不 - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Các ký tự trong cùng chuỗi ngữ âm (不) (Zhengzhang, 2003)
IPA theo giọng
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=不&oldid=2038974” Thể loại:
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
| Tra từ bắt đầu bởi | |||
| 不 | |||
Chữ Hán
[sửa]
| ||||||
| ||||||
Tra cứu
| Bút thuận | |||
|---|---|---|---|
- Số nét: 4
- Bộ thủ: 一 + 3 nét
- Dữ liệu Unicode: U+4E0D (liên kết ngoài tiếng Anh)
Chuyển tự
- Chữ Latinh
- Phiên âm Hán-Việt: phủ, bưu, bỉ, phi, phu, bất, phầu
- Bính âm: bù (bu4)
- Wade–Giles: pu4
Từ nguyên
不 có xuất xứ từ hình ảnh đài hoa, có phát âm gần giống với khái niệm "không" trong tiếng Trung Quốc cổ. Ngày nay "đài hoa" được được mô tả bằng 柎, và 不 được dành cho khái niệm "không".
| Sự tiến hóa của chữ 不 | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Thương | Tây Chu | Chiến Quốc | Thuyết văn giải tự (biên soạn vào thời Hán) | Lục thư thông (biên soạn vào thời Minh) | ||
| Giáp cốt văn | Kim văn | Kim văn | Thẻ tre và lụa thời Sở | Thẻ tre thời Tần | Tiểu triện | Sao chép văn tự cổ |
| Tiếng Hán thượng cổ |
|---|
| 肧 |
| 俖 |
| 娝 |
| 痞 |
| 丕 |
| 伾 |
| 秠 |
| 駓 |
| 怌 |
| 豾 |
| 髬 |
| 魾 |
| 鉟 |
| 嚭 |
| 邳 |
| 岯 |
| 否 |
| 抔 |
| 不 |
| 紑 |
| 鴀 |
| 衃 |
| 罘 |
| 芣 |
| 杯 |
| 盃 |
| 桮 |
| 坯 |
| 胚 |
Tiếng Quan Thoại
Thán từ
不
- Không, phủ định. 不是 – không phải 不可 – không thể
Dịch
- Tiếng Anh: no, not, un-
- Tiếng Pháp: non
- Tiếng Tây Ban Nha: no
Tham khảo
- Cơ sở dữ liệu tự do Unihan
Chữ Nôm
[sửa](trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
| 不 viết theo chữ quốc ngữ |
| bất |
| Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| ɓət˧˥ | ɓə̰k˩˧ | ɓək˧˥ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| ɓət˩˩ | ɓə̰t˩˧ | ||
- Mục từ tiếng Trung Quốc
- Mục từ Unicode có ảnh tham khảo
- Khối ký tự CJK Unified Ideographs
- Ký tự Chữ Hán
- Khối ký tự CJK Compatibility Ideographs
- Ký tự Chữ unspecified
- Chữ Hán 4 nét
- Chữ Hán bộ 一 + 3 nét
- Mục từ chữ Hán có dữ liệu Unicode
- Mục từ tiếng Quan Thoại
- Thán từ/Không xác định ngôn ngữ
- Mục từ chữ Nôm
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
- Thán từ tiếng Quan Thoại
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Từ khóa » Khắc Trong Tiếng Trung
-
Tra Từ: Khắc - Từ điển Hán Nôm
-
Chữ Khắc Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Tra Từ: 刻 - Từ điển Hán Nôm
-
Cách Nói Giờ Trong Tiếng Trung - SHZ
-
Dịch Tên Sang Tiếng Trung - SHZ
-
Cách Nói Thời Gian Trong Tiếng Trung
-
Cách Nói Giờ, Cách Diễn đạt Khoảng Thời Gian Trong Tiếng Trung
-
Điêu Khắc Tiếng Trung Là Gì
-
Thời Gian Trong Tiếng Trung | Cách Nói Giờ - Ngày - Tháng - Năm
-
Cách Diễn đạt Thời Gian Trong Tiếng Trung - HSKCampus
-
Hàn Quốc đổi Phiên âm 'kimchi' Sang Tiếng Trung Quốc Thành "xinqi"
-
Nên Cẩn Trọng Hơn Khi Dùng Từ Hán Việt
-
Giải Nghĩa, Hướng Dẫn Viết Các Nét – 刻 - Học Tiếng Trung Quốc