大 - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Các ký tự trong cùng chuỗi ngữ âm (大) (Zhengzhang, 2003)
IPA theo giọng
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=大&oldid=2021717” Thể loại:
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tra từ bắt đầu bởi | |||
大 |
Chữ Hán
[sửa]
|
Tra cứu
[sửa]Bút thuận | |||
---|---|---|---|
- Số nét: 3
- Bộ thủ: 大 + 0 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “大 00” ghi đè từ khóa trước, “广185”.
- Dữ liệu Unicode: U+5927 (liên kết ngoài tiếng Anh)
Chuyển tự
[sửa]- Chữ Latinh
- Phiên âm Hán-Việt: thái, đại
- Bính âm: dà (da4)
- Wade–Giles: ta4
Từ nguyên
[sửa]Chữ này thể hiện một người ("người" được viết trong chữ Hán là 人), với cánh tay dang rộng, thể hiện sự rộng lớn. Chữ này ngược nghĩa với 小 (tiểu) thể hiện người (人) với cánh tay trùng xuống.
Sự tiến hóa của chữ 大 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thương | Tây Chu | Xuân Thu | Chiến Quốc | Thuyết văn giải tự (biên soạn vào thời Hán) | Lục thư thông (biên soạn vào thời Minh) | Lệ biện (biên soạn vào thời Thanh) | |||||
Kim văn | Giáp cốt văn | Kim văn | Oracle bone script | Kim văn | Kim văn | Thẻ tre và lụa thời Sở | Thẻ tre thời Tần | Shizhoupian script | Tiểu triện | Sao chép văn tự cổ | Lệ thư |
Tiếng Hán thượng cổ |
---|
馱 |
大 |
忕 |
太 |
汰 |
汏 |
軑 |
釱 |
达 |
杕 |
Tiếng Quan Thoại
[sửa]Tính từ
[sửa]大
- Lớn, to, rộng.
Dịch
[sửa]- Tiếng Anh: big, great
- Tiếng Tây Ban Nha: grande
Từ dẫn xuất
[sửa]- 大陸
- 大洋
- 大衆
- 大膽
- 大河
- 大学
Trái nghĩa
[sửa]- 小
Chữ Nôm
[sửa](trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
大 viết theo chữ quốc ngữ |
dãy, đại, dảy, đài, đợi |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
zaʔaj˧˥ ɗa̰ːʔj˨˩ za̰j˧˩˧ ɗa̤ːj˨˩ ɗə̰ːʔj˨˩ | jaj˧˩˨ ɗa̰ːj˨˨ jaj˧˩˨ ɗaːj˧˧ ɗə̰ːj˨˨ | jaj˨˩˦ ɗaːj˨˩˨ jaj˨˩˦ ɗaːj˨˩ ɗəːj˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɟa̰j˩˧ ɗaːj˨˨ ɟaj˧˩ ɗaːj˧˧ ɗəːj˨˨ | ɟaj˧˩ ɗa̰ːj˨˨ ɟaj˧˩ ɗaːj˧˧ ɗə̰ːj˨˨ | ɟa̰j˨˨ ɗa̰ːj˨˨ ɟa̰ʔj˧˩ ɗaːj˧˧ ɗə̰ːj˨˨ |
- Mục từ chữ Hán
- Khối ký tự CJK Unified Ideographs
- Ký tự chữ viết chữ Hán
- Chữ Hán 3 nét
- Chữ Hán bộ 大 + 0 nét
- Mục từ chữ Hán có dữ liệu Unicode
- Mục từ tiếng Quan Thoại
- Tính từ
- Mục từ chữ Nôm
- Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
- Tính từ tiếng Quan Thoại
Từ khóa » Chữ Anh Trong Tiếng Trung
-
Tên Tiếng Trung Của Tôi Là Gì? – Tên ANH Dịch Sang Tiếng Trung Là Gì?
-
Dịch Tên Sang Tiếng Trung - Hoa Văn SHZ
-
Tên Tiếng Trung: Dịch HỌ Và TÊN Ra Tiếng Việt Cực Hay Và Ý Nghĩa
-
Tra Từ: Anh - Từ điển Hán Nôm
-
Xem Tên Quốc Anh Theo Tiếng Trung Quốc Và Tiếng Hàn Quốc
-
Tra Cứu Tên Nguyễn Việt Anh Trong Tiếng Trung Quốc, Hàn Quốc
-
Từ Vựng Tiếng Trung Xưng Hô Trong Gia đình
-
Từ "Anh Trai" Trong Tiếng Trung Là Gì ? - YouTube
-
Bảng Chữ Cái Tiếng Trung Dành Cho Người Mới Bắt đầu
-
CHỮ TRUNG QUỐC - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Chữ Hán – Wikipedia Tiếng Việt
-
Hướng Dẫn Chuyển Tên Tiếng Việt Sang Tiếng Trung Chính Xác
-
Tên Tiếng Trung Của Bạn Là Gì?