XA CÁCH Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
XA CÁCH Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch STính từĐộng từTrạng từDanh từxa cáchdistantxaxa xôicáchfar awayxacòn xa nữaxa rất xadistancekhoảng cáchxađườngfarxanhiềuviễnrấtđến nayhơnvẫnsohơn nhiều socho đếnawayđilập tứcxatrốncáchbỏramấtkhỏitránhaloofxa cáchtách biệtlạnh lùngcách biệttách rờixa rờiđứng xatách raapartngoàicách nhaubên cạnhngoại trừnhauxa nhautrừratách biệtngoài việcof separationxa cáchcủa sự chia lycủa sự tách biệtchia tayphân chiacủa sự phân lycủa chia lychia cáchphân cáchcủa táchestrangedalienatedxa lánhkhiếnlàmaloofnessa long way awaylong separatedof remoteness
Ví dụ về việc sử dụng Xa cách trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
cách xa nhaufar apartapartapart from one anotherkhoảng cách xa hơnfurther distancelonger distanceskhoảng cách rất xagreat distancefrom a long distancenằm cách xawas located fartucked awaylies farcách không xanot farcách xa khỏiaway frombước xa hơn bằng cáchstep further bynăm xa cáchyears apartyears of separationlạnh lùng và xa cáchcold and distantcold and aloofvẫn còn cách xastill farremains farcách xa bạnhow far youcảm thấy xa cáchfeel distantcách xa thành phốaway from the citykhoảng cách khá xaquite a distancea considerable distancesự xa cáchseparationaloofnessremotenessestrangementđứng cách xastay awaystanding far awayxa cách chúadistant from godfar away from godcách xa nófar from itaway from themchúng cách xathem awayTừng chữ dịch
xatrạng từfarawaylongxatính từdistantxadanh từdistancecáchdanh từwaymethodmannercáchtrạng từhowaway STừ đồng nghĩa của Xa cách
ra tách biệt khoảng cách đi lập tức nhiều viễn xa xôi ngoài trốn bỏ away far rất đến nay mất cách nhau khỏi đường bên cạnh xa bờxa cách chúaTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh xa cách English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Sự Xa Cách Tiếng Anh Là Gì
-
→ Sự Xa Cách, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Xa Cách - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Ví Dụ | Glosbe
-
XA CÁCH - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
SỰ XA CÁCH Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
XA CÁCH - Translation In English
-
[English Town] Cách để Nói Về Sự Xa Cách Trong Mối Quan Hệ
-
Nghĩa Của Từ Xa Cách Bằng Tiếng Anh
-
Từ điển Việt Anh "xa Cách" - Là Gì?
-
Xa Cách | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh
-
Xa Cách Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Distance - Wiktionary Tiếng Việt
-
Xa Cách Trong Tiếng Tiếng Anh | Glosbe - Nội Thất Thiết Kế Cho Nhà Đẹp
-
“Hạn Chế Tiếp Xúc Xã Hội” – “Social Distancing”. Tại Sao Cần Nghiêm ...
-
25 Từ đẹp Về Tình Yêu Không Có Trong Tiếng Anh - ULIS VNU
-
Sự Lo Lắng Bị Xa Cách Và Sự Lo Lắng Khi Tiếp Xúc Với Người Lạ - Khoa Nhi
-
19 điều Sẽ Giúp Mối Quan Hệ “yêu Xa” Sống Sót - Hotcourses Vietnam
-
'Xa Cách' Là Thương Nhau - VnExpress
-
Những Cảm Xúc Không Thể Diễn Tả Bằng Từ - BBC News Tiếng Việt
-
Diễn đạt Tốt Hơn Với 13 Cụm Từ Chỉ Cảm Xúc Trong Tiếng Anh