𠄩 - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tra từ bắt đầu bởi | |||
𠄩 |
Chữ Hán
[sửa]
|
Bút thuận | |||
---|---|---|---|
0 strokes |
Tra cứu
[sửa]- Số nét: 7
- Bộ thủ: 二 + 7 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “二 07” ghi đè từ khóa trước, “工110”.
- Dữ liệu Unicode: U+20129 (liên kết ngoài tiếng Anh)
Chữ Nôm
[sửa](trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
𠄩 viết theo chữ quốc ngữ |
hai, hay, vài |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Số từ
[sửa]𠄩
- Dạng Nôm của hai.
Tham khảo
[sửa]- www.chunom.org
- Mục từ chữ Hán
- Khối ký tự CJK Unified Ideographs Extension B
- Ký tự chữ viết chữ Hán
- Chữ Hán 7 nét
- Chữ Hán bộ 二 + 7 nét
- Mục từ chữ Hán có dữ liệu Unicode
- Mục từ chữ Nôm
- Số
- Trang có sử dụng tập tin không tồn tại
Từ khóa » Chữ Nôm Org
-
Chữ Nôm Resources | Chunom Project
-
Tra Cứu Chữ Nôm
-
Vietnamese Nôm Preservation Foundation
-
| Facebook
-
About: Chữ Nôm - DBpedia
-
Bộ Gõ Hán Nôm: Phương Viên
-
Chữ Nôm And The Taming Of The South - Jstor
-
Southeast Asia Collection: Chu Nom Editors - Yale Library Guides
-
Di Sản Hán Nôm
-
VÀI NÉT VỀ HÁN NÔM HỌC VIỆT NAM THẾ KỶ XX
-
At WI. Chữ Nôm Resources - Website Informer
-
Chữ Nôm - Wikipedia
-
Chū-Nomu Jiten = Tự điẻ̂n Chữ Nôm (Book, 1988) []
-
Chữ Nôm And The Cradle Of Vietnamese Poetry - SAGE Journals