中 - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Chữ Hán Hiện/ẩn mục Chữ Hán
    • 1.1 Tra cứu
    • 1.2 Chuyển tự
    • 1.3 Từ nguyên
  • 2 Tiếng Quan Thoại Hiện/ẩn mục Tiếng Quan Thoại
    • 2.1 Tính từ
      • 2.1.1 Dịch
    • 2.2 Động từ
      • 2.2.1 Dịch
  • 3 Chữ Nôm Hiện/ẩn mục Chữ Nôm
    • 3.1 Cách phát âm
  • 4 Tiếng Nhật Hiện/ẩn mục Tiếng Nhật
    • 4.1 Danh từ
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+4E2D, 中 CJK UNIFIED IDEOGRAPH-4E2D
[U+4E2C] CJK Unified Ideographs →[U+4E2E]

Tra cứu

Bút thuận
0 strokes
  • Số nét: 4
  • Bộ thủ: 丨 + 3 nét
  • Dữ liệu Unicode: U+4E2D (liên kết ngoài tiếng Anh)

Chuyển tự

  • Chữ Latinh
    • Phiên âm Hán-Việt: trung, trúng
    • Bính âm: zhōng (zhong1), zhòng (zhong4)
    • Wade–Giles: chung1, chung4

Từ nguyên

Sự tiến hóa của chữ
Thương Tây Chu Xuân Thu Chiến Quốc Thuyết văn giải tự (biên soạn vào thời Hán) Lục thư thông (biên soạn vào thời Minh) Lệ biện (biên soạn vào thời Thanh)
Kim văn Giáp cốt văn Kim văn Kim văn Kim văn Thẻ tre và lụa thời Sở Thẻ tre thời Tần Shizhoupian script Ancient script Tiểu triện Sao chép văn tự cổ Lệ thư
Các ký tự trong cùng chuỗi ngữ âm () (Zhengzhang, 2003)
Tiếng Hán thượng cổ

Tiếng Quan Thoại

Tính từ

  1. Ở giữa. 中心 – trung tâm
  2. Ở bên trong, ở khoảng lơ lửng, bị bao bọc.
  3. (thuộc) Nước Trung Quốc. 中文 – tiếng Trung Quốc

Dịch

ở giữa
  • Tiếng Anh: central, middle
  • Tiếng Tây Ban Nha: central
thuộc Trung Quốc
  • Tiếng Anh: Chinese, Sino-
  • Tiếng Tây Ban Nha: chino , china gc

Động từ

  1. Trúng mục tiêu. 的中 – trúng đích
  2. Đạt được mục tiêu.

Dịch

  • Tiếng Anh: hit (a target), attain, reach
  • Tiếng Tây Ban Nha: alcanzar (a)

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

中 viết theo chữ quốc ngữ

truồng, đúng, trong, trung, chung, truông, trúng

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
ʨuəŋ˨˩ ɗuŋ˧˥ ʨawŋ˧˧ ʨuŋ˧˧ ʨuŋ˧˧ ʨuəŋ˧˧ ʨuŋ˧˥tʂuəŋ˧˧ ɗṵŋ˩˧ tʂawŋ˧˥ tʂuŋ˧˥ ʨuŋ˧˥ tʂuəŋ˧˥ tʂṵŋ˩˧tʂuəŋ˨˩ ɗuŋ˧˥ tʂawŋ˧˧ tʂuŋ˧˧ ʨuŋ˧˧ tʂuəŋ˧˧ tʂuŋ˧˥
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
tʂuəŋ˧˧ ɗuŋ˩˩ tʂawŋ˧˥ tʂuŋ˧˥ ʨuŋ˧˥ tʂuəŋ˧˥ tʂuŋ˩˩tʂuəŋ˧˧ ɗṵŋ˩˧ tʂawŋ˧˥˧ tʂuŋ˧˥˧ ʨuŋ˧˥˧ tʂuəŋ˧˥˧ tʂṵŋ˩˧

Tiếng Nhật

[sửa]

Danh từ

中 (なか)

  1. Trong, nội bộ của vật chất.
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=中&oldid=2103209” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Trung Quốc
  • Mục từ Unicode có ảnh tham khảo
  • Khối ký tự CJK Unified Ideographs
  • Ký tự Chữ Hán
  • Chữ Hán 4 nét
  • Chữ Hán bộ 丨 + 3 nét
  • Mục từ chữ Hán có dữ liệu Unicode
  • Mục từ tiếng Quan Thoại
  • Tính từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Động từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Mục từ chữ Nôm
  • Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
  • Mục từ tiếng Nhật
  • Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Tính từ tiếng Quan Thoại
  • Động từ tiếng Quan Thoại
Thể loại ẩn:
  • Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục 41 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » Dịch Chữ Trung Quốc Cổ