XẨM Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex

XẨM Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch Danh từxẩmxamxẩm

Ví dụ về việc sử dụng Xẩm trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Khi trời xẩm tối.Once it gets dark.Còn xẩm thì nó says NO!He is crazy if he says no!Có thể tôi sẽ tìm đến xẩm.Maybe I will find out at PRGE.Xẩm Ky: Ta không nói gì cả.Sue: I'm saying nothing.Nhưng mấy năm gần đây, áo xẩm có….But in recent years, the mask has….Xẩm mà như rock thì hay nhể….Chamber Rock, or as it….Nhưng điều đó chẳng thểlàm thay đổi số phận của xẩm.But that didn't change the fate of the genre.Xẩm Ky: Đừng có mà nghe cô ấy.Jarrah: Don't listen to her.Trời đã xẩm tối khi họ gần tới nơi.The night was pitch black now when they approached their destination.Xẩm" cũng còn được dùng để gọi những người.Phones are also used to call people.Tôi đến Bratislava vào khoảng 19 giờ, trời cũng vừa xẩm tối.We reached Belgrade around 19.00 just before it got dark.Hát Xẩm là một loại hình nghệ thuật diễn xướng dân gian độc đáo, ra đời đã hơn 700 năm.Xam singing is a unique folk performing art which was born in over 700 years ago.Ngày hôm sau, khi trời bắt đầu xẩm tối, hoàng tử đến tòa tháp cất tiếng gọi.The next day, just as it was beginning to get dark, the prince went to the tower and called out.Nghiệm pháp này thường kết thúc sau khi đủ thời gian nếu bệnh nhân không có phản ứng hoặckhi bệnh nhân bắt đầu xây xẩm.The test usually ends at the full interval if the patient has no reaction orwhen the patient develops the faint.Bảo tồn nghệ thuật hát xẩm thông qua dự án đưa hát xẩm vào trường học;Preserving the Xam singing through the project of bringing the Xam singing into the school;Để tỏ lòng biết ơn đến công lao của ông, người dân đã lấy ngày 22 tháng 2 và ngày 22 tháng 8 âm lịch làm ngày giỗ của ông vàcũng là kỷ niệm ngày hội hát Xẩm của dân tộc Việt.To show their gratitude to his devotion, people have taken February 22nd and August 22nd of the lunar month as his anniversary andthe anniversary of Vietnamese“xam” singing.Một trong những chức năng vô cùngđộc đáo của nghệ thuật hát Xẩm là một kênh truyền thông bằng tiếng hát rất hữu hiệu.One of the unique features of Xam singing art is a communication channel with a very powerful voice.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 17, Thời gian: 0.0153

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh xẩm English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Hát Xẩm Là Gì Tiếng Anh