symptoms of measles+ quan sát triệu chứng của bệnh sởi!to watch out- chú ý, để ý, coi chừng!to watch over- trông nom, canh gác!to make someone watch his step- bắt ai phải vào khuôn phép, bắt ai phải phục tùng!to watch one's step- đi thận trọng (cho khỏi ngã)- giữ gìn, thận trọng (cho khỏi sai lầm, cho khỏi bị thua thiệt)!watched pot never boils- (xem) pot
Thuật ngữ liên quan tới watches
- bottle-neck tiếng Anh là gì?
- majestical tiếng Anh là gì?
- indicates tiếng Anh là gì?
- drape tiếng Anh là gì?
- hemlock tiếng Anh là gì?
- handbags tiếng Anh là gì?
- swinging door tiếng Anh là gì?
- Interest sensitivity tiếng Anh là gì?
- rewrite tiếng Anh là gì?
- wardship tiếng Anh là gì?
- macrophysics tiếng Anh là gì?
- quavery tiếng Anh là gì?
- radio-telescope tiếng Anh là gì?
- rounding tiếng Anh là gì?
- Foreign exchange reserve tiếng Anh là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của watches trong tiếng Anh
watches có nghĩa là: watch /wɔtʃ/* danh từ- đồng hồ quả quít; đồng hồ đeo tay* danh từ- sự canh gác, sự canh phòng=to keep a close (good) watch over+ canh phòng nghiêm ngặt- người canh gác, người canh phòng; người gác, người trực- tuần canh, phiên canh, phiên gác- (hàng hải) tổ trực (trên tàu thuỷ)- (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự thức đêm; buổi thức đêm!to be on the watch- canh phòng, canh gác- thấp thỏm chờ; cảnh giác chờ đón* nội động từ- thức canh, gác đêm- (từ hiếm,nghĩa hiếm) thức, thức đêm=to watch all night+ thức suốt đêm* ngoại động từ- canh gác; trông nom=to watch the clothes+ trông nom quần áo- rình, theo dõi=to watch a mouse+ rình một con chuột=the suspect is watched by the police+ kẻ tình nghi bị công an theo dõi- nhìn xem, quan sát, để ý xem=to watch the others play+ nhìn những người khác chơi- chờ=to watch one's opportunity+ chờ cơ hội=to watch one's time+ chời thời!to watch after- nhìn theo, theo dõi!to watch for- chờ, rình=to watch for the opportunity to occur+ chờ cơ hội- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) quan sát, để ý xem=to watch for the symptoms of measles+ quan sát triệu chứng của bệnh sởi!to watch out- chú ý, để ý, coi chừng!to watch over- trông nom, canh gác!to make someone watch his step- bắt ai phải vào khuôn phép, bắt ai phải phục tùng!to watch one's step- đi thận trọng (cho khỏi ngã)- giữ gìn, thận trọng (cho khỏi sai lầm, cho khỏi bị thua thiệt)!watched pot never boils- (xem) pot
Đây là cách dùng watches tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ watches tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
watch /wɔtʃ/* danh từ- đồng hồ quả quít tiếng Anh là gì? đồng hồ đeo tay* danh từ- sự canh gác tiếng Anh là gì? sự canh phòng=to keep a close (good) watch over+ canh phòng nghiêm ngặt- người canh gác tiếng Anh là gì? người canh phòng tiếng Anh là gì? người gác tiếng Anh là gì? người trực- tuần canh tiếng Anh là gì? phiên canh tiếng Anh là gì? phiên gác- (hàng hải) tổ trực (trên tàu thuỷ)- (từ hiếm tiếng Anh là gì?nghĩa hiếm) sự thức đêm tiếng Anh là gì? buổi thức đêm!to be on the watch- canh phòng tiếng Anh là gì? canh gác- thấp thỏm chờ tiếng Anh là gì? cảnh giác chờ đón* nội động từ- thức canh tiếng Anh là gì? gác đêm- (từ hiếm tiếng Anh là gì?nghĩa hiếm) thức tiếng Anh là gì? thức đêm=to watch all night+ thức suốt đêm* ngoại động từ- canh gác tiếng Anh là gì? trông nom=to watch the clothes+ trông nom quần áo- rình tiếng Anh là gì? theo dõi=to watch a mouse+ rình một con chuột=the suspect is watched by the police+ kẻ tình nghi bị công an theo dõi- nhìn xem tiếng Anh là gì? quan sát tiếng Anh là gì? để ý xem=to watch the others play+ nhìn những người khác chơi- chờ=to watch one's opportunity+ chờ cơ hội=to watch one's time+ chời thời!to watch after- nhìn theo tiếng Anh là gì? theo dõi!to watch for- chờ tiếng Anh là gì? rình=to watch for the opportunity to occur+ chờ cơ hội- (từ Mỹ tiếng Anh là gì?nghĩa Mỹ) quan sát tiếng Anh là gì? để ý xem=to watch for the symptoms of measles+ quan sát triệu chứng của bệnh sởi!to watch out- chú ý tiếng Anh là gì? để ý tiếng Anh là gì? coi chừng!to watch over- trông nom tiếng Anh là gì? canh gác!to make someone watch his step- bắt ai phải vào khuôn phép tiếng Anh là gì? bắt ai phải phục tùng!to watch one's step- đi thận trọng (cho khỏi ngã)- giữ gìn tiếng Anh là gì? thận trọng (cho khỏi sai lầm tiếng Anh là gì? cho khỏi bị thua thiệt)!watched pot never boils- (xem) pot
Từ khóa » Phiên âm Watches
-
2. Phát âm Là /iz/
-
Watch - Wiktionary Tiếng Việt
-
WATCH | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Cách Phát âm Watches Trong Tiếng Anh - Forvo
-
Cách Phát âm Watch - Tiếng Anh - Forvo
-
Bí Quyết Cách Phát âm S/es Chuẩn Nhất Trong Tiếng Anh 2021
-
CÁCH PHÁT ÂM –S / ES VÀ -ED - THPT Phú Tâm
-
Cách Phát âm S, ES Dễ Nhớ Trong Tiếng Anh - Aland English
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'watch' Trong Từ điển Lạc Việt - Coviet
-
Watch Là Gì, Nghĩa Của Từ Watch | Từ điển Anh - Việt
-
Quy Tắc Và Cách đọc Phát âm đuôi “-s” “-es” “ - StudyPhim
-
Nguyên Tắc đọc âm Cuối “s/es” Trong Phát âm Tiếng Anh - Toeic
-
Cách Phát âm S/ES Trong Tiếng Anh: “BÍ KÍP” Dễ Nhớ Không Bao Giờ Sai