Work Trong Tiếng Việt, Câu Ví Dụ, Tiếng Anh - Glosbe

Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Phép dịch "work" thành Tiếng Việt

làm, làm việc, công việc là các bản dịch hàng đầu của "work" thành Tiếng Việt.

work Verb verb noun ngữ pháp

(intransitive) To do a specific task by employing physical or mental powers. [..]

+ Thêm bản dịch Thêm

Từ điển Tiếng Anh-Tiếng Việt

  • làm

    verb

    So he works at this factory, does he?

    Cô ta làm ở xí nghiệp này đúng không?

    GlosbeWordalignmentRnD
  • làm việc

    verb

    to do a specific task [..]

    Though she was tired, she kept on working.

    Mặc dù chị ấy mệt, chị ấy vẫn tiếp tục làm việc.

    en.wiktionary.org
  • công việc

    noun

    labour, employment, occupation, job

    I have other things to worry about, like work.

    Tôi có những điều khác để lo lắng, như là công việc.

    en.wiktionary.org
  • Bản dịch ít thường xuyên hơn

    • việc làm
    • tác phẩm
    • công
    • hoạt động
    • hành động
    • lao động
    • việc
    • giải
    • công cơ học
    • công trình
    • gây ra
    • lên men
    • nghề
    • chạy
    • chế tác
    • có việc làm
    • trở nên
    • việc thiện
    • vượt qua được
    • ăn tiền
    • chữa
    • máy
    • chuyển
    • xưởng
    • dẫn
    • đưa
    • thêu
    • nặn
    • nhào
    • bày mưu
    • bày ra
    • bắt làm việc
    • cau lại
    • chuyển vận
    • chuyển động
    • chế biến
    • cách trang trí
    • có hiệu lực
    • có kết quả
    • có ảnh hưởng tới
    • công sự
    • công trình xây dựng
    • công tác
    • công việc xây dựng
    • cơ cấu
    • day dứt
    • dần dần tự chuyển
    • dụng cụ
    • gia công
    • hạng mục công trình
    • khai thác
    • kiểu trang trí
    • làm công
    • làm lên men
    • làm ăn
    • nghề nghiệp
    • nhà máy
    • nhân công
    • nhăn nhó
    • pháo đài
    • phần tàu
    • sản phẩm
    • sắp đặt
    • sự làm việc
    • sự nghiệp
    • thi hành
    • thực hiện
    • tiến hành
    • tiến triển
    • trổng trọt
    • tác dụng
    • tác động
    • tự làm cho
    • vận hành
    • vật liệu
    • đi qua
    • đưa dần vào
    • đồ dùng
    • đồ làm ra
    • động tác
    • tác
    • chế tạo
    • coâng vieäc, vieäc laøm
    • nhiệm vụ
    • nơi làm việc
    • nỗ lực
    • thành công
  • Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán

Bản dịch tự động của " work " sang Tiếng Việt

  • Glosbe Glosbe Translate
  • Google Google Translate

Bản dịch với chính tả thay thế

Work

A field for a contact's workplace telephone number, typically retrieved automatically from the corporate address book.

+ Thêm bản dịch Thêm

"Work" trong từ điển Tiếng Anh - Tiếng Việt

Hiện tại chúng tôi không có bản dịch cho Work trong từ điển, có thể bạn có thể thêm một bản? Đảm bảo kiểm tra dịch tự động, bộ nhớ dịch hoặc dịch gián tiếp.

Hình ảnh có "work"

work work Thêm ví dụ Thêm

Bản dịch "work" thành Tiếng Việt trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch

Biến cách Gốc từ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1M

Từ khóa » Dịch Từ Work Trong Tiếng Anh