Xem Ngay Kẻo Lỡ Cách Dùng Much, Many, A Lot Of, Lots Of - VOH
Có thể bạn quan tâm
- Trang chủ
- Tin Tức
- Radio
- Kiến thức
- Podcast
- Video
- Sự kiện
Much, many, a lot of, lots of,... là các từ dùng để chỉ lượng bất định, nói cách khác là dùng để chỉ một số lượng lớn người, vật hoặc sự việc.
Tìm hiểu cách dùng much, many, a lot of, lots of, a great deal of,....
Đối với danh từ (N) đếm được số nhiều | Đối với danh từ (N) không đếm được |
---|---|
many a large number of a great number of plenty of a lot of lots of | much a large amount of a great deal of plenty of a lot of lots of |
Examples:
- She hasn’t had much money to buy that gift. (Cô ta không có nhiều tiền để mua món quà đó.)
- There are many things in that room. (Có rất nhiều vật dụng trong căn phòng đó.)
- The computer can store a large amount of information. (Máy tính có thể lưu trữ một lượng lớn thông tin.)
- We still have plenty of time, so let’s have a break for a while. (Chúng ta vẫn còn rất nhiều thời gian cho nên hãy nghỉ ngơi một chút.)
- There are lots of eggs in the fridge. Therefore, you can get some to cook for dinner. (Có rất nhiều trứng trong tủ lạnh. Cho nên bạn có thể dùng chúng làm nguyên liệu cho buổi tối.)
Nguyên tắc chung
- Dùng many, much trong câu phủ định và câu hỏi; dùng a lot of, lots of trong câu khẳng định.
Ex: Do you know how many students in that class? (Bạn có biết có bao nhiêu học sinh trong lớp đó?) I have had lots of men friends, but I don’t know many women. (Tôi có rất nhiều bạn là nam giới, nhưng tôi không biết nhiều bạn là nữ giới.) Lưu ý:
- Trong lối văn thân mật, a lot of cũng có thể dùng câu câu hỏi và câu phủ định.
- Trong lối văn trang trọng, many và much cũng có thể trong câu xác định.
Ex: Many families have to face a financial crisis. (Nhiều gia đình phải đối mặt với một cuộc khủng hoảng tài chính.) She doesn’t have a lot of/ many friends. (Cô ta không có nhiều bạn bè.) Does he eat much/ a lot of fish? (Anh ta có ăn nhiều cá không?)
- Sau các từ so, as và too dùng much và many (không dùng a lot of, lots of, plenty,...)
Ex: She has too much money. (Cô ta có rất nhiều tiền.) [NOT … too a lot of money…] In our report, we made so many mistakes. (Chúng tôi phạm rất nhiều lỗi trong bản báo cáo của chúng tôi.)
Lưu ý: Very much thường dùng trong câu khẳng định như một trạng từ, chứ không phải là một từ hạn định. Ex: She very much enjoy reading. (Cô ta rất thích đọc sách.)
- Many of, much of + determiner (từ hạn định)/ pronoun
Ex: It is impossible for me to see much of a country in a week. (Tôi không thể nào tham quan hết một đất nước chỉ trong một tuần.)
Bài học hôm nay của chúng ta đến đây là hết. Tuy hơi ngắn nhưng chúng là một phần ngữ pháp vô cùng quan trọng và dễ mắc lỗi nhất trong tiếng Anh. Các bạn nhớ học thật kỹ để tránh mắc sai lầm về sau.
Cách dùng 'All, Most, Some, No, All/ Most/ Some/ None of' cực chuẩn: Nhắc đến ‘All, Most, Some, No, All/ Most/ Some/ None of’ nhiều bạn khi học tiếng Anh đã thấy ‘nhức não’. Chớ vội lo, với bài viết của VOH, bạn sẽ ‘nắm trong tay’ bí quyết dùng những từ này ... Cách phân biệt Some và Any trong tiếng Anh 'chuẩn nhất': 'Some' và 'Any' là những từ chỉ lượng thông dụng trong học tiếng Anh nhưng chúng ta rất hay nhầm lẫn giữa chúng. Bài viết này sẽ giải quyết vấn đề đó giúp các bạn. Travel Idioms - Nâng cấp trình tiếng Anh với các thành ngữ du lịch thông dụng5 bí quyết học nghe tiếng Anh và các kênh thực hành ngayTop các ứng dụng từ điển tiếng Anh hayTiếng Anhhọc tiếng AnhNgữ pháp tiếng AnhNgữ pháp cơ bảnTừ khóa » Cách Dùng Của Much Many A Lot Of
-
'Much', 'Many' Hay 'A Lot'? - VnExpress
-
Cách Dùng A Lot Of, Many, Much, Lots Of Trong Tiếng Anh
-
Cách Sử Dụng Some, Many, Much, Any, A Lot Of, Lots Of, Few, A Few ...
-
Phân Biệt Much, Many, A Lot Of Và Lots Of - Tiếng Anh Dễ Lắm
-
Cách Dùng MUCH, MANY, A LOT OF Và LOTS OF - Mika Education
-
Cách Dùng Many - Much, A Lot Of - Lots Of, Few - A Little. Tính Từ Chỉ Lượng
-
Ngữ Pháp - Lượng Từ Bất định: Many, Much, A Lot Of, Lots Of - TFlat
-
Cách Dùng Much, Many, A Lot Of Và Lots Of, More Và Most, Long Và (for ...
-
3 Phút để Không Còn Nhầm Lẫn A Few/few, A Little/little, Lots Of/a Lot Of ...
-
PHÂN BIỆT GIỮA MUCH, MANY, A LOT, LOTS OF, MORE VÀ MOST
-
Cách Dùng A Lot Of/ Lots Of, Many/ Much, Few/ A Few, Little/ A Little
-
Cách Phân Biệt Ngữ Pháp "much", "many" Và "a Lot Of","lot Of"
-
Cách Dùng Many Much A Lot Of Lots Of Plenty Of Trong Tiếng Anh
-
Phân Biệt Cách Dùng Much, Many, A Lot Of/lots Of (số Lượng)