Xe Lửa Bằng Tiếng Anh - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "xe lửa" thành Tiếng Anh
train Thêm ví dụ Thêm
train, aisle là các bản dịch hàng đầu của "xe lửa" thành Tiếng Anh.
xe lửa noun + Thêm bản dịch Thêm xe lửaTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
train
nounline of connected cars or carriages [..]
Hãy tìm các chuyến xe lửa đến London trong bảng lịch trình.
Look up the trains to London in the timetable.
en.wiktionary.org -
aisle
noun FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
train
enwiki-01-2017-defs
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " xe lửa " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Hình ảnh có "xe lửa"
Bản dịch "xe lửa" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Dịch Tiếng Anh Từ Xe Lửa
-
XE LỬA - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
• đi Xe Lửa, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Train | Glosbe
-
ĐI XE LỬA Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Xe Lửa đọc Tiếng Anh Là Gì - Hàng Hiệu Giá Tốt
-
Nghĩa Của Từ : Trains | Vietnamese Translation
-
Ga Xe Lửa Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Top 15 đường Ray Xe Lửa Tiếng Anh Là Gì 2022
-
Train - Wiktionary Tiếng Việt
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'xe Lửa' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang Tiếng Anh
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'xe Lửa' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Top 11 Xe Lửa Tiếng Anh Là Gì
-
Top 15 Ga Tàu Hỏa Tiếng Anh Là Gì
-
Từ điển Việt Anh "xe Lửa" - Là Gì?