Chữ Hán
[sửa] 中 | U+4E2D, 中 CJK UNIFIED IDEOGRAPH-4E2D | ← 丬[U+4E2C] | CJK Unified Ideographs | 丮 →[U+4E2E] | |
Tra cứu
[sửa] Bút thuận |
|
- Bộ thủ: 丨 + 3 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “丨 03” ghi đè từ khóa trước, “己41”.
- Dữ liệu Unicode: U+4E2D (liên kết ngoài tiếng Anh)
Chuyển tự
[sửa] - Chữ Latinh
- Phiên âm Hán-Việt: trung, trúng
- Bính âm: zhōng (zhong1), zhòng (zhong4)
- Wade–Giles: chung1, chung4
Từ nguyên
[sửa] Sự tiến hóa của chữ 中 |
Thương | Tây Chu | Xuân Thu | Chiến Quốc | Thuyết văn giải tự (biên soạn vào thời Hán) | Lục thư thông (biên soạn vào thời Minh) | Lệ biện (biên soạn vào thời Thanh) |
Kim văn | Giáp cốt văn | Kim văn | Kim văn | Kim văn | Thẻ tre và lụa thời Sở | Thẻ tre thời Tần | Shizhoupian script | Ancient script | Tiểu triện | Sao chép văn tự cổ | Lệ thư |
| | | | | | | | | | | |
Các ký tự trong cùng chuỗi ngữ âm (
中) (Zhengzhang, 2003)
Tiếng Hán thượng cổ |
中 |
忠 |
衷 |
忡 |
浺 |
盅 |
种 |
沖 |
翀 |
仲 |
Tiếng Quan Thoại
[sửa] Tính từ
[sửa] 中
- Ở giữa. 中心 – trung tâm
- Ở bên trong, ở khoảng lơ lửng, bị bao bọc.
- (thuộc) Nước Trung Quốc. 中文 – tiếng Trung Quốc
Dịch
[sửa] ở giữa
- Tiếng Anh: central, middle
- Tiếng Tây Ban Nha: central
thuộc Trung Quốc
- Tiếng Anh: Chinese, Sino-
- Tiếng Tây Ban Nha: chino gđ, china gc
Động từ
[sửa] 中
- Trúng mục tiêu. 的中 – trúng đích
- Đạt được mục tiêu.
Dịch
[sửa] - Tiếng Anh: hit (a target), attain, reach
- Tiếng Tây Ban Nha: alcanzar (a)
Chữ Nôm
[sửa] (trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
中 viết theo chữ quốc ngữ |
truồng, đúng, trong, trung, chung, truông, trúng |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm
[sửa] IPA theo giọng Hà Nội | Huế | Sài Gòn |
ʨuəŋ˨˩ ɗuŋ˧˥ ʨawŋ˧˧ ʨuŋ˧˧ ʨuŋ˧˧ ʨuəŋ˧˧ ʨuŋ˧˥ | tʂuəŋ˧˧ ɗṵŋ˩˧ tʂawŋ˧˥ tʂuŋ˧˥ ʨuŋ˧˥ tʂuəŋ˧˥ tʂṵŋ˩˧ | tʂuəŋ˨˩ ɗuŋ˧˥ tʂawŋ˧˧ tʂuŋ˧˧ ʨuŋ˧˧ tʂuəŋ˧˧ tʂuŋ˧˥ |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh |
tʂuəŋ˧˧ ɗuŋ˩˩ tʂawŋ˧˥ tʂuŋ˧˥ ʨuŋ˧˥ tʂuəŋ˧˥ tʂuŋ˩˩ | tʂuəŋ˧˧ ɗṵŋ˩˧ tʂawŋ˧˥˧ tʂuŋ˧˥˧ ʨuŋ˧˥˧ tʂuəŋ˧˥˧ tʂṵŋ˩˧ |
Tiếng Nhật
[sửa] Danh từ
[sửa] 中 (なか)
- Trong, nội bộ của vật chất.