Wheelie - Wiktionary Tiếng Việt
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈʍi.li/
Danh từ
wheelie /ˈʍi.li/
- Sự đi một bánh (hành động đi xe đạp hoặc mô tô trên một bánh sau, bánh trước nhấc khỏi mặt đất).
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “wheelie”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Danh từ tiếng Anh
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Từ khóa » Bốc đầu In English
-
IELTS Ân - A Wheelie Là 'sự Bốc đầu (xe) ớ Mọi Người! Ta... - Facebook
-
Nghĩa Của Từ Bốc đầu - Từ điển Việt - Anh - Tra Từ
-
Wheelie Là Gì, Nghĩa Của Từ Wheelie | Từ điển Anh - Việt
-
Bọc đầu: English Translation, Definition, Meaning, Synonyms ...
-
Dễ Bốc Lên đầu In English - Glosbe Dictionary
-
BỐC HƠI DẦU In English Translation - Tr-ex
-
BỐC ĐỒNG In English Translation - Tr-ex
-
Translation From Vietnamese To English With Examples
-
Translation From English To Vietnamese With Examples
-
TÂNG BỐC - Translation In English
-
Translation For "wheelie" In The Free Contextual English-Vietnamese ...
-
Translation For "bốc" In The Free Contextual Vietnamese-English ...
-
Chạy Xe Bốc đầu Dịch - I Love Translation
-
Đầu In English With Contextual Examples - MyMemory - Translation
-
Meaning Of 'bốc Dỡ' In Vietnamese - English