XAM SINGING Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex

XAM SINGING Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch xamxamxẩmsingingháthótsingingca

Ví dụ về việc sử dụng Xam singing trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Xam singing is a unique folk performing art which was born in over 700 years ago.Hát Xẩm là một loại hình nghệ thuật diễn xướng dân gian độc đáo, ra đời đã hơn 700 năm.One of the unique features of Xam singing art is a communication channel with a very powerful voice.Một trong những chức năng vô cùng độc đáo của nghệ thuật hát Xẩm là một kênh truyền thông bằng tiếng hát rất hữu hiệu.To show their gratitude to his devotion, people have taken February 22nd and August 22nd of the lunar month as his anniversary andthe anniversary of Vietnamese“xam” singing.Để tỏ lòng biết ơn đến công lao của ông, người dân đã lấy ngày 22 tháng 2 và ngày 22 tháng 8 âm lịch làm ngày giỗ của ông vàcũng là kỷ niệm ngày hội hát Xẩm của dân tộc Việt.Preserving the Xam singing through the project of bringing the Xam singing into the school;Bảo tồn nghệ thuật hát xẩm thông qua dự án đưa hát xẩm vào trường học;A night of Vietnamese folk music featuring ca tru(ceremonial singing), cheo(popular theatre), chau van(spiritual singing) and xam(blind buskers' singing) will take place in Ha Noi on January 6.Một đêm của âm nhạc dân gian Việt gồm ca trù( hát nghi lễ), xếp hạng( nhà hát phổ biến), chau van( hát thiêng liêng) và cũng có thể( người hát rong mù' ca hát) sẽ diễn ra tại Hà Nội vào ngày 6. Kết quả: 5, Thời gian: 0.0232

Từng chữ dịch

xamdanh từxamxamđộng từxẩmsingingđộng từháthótsingingdanh từsingingcasingđộng từháthótsingdanh từsingca xalkorixaml

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt

Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng anh-Tiếng việt xam singing English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Hát Xẩm Là Gì Tiếng Anh