中 - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Các ký tự trong cùng chuỗi ngữ âm (中) (Zhengzhang, 2003)
IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
| Tra từ bắt đầu bởi | |||
| 中 | |||
Chữ Hán
[sửa]
| ||||||
Tra cứu
| Bút thuận | |||
|---|---|---|---|
- Số nét: 4
- Bộ thủ: 丨 + 3 nét
- Dữ liệu Unicode: U+4E2D (liên kết ngoài tiếng Anh)
Chuyển tự
- Chữ Latinh
- Phiên âm Hán-Việt: trung, trúng
- Bính âm: zhōng (zhong1), zhòng (zhong4)
- Wade–Giles: chung1, chung4
Từ nguyên
| Sự tiến hóa của chữ 中 | |||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Thương | Tây Chu | Xuân Thu | Chiến Quốc | Thuyết văn giải tự (biên soạn vào thời Hán) | Lục thư thông (biên soạn vào thời Minh) | Lệ biện (biên soạn vào thời Thanh) | |||||
| Kim văn | Giáp cốt văn | Kim văn | Kim văn | Kim văn | Thẻ tre và lụa thời Sở | Thẻ tre thời Tần | Shizhoupian script | Ancient script | Tiểu triện | Sao chép văn tự cổ | Lệ thư |
| Tiếng Hán thượng cổ |
|---|
| 中 |
| 忠 |
| 衷 |
| 忡 |
| 浺 |
| 盅 |
| 种 |
| 沖 |
| 翀 |
| 仲 |
Tiếng Quan Thoại
Tính từ
中
- Ở giữa. 中心 – trung tâm
- Ở bên trong, ở khoảng lơ lửng, bị bao bọc.
- (thuộc) Nước Trung Quốc. 中文 – tiếng Trung Quốc
Dịch
ở giữa- Tiếng Anh: central, middle
- Tiếng Tây Ban Nha: central
- Tiếng Anh: Chinese, Sino-
- Tiếng Tây Ban Nha: chino gđ, china gc
Động từ
中
- Trúng mục tiêu. 的中 – trúng đích
- Đạt được mục tiêu.
Dịch
- Tiếng Anh: hit (a target), attain, reach
- Tiếng Tây Ban Nha: alcanzar (a)
Chữ Nôm
[sửa](trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
| 中 viết theo chữ quốc ngữ |
| truồng, đúng, trong, trung, chung, truông, trúng |
| Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| ʨuəŋ˨˩ ɗuŋ˧˥ ʨawŋ˧˧ ʨuŋ˧˧ ʨuŋ˧˧ ʨuəŋ˧˧ ʨuŋ˧˥ | tʂuəŋ˧˧ ɗṵŋ˩˧ tʂawŋ˧˥ tʂuŋ˧˥ ʨuŋ˧˥ tʂuəŋ˧˥ tʂṵŋ˩˧ | tʂuəŋ˨˩ ɗuŋ˧˥ tʂawŋ˧˧ tʂuŋ˧˧ ʨuŋ˧˧ tʂuəŋ˧˧ tʂuŋ˧˥ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| tʂuəŋ˧˧ ɗuŋ˩˩ tʂawŋ˧˥ tʂuŋ˧˥ ʨuŋ˧˥ tʂuəŋ˧˥ tʂuŋ˩˩ | tʂuəŋ˧˧ ɗṵŋ˩˧ tʂawŋ˧˥˧ tʂuŋ˧˥˧ ʨuŋ˧˥˧ tʂuəŋ˧˥˧ tʂṵŋ˩˧ | ||
Tiếng Nhật
[sửa]Danh từ
中 (なか)
- Trong, nội bộ của vật chất.
- Mục từ tiếng Trung Quốc
- Mục từ Unicode có ảnh tham khảo
- Khối ký tự CJK Unified Ideographs
- Ký tự Chữ Hán
- Chữ Hán 4 nét
- Chữ Hán bộ 丨 + 3 nét
- Mục từ chữ Hán có dữ liệu Unicode
- Mục từ tiếng Quan Thoại
- Tính từ/Không xác định ngôn ngữ
- Động từ/Không xác định ngôn ngữ
- Mục từ chữ Nôm
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
- Mục từ tiếng Nhật
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Tính từ tiếng Quan Thoại
- Động từ tiếng Quan Thoại
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Từ khóa » Dịch Chữ Trung Quốc Cổ
-
Cách Dịch Tiếng Trung Bằng Hình ảnh Chính Xác Qua Google Dịch
-
8 ứng Dụng Dịch Tiếng Trung Trên điện Thoại Chuẩn, Miễn Phí
-
Tiếng Trung Quốc – Wikipedia Tiếng Việt
-
Tiếng Hán Thượng Cổ - Wikipedia
-
Dịch Tên Sang Tiếng Trung - Hoa Văn SHZ
-
Tra Từ: Dịch - Từ điển Hán Nôm
-
Chữ Trung Quốc: 500 Chữ Hán Cơ Bản Trong Tiếng Trung Cần Học
-
Dịch Tiếng Trung Quốc 4+ - App Store
-
Review 11 Phần Mềm Dịch Tiếng Trung Quốc Tốt Nhất 2022
-
Vì Sao Nên Dạy Chữ Hán Cho Học Sinh Phổ Thông?
-
Dịch Tiếng Hán Cổ (chữ Nho), Hán Nôm Sang Tiếng Việt 2022
-
Bảng Chữ Cái Tiếng Trung | Phương Pháp Học Hiệu Quả 2022
-
TOP 6 Phần Mềm Dịch Tiếng Trung Bằng Hình ảnh Tốt Nhất Hiện Nay
-
12 Phần Mềm Dịch Tiếng Trung Quốc Miễn Phí & Tốt Nhất 2022
-
Sổ Tay Tên Các Thành Phố, Tỉnh Việt Nam Dịch Ra Tiếng Trung Quốc
-
DỊCH TÀI LIỆU HÁN NÔM NHANH CHÓNG, CHÍNH XÁC - World Link