大 - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Chữ Hán Hiện/ẩn mục Chữ Hán
    • 1.1 Tra cứu
    • 1.2 Chuyển tự
    • 1.3 Từ nguyên
  • 2 Tiếng Quan Thoại Hiện/ẩn mục Tiếng Quan Thoại
    • 2.1 Tính từ
      • 2.1.1 Dịch
      • 2.1.2 Từ dẫn xuất
      • 2.1.3 Trái nghĩa
  • 3 Chữ Nôm Hiện/ẩn mục Chữ Nôm
    • 3.1 Cách phát âm
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Trang đặc biệt
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Lấy URL ngắn gọn
  • Tải mã QR
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+5927, 大 CJK UNIFIED IDEOGRAPH-5927
[U+5926] CJK Unified Ideographs →[U+5928]

Tra cứu

[sửa]
Bút thuận
0 strokes
  • Số nét: 3
  • Bộ thủ: 大 + 0 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “大 00” ghi đè từ khóa trước, “广185”.
  • Dữ liệu Unicode: U+5927 (liên kết ngoài tiếng Anh)

Chuyển tự

[sửa]
  • Chữ Latinh
    • Phiên âm Hán-Việt: thái, đại
    • Bính âm: dà (da4)
    • Wade–Giles: ta4

Từ nguyên

[sửa]

Chữ này thể hiện một người ("người" được viết trong chữ Hán là 人), với cánh tay dang rộng, thể hiện sự rộng lớn. Chữ này ngược nghĩa với 小 (tiểu) thể hiện người (人) với cánh tay trùng xuống.

Sự tiến hóa của chữ
Thương Tây Chu Xuân Thu Chiến Quốc Thuyết văn giải tự (biên soạn vào thời Hán) Lục thư thông (biên soạn vào thời Minh) Lệ biện (biên soạn vào thời Thanh)
Kim văn Giáp cốt văn Kim văn Oracle bone script Kim văn Kim văn Thẻ tre và lụa thời Sở Thẻ tre thời Tần Shizhoupian script Tiểu triện Sao chép văn tự cổ Lệ thư
Các ký tự trong cùng chuỗi ngữ âm () (Zhengzhang, 2003) 
Tiếng Hán thượng cổ

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Tính từ

[sửa]

  1. Lớn, to, rộng.

Dịch

[sửa]
  • Tiếng Anh: big, great
  • Tiếng Tây Ban Nha: grande

Từ dẫn xuất

[sửa]
  • 大陸
  • 大洋
  • 大衆
  • 大膽
  • 大河
  • 大学

Trái nghĩa

[sửa]

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

大 viết theo chữ quốc ngữ

dãy, đại, dảy, đài, đợi

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa] IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
zaʔaj˧˥ ɗa̰ːʔj˨˩ za̰j˧˩˧ ɗa̤ːj˨˩ ɗə̰ːʔj˨˩jaj˧˩˨ ɗa̰ːj˨˨ jaj˧˩˨ ɗaːj˧˧ ɗə̰ːj˨˨jaj˨˩˦ ɗaːj˨˩˨ jaj˨˩˦ ɗaːj˨˩ ɗəːj˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɟa̰j˩˧ ɗaːj˨˨ ɟaj˧˩ ɗaːj˧˧ ɗəːj˨˨ɟaj˧˩ ɗa̰ːj˨˨ ɟaj˧˩ ɗaːj˧˧ ɗə̰ːj˨˨ɟa̰j˨˨ ɗa̰ːj˨˨ ɟa̰ʔj˧˩ ɗaːj˧˧ ɗə̰ːj˨˨
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=大&oldid=2021717” Thể loại:
  • Mục từ chữ Hán
  • Khối ký tự CJK Unified Ideographs
  • Ký tự chữ viết chữ Hán
  • Chữ Hán 3 nét
  • Chữ Hán bộ 大 + 0 nét
  • Mục từ chữ Hán có dữ liệu Unicode
  • Mục từ tiếng Quan Thoại
  • Tính từ
  • Mục từ chữ Nôm
  • Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
  • Tính từ tiếng Quan Thoại

Từ khóa » Chữ Anh Trong Tiếng Trung