Welcome - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Anh Hiện/ẩn mục Tiếng Anh
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Tính từ
      • 1.2.1 Thành ngữ
    • 1.3 Thán từ
    • 1.4 Danh từ
    • 1.5 Ngoại động từ
      • 1.5.1 Chia động từ
    • 1.6 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary Xem thêm: Welcome

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • (phát âm giọng Anh chuẩn,Anh Mỹ thông dụng,CA)enPR: wĕlʹkəm, IPA(ghi chú):/ˈwɛlkəm/
  • Âm thanh (Anh):(tập tin)
  • Âm thanh (Mỹ):(tập tin)
  • Vần: -ɛlkəm
  • Tách âm: wel‧come

Tính từ

welcome(so sánh hơn more welcome, so sánh nhất most welcome)

  1. Được tiếp đi ân cần, được hoan nghênh. a welcome guest — một người khách được tiếp đãi ân cần to make someone welcome — đón tiếp ai ân cần; làm cho ai thấy mình là khách được hoan nghênh to be welcome — cứ tự nhiên, cứ việc dùng, được tự do you are welcome to my bicycle — anh cứ việc dùng xe đạp của tôi you are welcome to go with them or to stay at home — anh muốn đi với họ hay ở nhà cũng được, xin cứ tự you are welcome to share your opinion — anh được hoan nghênh chia sẻ ý kiến của anh
  2. Hay, dễ chịu, thú vị. a welcome change — sự thay đổi dễ chịu welcome news — tin hay, tin vui to be most welcome — đến đúng lúc

Thành ngữ

  • you are welcome: (Hoa KỳMỹ;thông tục) Không dám, không có sao, có gì đâu, không có chi (nói để đáp lại lời cám ơn).

Thán từ

welcome /ˈwɛɫ.kəm/

  1. Hoan nghênh! Welcome to Vietnam! — hoanh nghênh các bạn đến thăm Việt Nam!

Danh từ

welcome (số nhiềuwelcomes)

  1. Sự được tiếp đi ân cần, sự đón tiếp ân cần; sự hoan nghênh. to receive a warm welcome — được đón tiếp niềm nở to meet with a cold welcome — được đón tiếp một cách lạnh nhạt to wear out (outstay) one's welcome — ở chi lâu đến nỗi người ta không muốn tiếp nữa to bid someone welcome — chào mừng ai

Ngoại động từ

welcome ngoại động từ /ˈwɛɫ.kəm/

  1. Đón tiếp ân cần; hoan nghênh. to welcome a friend home — đón tiếp ân cần một người bạn ở nhà mình, hoan nghênh một người bạn đi xa mới to welcome a suggestion — hoan nghênh một lời gợi ý

Chia động từ

Bảng chia động từ của welcome
Dạng không chỉ ngôi
Động từ nguyên mẫu to welcome
Phân từ hiện tại welcoming
Phân từ quá khứ welcomed
Dạng chỉ ngôi
số ít nhiều
ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba
Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại welcome welcome hoặc welcomest¹ welcomes hoặc welcometh¹ welcome welcome welcome
Quá khứ welcomed welcomed hoặc welcomedst¹ welcomed welcomed welcomed welcomed
Tương lai will/shall²welcome will/shallwelcome hoặc wilt/shalt¹welcome will/shallwelcome will/shallwelcome will/shallwelcome will/shallwelcome
Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại welcome welcome hoặc welcomest¹ welcome welcome welcome welcome
Quá khứ welcomed welcomed welcomed welcomed welcomed welcomed
Tương lai weretowelcome hoặc shouldwelcome weretowelcome hoặc shouldwelcome weretowelcome hoặc shouldwelcome weretowelcome hoặc shouldwelcome weretowelcome hoặc shouldwelcome weretowelcome hoặc shouldwelcome
Lối mệnh lệnh you/thou¹ we you/ye¹
Hiện tại welcome let’s welcome welcome
  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “welcome”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=welcome&oldid=2245821” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Anh
  • Từ 2 âm tiết tiếng Anh
  • Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Anh
  • Mục từ có liên kết âm thanh tiếng Anh
  • Vần:Tiếng Anh/ɛlkəm
  • Vần:Tiếng Anh/ɛlkəm/2 âm tiết
  • Tính từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Tính từ tiếng Anh
  • Tiếng Anh Mỹ
  • Từ thông tục/Không xác định ngôn ngữ
  • Thán từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Danh từ tiếng Anh
  • Ngoại động từ
  • Chia động từ
  • Động từ tiếng Anh
  • Chia động từ tiếng Anh
  • Thán từ tiếng Anh
  • Ngoại động từ tiếng Anh
Thể loại ẩn:
  • Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
  • Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục welcome 58 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » Giới Từ Welcome