Welcome - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
Cách phát âm
- (phát âm giọng Anh chuẩn,Anh Mỹ thông dụng,CA)enPR: wĕlʹkəm, IPA(ghi chú):/ˈwɛlkəm/
Âm thanh (Anh): (tập tin) Âm thanh (Mỹ): (tập tin) - Vần: -ɛlkəm
- Tách âm: wel‧come
Tính từ
welcome(so sánh hơn more welcome, so sánh nhất most welcome)
- Được tiếp đi ân cần, được hoan nghênh. a welcome guest — một người khách được tiếp đãi ân cần to make someone welcome — đón tiếp ai ân cần; làm cho ai thấy mình là khách được hoan nghênh to be welcome — cứ tự nhiên, cứ việc dùng, được tự do you are welcome to my bicycle — anh cứ việc dùng xe đạp của tôi you are welcome to go with them or to stay at home — anh muốn đi với họ hay ở nhà cũng được, xin cứ tự you are welcome to share your opinion — anh được hoan nghênh chia sẻ ý kiến của anh
- Hay, dễ chịu, thú vị. a welcome change — sự thay đổi dễ chịu welcome news — tin hay, tin vui to be most welcome — đến đúng lúc
Thành ngữ
- you are welcome: (
Mỹ;thông tục) Không dám, không có sao, có gì đâu, không có chi (nói để đáp lại lời cám ơn).
Thán từ
welcome /ˈwɛɫ.kəm/
- Hoan nghênh! Welcome to Vietnam! — hoanh nghênh các bạn đến thăm Việt Nam!
Danh từ
welcome (số nhiềuwelcomes)
- Sự được tiếp đi ân cần, sự đón tiếp ân cần; sự hoan nghênh. to receive a warm welcome — được đón tiếp niềm nở to meet with a cold welcome — được đón tiếp một cách lạnh nhạt to wear out (outstay) one's welcome — ở chi lâu đến nỗi người ta không muốn tiếp nữa to bid someone welcome — chào mừng ai
Ngoại động từ
welcome ngoại động từ /ˈwɛɫ.kəm/
- Đón tiếp ân cần; hoan nghênh. to welcome a friend home — đón tiếp ân cần một người bạn ở nhà mình, hoan nghênh một người bạn đi xa mới to welcome a suggestion — hoan nghênh một lời gợi ý
Chia động từ
Bảng chia động từ của welcome| Dạng không chỉ ngôi | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Động từ nguyên mẫu | to welcome | |||||
| Phân từ hiện tại | welcoming | |||||
| Phân từ quá khứ | welcomed | |||||
| Dạng chỉ ngôi | ||||||
| số | ít | nhiều | ||||
| ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
| Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | welcome | welcome hoặc welcomest¹ | welcomes hoặc welcometh¹ | welcome | welcome | welcome |
| Quá khứ | welcomed | welcomed hoặc welcomedst¹ | welcomed | welcomed | welcomed | welcomed |
| Tương lai | will/shall²welcome | will/shallwelcome hoặc wilt/shalt¹welcome | will/shallwelcome | will/shallwelcome | will/shallwelcome | will/shallwelcome |
| Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | welcome | welcome hoặc welcomest¹ | welcome | welcome | welcome | welcome |
| Quá khứ | welcomed | welcomed | welcomed | welcomed | welcomed | welcomed |
| Tương lai | weretowelcome hoặc shouldwelcome | weretowelcome hoặc shouldwelcome | weretowelcome hoặc shouldwelcome | weretowelcome hoặc shouldwelcome | weretowelcome hoặc shouldwelcome | weretowelcome hoặc shouldwelcome |
| Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
| Hiện tại | — | welcome | — | let’s welcome | welcome | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “welcome”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Từ 2 âm tiết tiếng Anh
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Anh
- Mục từ có liên kết âm thanh tiếng Anh
- Vần:Tiếng Anh/ɛlkəm
- Vần:Tiếng Anh/ɛlkəm/2 âm tiết
- Tính từ/Không xác định ngôn ngữ
- Tính từ tiếng Anh
- Tiếng Anh Mỹ
- Từ thông tục/Không xác định ngôn ngữ
- Thán từ/Không xác định ngôn ngữ
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Danh từ tiếng Anh
- Ngoại động từ
- Chia động từ
- Động từ tiếng Anh
- Chia động từ tiếng Anh
- Thán từ tiếng Anh
- Ngoại động từ tiếng Anh
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Từ khóa » Giới Từ Welcome
-
Ý Nghĩa Của Welcome Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Bản Dịch Của Welcome – Từ điển Tiếng Anh–Việt
-
Welcome Or Welcomed | Cách Dùng Và Phân Biệt - EFC
-
Phân Biệt Cách Dùng Welcome (to) - Phú Ngọc Việt
-
Phân Biệt "welcome" Và "welcomed" Trong Tiếng Anh - .vn
-
Tra Từ Welcome - Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
-
Từ 'Welcome': Không Phải Ai Cũng Biết Hết Những Kiến Thức Này
-
CÁC CÁCH SỬ DỤNG TỪ... - Ham Học Hỏi, Giỏi Tiếng Anh
-
LÀM THẾ NÀO ĐỂ PHÂN BIỆT GIỮA WELCOME VÀ WELCOMED?
-
Từ 'Welcome': Không Phải Ai Cũng Biết Hết Những Kiến Thức Này
-
Phân Biệt Welcome, Welcomed - Chia Sẻ Và Tải Tài Liệu Miễn Phí
-
WELCOME Là Gì? - Trắc Nghiệm Tiếng Anh
-
You're Welcome: 4 Cách Sử Dụng Trong Tiếng Anh