Web App Dịch Tên Tiếng Việt Sang Tiếng Hàn Chuẩn Nhất 2022*
Có thể bạn quan tâm
1. Web App dịch họ tên sang tiếng Hàn tự động
Rất nhiều bạn đã vào trang dịch vụ dịch thuật tiếng Hàn của chúng tôi rồi inbox hỏi dịch tên của mình từ tiếng Việt sang tiếng Hàn. Lướt 1 vòng trên Google với các từ khoá như: “dịch họ tên sang tiếng Hàn”, “phần mềm dịch tên sang tiếng Hàn”, “app dịch tên sang tiếng Hàn”, “tên tiếng Hàn của bạn là gì quiz”,… chúng tôi nhận thấy có một số trang web đã có thể giải đáp phần nào được câu hỏi của các bạn. Tuy nhiên các trang web trên thì bạn phải ngồi dò và chuyển đổi họ, tên đệm, tên từng thứ một trong một danh sách dài dằng dặc và mất rất nhiều thời gian. Nhiều bạn còn không biết phải làm thế nào để dịch được tên của mình sang tiếng Hàn. Do vậy để giúp bạn nhanh chóng dịch tên của mình sang tiếng Hàn chúng tôi đã tạo ra Web App dịch họ tên sang tiếng Hàn chỉ với #01 click như dưới đây.
Hướng dẫn:
- Nhập họ tên của bạn vào ô cần dịch
- Ấn nút Dịch
Thật đơn giản phải không nào? Vậy còn chờ gì nữa mà không thử ngay thôi!
DịchNếu không tìm được tên, hãy thử các công cụ sau:
- https://dichthuatphuongdong.com/tienich/dich-ten-sang-tieng-han.html
- https://dichthuatphuongdong.com/tienich/ten-tieng-han.html
- https://dichthuatphuongdong.com/tienich/ten-tieng-han-theo-ngay-sinh.html
Ví dụ một số tên dịch bằng app ở trên:
- Nguyễn Tuấn Hưng: Won Joon/ Jun Jong (원 준 종)
- Trần Ngọc Ánh: Jin Ok Yeong (진 억 영)
- Mai Phương Thuý: Mae Bang Seo (매 방 서)
- Nguyễn Đức Giang: Won Deok Kang (원 덕 강)
>>> Tham khảo: Xem tên tiếng Hàn theo ngày tháng năm sinh
2. Tự dịch họ tên sang tiếng Hàn theo cách thủ công
Ngoài ra, để dự phòng chúng tôi cũng list luôn danh sách các họ tên tiếng Việt được dịch sang tiếng Hàn dưới đây để bạn có thể tự dò tìm tên của mình khi App trên vì lý do nào đó không dịch được tên của bạn.
>>> Danh sách họ tên tiếng Việt dịch sang tiếng Hàn (PDF)Tải xuốngTên tiếng Việt | Phiên âm | Tiếng Hàn | Tên tiếng Việt | Phiên âm | Tiếng Hàn |
---|---|---|---|---|---|
Ái | Ae | 애 | Mĩ | Mi | 미 |
Ái | Ae | 애 | Miễn | Myun | 면 |
An | Ahn | 안 | Minh | Myung | 명 |
Anh | Young | 영 | Mỹ/ My | Mi | 미 |
Ánh | Yeong | 영 | Na | Na | 나 |
Bách | Bak (Park) | 박 | Nam | Nam | 남 |
Bạch | Baek | 박 | Nga | Ah | 아 |
Bân | Bin | 빈 | Nga | Ah | 아 |
Bàng | Bang | 방 | Ngân | Eun | 은 |
Bảo | Bo | 보 | Nghệ | Ye | 예 |
Bích | Byeok | 평 | Nghiêm | Yeom | 염 |
Bình | Pyeong | 평 | Ngộ | Oh | 오 |
Bùi | Bae | 배 | Ngọc | Ok | 억 |
Cam | Kaem | 갬 | Ngọc | Ok | 옥 |
Cẩm | Geum (Keum) | 금 | Nguyên, Nguyễn | Won | 원 |
Căn | Geun | 근 | Nguyệt | Wol | 월 |
Cao | Ko (Go) | 고 | Nhân | In | 인 |
Cha | Xa | 차 | Nhất/ Nhật | Il | 일 |
Châu | Joo | 주 | Nhi | Yi | 니 |
Chí | Ji | 지 | Nhiếp | Sub | 섶 |
Chu | Joo | 주 | Như | Eu | 으 |
Chung | Jong | 종 | Ni | Ni | 니 |
Kỳ | Ki | 기 | Ninh | Nyeong | 녕 |
Kỷ | Ki | 기 | Nữ | Nyeo | 녀 |
Cơ | Ki | 기 | Oanh | Aeng | 앵 |
Cù | Ku (Goo) | 구 | Phác | Park | 박 |
Cung | Gung (Kung) | 궁 | Phạm | Beom | 범 |
Cường/ Cương | Kang | 강 | Phan | Ban | 반 |
Cửu | Koo (Goo) | 구 | Phát | Pal | 팔 |
Đắc | Deuk | 득 | Phi | Bi | 비 |
Đại | Dae | 대 | Phí | Bi | 비 |
Đàm | Dam | 담 | Phong | Pung/Poong | 풍 |
Đăng / Đặng | Deung | 등 | Phúc/ Phước | Pook | 푹 |
Đinh | Jeong | 정 | Phùng | Bong | 봉 |
Đạo | Do | 도 | Phương | Bang | 방 |
Đạt | Dal | 달 | Quách | Kwak | 곽 |
Diên | Yeon | 연 | Quân | Goon/ Kyoon | 균 |
Diệp | Yeop | 옆 | Quang | Gwang | 광 |
Điệp | Deop | 덮 | Quốc | Gook | 귝 |
Đào | Do | 도 | Quyên | Kyeon | 견 |
Đỗ | Do | 도 | Quyền | Kwon | 권 |
Doãn | Yoon | 윤 | Quyền | Kwon | 권 |
Đoàn | Dan | 단 | Sắc | Se | 새 |
Đông | Dong | 동 | Sơn | San | 산 |
Đổng | Dong | 동 | Tạ | Sa | 사 |
Đức | Deok | 덕 | Tại | Jae | 재 |
Dũng | Yong | 용 | Tài/ Tại/ Trãi | Jae | 재 |
Dương | Yang | 양 | Tâm/ Thẩm | Sim | 심 |
Duy | Doo | 두 | Tân, Bân | Bin | 빈 |
Gia | Ga | 가 | Tấn/ Tân | Sin | 신 |
Giai | Ga | 가 | Tần/Thân | Shin | 신 |
Giang | Kang | 강 | Thạch | Taek | 땍 |
Khánh | Kang | 강 | Thái | Chae | 채 |
Khang | Kang | 강 | Thái | Tae | 대 |
Khương | Kang | 강 | Thẩm | Shim | 심 |
Giao | Yo | 요 | Thang | Sang | 상 |
Hà | Ha | 하 | Thăng/ Thắng | Seung | 승 |
Hà | Ha | 하 | Thành | Sung | 성 |
Hách | Hyuk | 혁 | Thành/ Thịnh | Seong | 성 |
Hải | Hae | 해 | Thanh/ Trinh/ Trịnh/ Chính/ Đình/ Chinh | Jeong | 정 |
Hàm | Ham | 함 | Thảo | Cho | 초 |
Hân | Heun | 흔 | Thất | Chil | 칠 |
Hàn/Hán | Ha | 하 | Thế | Se | 새 |
Hạnh | Haeng | 행 | Thị | Yi | 이 |
Hảo | Ho | 호 | Thích/ Tích | Seok | 석 |
Hạo/ Hồ/ Hào | Ho | 후 | Thiên | Cheon | 천 |
Hi/ Hỷ | Hee | 히 | Thiện | Sun | 선 |
Hiến | Heon | 헌 | Thiều | Seo (Sơ đừng đọc là Seo) | 서 |
Hiền | Hyun | 현 | Thôi | Choi | 최 |
Hiển | Hun | 헌 | Thời | Si | 시 |
Hiền/ Huyền | hyeon | 현 | Thông/ Thống | Jong | 종 |
Hiếu | Hyo | 효 | Thu | Su | 서 |
Hinh | Hyeong | 형 | Thư | Seo | 서 |
Hồ | Ho | 후 | Thừa | Seung | 승 |
Hoa | Hwa | 화 | Thuận | Soon | 숭 |
Hoài | Hoe | 회 | Thục | Sook | 실 |
Hoan | Hoon | 훈 | Thục | Sil | 실 |
Hoàng/ Huỳnh | Hwang | 황 | Thục | Sil | 실 |
Hồng | Hong | 홍 | Thương | Shang | 상 |
Hứa | Heo | 허 | Thủy | Si | 시 |
Húc | Wook | 욱 | Thùy/ Thúy/ Thụy | Seo | 서 |
Huế | Hye | 혜 | Thy | Si | 시 |
Huệ | Hye | 혜 | Tiến | Syeon | 션 |
Hưng/ Hằng | Heung | 흥 | Tiên/ Thiện | Seon | 선 |
Hương | hyang | 향 | Tiếp | Seob | 섭 |
Hường | Hyeong | 형 | Tiết | Seol | 설 |
Hựu | Yoo | 유 | Tín, Thân | Shin | 신 |
Hữu | Yoo | 유 | Tô | So | 소 |
Huy | Hwi | 회 | Tố | Sol | 술 |
Hoàn | Hwan | 환 | Tô/Tiêu | So | 소 |
Hỷ, Hy | Hee | 히 | Toàn | Cheon | 천 |
Khắc | Keuk | 극 | Tôn, Không | Son | 손 |
Khải/ Khởi | Kae (Gae) | 개 | Tống | Song | 숭 |
Khánh | Kyung | 경 | Trà | Ja | 자 |
Khoa | Gwa | 과 | Trác | Tak | 닥 |
Khổng | Gong (Kong) | 공 | Trần/ Trân/ Trấn | Jin | 진 |
Khuê | Kyu | 규 | Trang/ Trường | Jang | 장 |
Khương | Kang | 강 | Trí | Ji | 지 |
Kiên | Gun | 건 | Triết | Chul | 철 |
Kiện | Geon | 건 | Triệu | Cho | 처 |
Kiệt | Kyeol | 결 | Trịnh | Jung | 정 |
Kiều | Kyo | 귀 | Trinh, Trần | Jin | 진 |
Kim | Kim | 김 | Đinh | Jeong | 정 |
Kính/ Kinh | Kyeong | 경 | Trở | Yang | 양 |
La | Na | 나 | Trọng/ Trung | Jung/Jun | 준 |
Lã/Lữ | Yeo | 여 | Trúc | Juk | cây trúc | 즉 |
Lại | Rae | 래 | Trương | Jang | 장 |
Lam | Ram | 람 | Tú | Soo | 수 |
Lâm | Rim | 림 | Từ | Suk | 석 |
Lan | Ran | 란 | Tuấn | Joon | 준 |
Lạp | Ra | 라 | Tuấn/ Xuân | Jun/Joon | 준 |
Lê | Ryeo | 려 | Tương | Sang | 상 |
Lệ | Ryeo | 려 | Tuyên | Syeon | 션 |
Liên | Ryeon | 련 | Tuyết | Seol | 셜 |
Liễu | Ryu | 려 | Tuyết | Syeol | 윤 |
Lỗ | No | 노 | Vân | Woon | 문 |
Lợi | Ri | 리 | Văn | Moon | 문 |
Long | Yong | 용 | Văn | Mun/Moon | 문 |
Lục | Ryuk/Yuk | 육 | Văn | Moon | 문 |
Lương | Ryang | 량 | Vi | Wi | 위 |
Lưu | Ryoo | 류 | Viêm | Yeom | 염 |
Lý, Ly | Lee | 이 | Việt | Meol | 멀 |
Mã | Ma | 마 | Võ | Moo | 무 |
Mai | Mae | 매 | Vu | Moo | 무 |
Mẫn | Min | 민 | Vũ | Woo | 우 |
Mẫn | Min | 민 | Vương | Wang | 왕 |
Mạnh | Maeng | 맹 | Vy | Wi | 위 |
Mao | Mo | 모 | Xa | Ja | 자 |
Mậu | Moo | 무 | Xương | Chang | 창 |
Yến | Yeon | 연 |
Lưu ý:
App và cả danh sách họ tên ở trên có thể chưa đầy đủ hết các họ tên ở Việt Nam. Vậy nên nếu bạn không dịch đc họ tên của mình. Hãy gửi bình luận ở phía dưới để chúng tôi cập nhật thêm vào App nhé!
5/5 - (28 bình chọn)>>> Tham khảo 3 cách đặt tên con bằng tiếng Hàn hay nhất
Từ khóa » Dịch Tên đệm Tiếng Việt Sang Tiếng Hàn
-
Hướng Dẫn đổi Tên Tiếng Việt Của Bạn Sang Tên Tiếng Hàn
-
Tổng Hợp Những Cách Dịch Tên Tiếng Việt Sang Tiếng Hàn - Hanka
-
Dịch Tên Tiếng Việt Sang Tiếng Hàn
-
Đổi Tên Tiếng Việt Sang Tiếng Hàn So Cool So Cute Chỉ Trong 1p30s
-
Tên Tiếng Hàn Của Bạn Là Gì? – Cách đổi Tên Tiếng Việt Sang Tiếng Hàn
-
Hướng Dẫn Cách đổi Tên Tiếng Việt Sang Tiếng Hàn Quốc đơn Giản
-
Dịch Tên Tiếng Việt Sang Tiếng Hàn ❤️️Cách Đổi Chính Xác Nhất
-
Hướng Dẫn Dịch Họ Tên Tiếng Việt Sang Tiếng Hàn
-
Tên Tiếng Hàn Của Bạn Là Gì? - Du Học Hàn Quốc Monday
-
Dịch Tên Tiếng Việt Sang Tiếng Hàn đúng Nhất - Ngoại Ngữ NEWSKY
-
Dịch Tên Tiếng Việt Sang Tên Hàn Quốc Cực Dễ Chỉ Với 3 Bước đơn Giản
-
Hướng Dẫn Dịch Tên Tiếng Việt Sang Tiếng Hàn Chuẩn Xác, đơn Giản
-
Hướng Dẫn Cách Dịch Tên Của Bạn Sang Tiếng Hàn Chính Xác Nhất
-
Dịch Tên Sang Tiếng Trung - Hoa Văn SHZ