Xác đáng Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
xác đáng
true; exact
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
xác đáng
* verb
true, exact
Từ điển Việt Anh - VNE.
xác đáng
sound, adequate, sufficient, true, exact
- xác
- xác cứ
- xác ve
- xác xơ
- xác cốt
- xác lập
- xác ướp
- xác chết
- xác minh
- xác nhân
- xác nhận
- xác pháo
- xác suất
- xác thật
- xác thịt
- xác thực
- xác đáng
- xác định
- xác chứng
- xác người
- xác thiết
- xác súc vật
- xác tàu đắm
- xác nhận lại
- xác tàu chìm
- xác để mổ xẻ
- xác nhận rằng
- xác định tuổi
- xác định được
- xác định cụ thể
- xác định vị trí
- xác chết biết đi
- xác chết đã thối
- xác nhận là đúng
- xác định số lượng
- xác định đúng chỗ
- xác định đặc điểm
- xác nhận phẩm chất
- xác định nguồn gốc
- xác nhận long trọng
- xác nhận tiêu chuẩn
- xác định sự đồng bộ
- xác định đường kính
- xác nhận một lần nữa
- xác định phần vơi đi
- xác định đúng vị trí
- xác định tư cách tác giả
- xác định một cách chính xác
- xác minh bằng những chi tiết
- xác định niên đại bằng cacbon
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Sự Xác đáng Là Gì
-
Xác đáng - Wiktionary Tiếng Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "xác đáng" - Là Gì?
-
Xác đáng
-
Từ Điển - Từ Xác đáng Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Nghĩa Của Từ Xác đáng Bằng Tiếng Việt
-
Xác đáng Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Sự Xác đáng Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
XÁC ĐÁNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Xác đáng Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Xác đáng Là Gì
-
LÝ DO XÁC ĐÁNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Nghĩa Của Từ Xác đáng - Từ điển Việt
-
"sự Xác đáng" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Why Success With AI In The Audit Starts With Asking The Right Questions
-
Nắm Quyền Dân Chủ Mà Chọn Lấy Những Người Xứng đáng Là đại ...
-
Thế Nào Là Vượt Quá Giới Hạn Phòng Vệ Chính đáng? - Hinh Sự
-
Phân Loại Và định Nghĩa Biến Thể SARS-CoV-2 - Covid-19