Xem Ngày Tốt Xấu - Thuật Phong Thủy
Có thể bạn quan tâm
THUẬT PHONG THỦY
Thuatphongthuy.com.vn Toggle navigation- Home
- Xem phong thủy
- Xem ngày
- Xem tuổi
- Lấy lá số tử vi
- Xem bói
- Tâm linh
- Xem tử vi
Phần mềm Xem ngày 18 tháng 2 năm 2000 là tốt hay xấu hỗ trợ người dùng tra ngày 18/2/2000 là ngày gì, xem tử vi ngày 18 tháng 2 từ đó có thể chọn được giờ tốt trong ngày 18/tháng 2/năm 2000 trước khi khởi sự, thực hiện các việc khai trương, cầu tài lộc, cưới hỏi, sinh đẻ, xây sửa nhà, đi xa, giao dịch làm ăn, … như sau:
Để tra trong tháng 2 ngày nào tốt ngày nào xấu, xin mời quý bạn đọc chuyển hướng tới Xem ngày tốt xấu trong tháng 2 năm 2000 để biết thêm chi tiết.
- Xem ngày tốt xấu
Chọn ngày( dương lịch )
12345678910111213141516171819202122232425262728293031 123456789101112 194719481949195019511952195319541955195619571958195919601961196219631964196519661967196819691970197119721973197419751976197719781979198019811982198319841985198619871988198919901991199219931994199519961997199819992000200120022003200420052006200720082009201020112012201320142015201620172018201920202021202220232024202520262027 Xem ngay- Xem ngày tốt xấu trong tháng
Chọn ngày( dương lịch )
123456789101112 194719481949195019511952195319541955195619571958195919601961196219631964196519661967196819691970197119721973197419751976197719781979198019811982198319841985198619871988198919901991199219931994199519961997199819992000200120022003200420052006200720082009201020112012201320142015201620172018201920202021202220232024202520262027 Xem ngayXem ngày 18 tháng 2 năm 2000 là ngày gì - Tử vi ngày 18/2/2000
- Ngày 18/2/2000 tốt cho các việc:
Việc nên làm: Khởi công trăm việc đều tốt. Tốt nhất là xây cất nhà cửa, cưới gã, chôn cất, trổ cửa, tháo nước, các việc thủy lợi, đi thuyền, chặt cỏ phá đất.
- Ngày 18/2/2000 không nên làm các việc:
Việc nên tránh: Sao Thất Đại Kiết không có việc chi phải cữ.
- Ngày 18/2/2000 (ngoại lệ)
Ngoại lệ: Tại Dần, Ngọ, Tuất nói chung đều tốt, ngày Ngọ Đăng viên rất hiển đạt. Ba ngày Bính Dần, Nhâm Dần, Giáp Ngọ rất nên xây dựng và chôn cất, song những ngày Dần khác không tốt. Vì sao Thất gặp ngày Dần là phạm Phục Đoạn Sát (kiêng cữ như trên). Thất: hỏa trư (con lợn): Hỏa tinh, sao tốt. Tốt trong việc hôn nhân, xây cất, chôn cất và kinh doanh. Thất tinh tạo tác tiến điền ngưu, Nhi tôn đại đại cận quân hầu, Phú quý vinh hoa thiên thượng chỉ, Thọ như Bành tổ nhập thiên thu. Khai môn, phóng thủy chiêu tài bạch, Hòa hợp hôn nhân sinh quý nhi. Mai táng nhược năng y thử nhật, Môn đình hưng vượng, Phúc vô ưu!
- Khi khởi sự các việc, nên chọn giờ tốt trong ngày 18 tháng 2 năm 2000 sau đây:
Giờ | Tốt xấu |
Tí (23:00-0:59) | xấu |
Sửu (1:00-2:59) | xấu |
Dần (3:00-4:59) | tốt |
Mão (5:00-6:59) | tốt |
Thìn (7:00-8:59) | xấu |
Tỵ (9:00-10:59) | tốt |
Ngọ (11:00-12:59) | xấu |
Mùi (13:00-14:59) | xấu |
Thân (15:00-16:59) | tốt |
Dậu (17:00-18:59) | xấu |
Tuất (19:00-20:59) | tốt |
Hợi (21:00-22:59) | tốt |
- Các tuổi xung khắc với ngày 18/2/2000:
Ngày : đinh mùi
tức Can sinh Chi (Hỏa sinh Thổ), ngày này là ngày cát (bảo nhật).\r\nNạp m: Ngày Thiên hà Thủy kị các tuổi: Tân Sửu\r\nNgày này thuộc hành Thủy khắc với hành Hỏa, ngoại trừ các tuổi: Kỷ Sửu, Đinh Dậu và Kỷ Mùi thuộc hành Hỏa không sợ Thủy.\r\nNgày Mùi lục hợp với Ngọ, tam hợp với Mão và Hợi thành Mộc cục. | Xung Sửu, hình Sửu, hại Tý, phá Tuất, tuyệt Sửu. Tam Sát kị mệnh tuổi Thân, Tý, Thìn.
- Xem ngày tốt xấu ngày 18 tháng 2 năm 2000
- Xem ngày tốt xấu ngày 19 tháng 2 năm 2000
- Xem ngày tốt xấu ngày 20 tháng 2 năm 2000
- Xem ngày tốt xấu ngày 21 tháng 2 năm 2000
- Xem ngày tốt xấu ngày 22 tháng 2 năm 2000
- Xem ngày tốt xấu ngày 23 tháng 2 năm 2000
công cụ Xem ngày tốt xấu 18 tháng 2 năm 2000 phù hợp với các tìm kiếm ngày 18/2/2000 là ngày gì? xem tử vi ngày 18 tháng 2, chọn giờ đẹp trong ngày 18 tháng 2 năm 2000 ứng các tuổi mạng nam nữ. Đặc biệt chuẩn xác với các tuổi sau đây: 1982 (Nhâm Tuất), 1983 (Quý Hợi), 1984 (Giáp Tý), 1985 (Ất Sửu), 1986 (Bính Dần), 1987 (Đinh Mão), 1988 (Mậu Thìn), 1989 (Kỷ Tỵ), 1990 (Canh Ngọ), 1991 (Tân Mùi), 1992 (Nhâm Thân), 1993 (Quý Dậu), 1994 (Giáp Tuất), 1995 (Ất Hợi), 1996 (Bính Tý), 1997 (Đinh Sửu), 1998 (Mậu Dần), 1999 (Kỷ Mão), 2000 (Canh Thìn),..
Ngoài ra, để xem giờ tốt trong ngày, trong tháng 2-2000 để khởi sự các công việc cụ thể, xin mời bạn đọc chuyển hướng tới các công cụ tra cứu sau để nhận kết quả chính xác nhất:
Phần mềm tra cứu, Xem ngày giờ hoàng đạo tháng 2 năm 2000: Tổng hợp các giờ hoàng đạo, ngày đẹp nhất trong tháng 2 năm 2000
Phần mềm tra cứu Xem ngày cưới tháng 2 năm 2000: Chọn giờ hoàng đạo, ngày đẹp hợp cho việc kết hôn cưới hỏi theo tháng 2/năm 2000.
Phần mềm tra cứu, Xem ngày làm nhà tháng 2 năm 2000: Chọn giờ đẹp, ngày tốt cho việc làm nhà, sửa nhà, giờ đẹp khởi công xây dựng trong tháng 2/năm 2000.
Phần mềm tra cứu, Xem ngày mua xe tháng 2 năm 2000: Chọn giờ hoàng đạo, ngày tốt hợp cho việc mua xe trong tháng 2/năm 2000
Phần mềm tra cứu, Xem ngày ký hợp đồng trong tháng 2 năm 2000: CHọn giờ đẹp, ngày tốt cho việc ký kết hợp đồng thuê nhà, mua bán, làm ăn, ký giấy tờ hợp tác làm ăn, kinh doanh trong tháng 2/năm 2000.
Thuatphongthuy.com.vn kính chúc quý bạn đọc chọn được ngày đẹp, giờ tốt khởi sự thành công.
Để xem ngày tốt, ngày xấu tại các tháng khác trong năm 2000, xin mời nhập thông tin tại bảng tra cứu dưới đây:
LỊCH VẠN NIÊN THÁNG 12 NĂM 2024
25 Thứ tư, ngày 25/12/2024 Âm lịch: Ngày 25 tháng 11, năm 2024- THỨ 2
- THỨ 3
- THỨ 4
- THỨ 5
- THỨ 6
- THỨ 7
- CHỦ NHẬT
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 |
8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 |
15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 |
22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 |
29 | 30 | 31 |
Xin mời click vào ô công cụ cần xem, nhập thông tin để tra kết quả chính xác nhất
Xem phong thủy sim
Sim phong thủy hợp tuổi
Phong thủy biển số xe
Phong thủy hướng nhà
Xem tên phong thủy
Số điện thoại:
Giới tính:
Nam NữNgày sinh dương lịch:
12345678910111213141516171819202122232425262728293031 123456789101112 1950195119521953195419551956195719581959196019611962196319641965196619671968196919701971197219731974197519761977197819791980198119821983198419851986198719881989199019911992199319941995199619971998199920002001200220032004200520062007200820092010201120122013201420152016201720182019202020212022202320242025Giờ sinh:
Chọn giờ sinh 23 giờ đến 1 giờ 1 giờ đến 3 giờ 3 giờ đến 5 giờ 5 giờ đến 7 giờ 7 giờ đến 9 giờ 9 giờ đến 11 giờ 11 giờ đến 13 giờ 13 giờ đến 15 giờ 15 giờ đến 17 giờ 17 giờ đến 19 giờ 19 giờ đến 21 giờ 21 giờ đến 23 giờ 
Xem ngayXem phong thủy sim
Năm sinh (DL):
1970 1971 1972 1973 1974 1975 1976 1977 1978 1979 1980 1981 1982 1983 1984 1985 1986 1987 1988 1989 1990 1991 1992 1993 1994 1995 1996 1997 1998 1999 2000 Xem ngaySim phong thủy hợp tuổi
Năm sinh:
1950195119521953195419551956195719581959196019611962196319641965196619671968196919701971197219731974197519761977197819791980198119821983198419851986198719881989199019911992199319941995199619971998199920002001200220032004200520062007200820092010201120122013201420152016201720182019202020212022202320242025Tên xe:
Biển số:
Số máy:
Số khung:
Màu sắc:
Xanh lục, xanh rêu, xanh lá Đỏ, cam, hồng, tím, mận chín, màu đồng Vàng, be, nâu Trắng, xám, bạc, ghi Xanh biển, xanh lam, đen 
Xem ngayXem biển số xe theo phong thủy
Họ và tên:
Năm sinh:
1950195119521953195419551956195719581959196019611962196319641965196619671968196919701971197219731974197519761977197819791980198119821983198419851986198719881989199019911992199319941995199619971998199920002001200220032004200520062007200820092010201120122013201420152016201720182019202020212022202320242025Độ quay
1 độ2 độ3 độ4 độ5 độ6 độ7 độ8 độ9 độ10 độ11 độ12 độ13 độ14 độ15 độ16 độ17 độ18 độ19 độ20 độ21 độ22 độ23 độ24 độ25 độ26 độ27 độ28 độ29 độ30 độ31 độ32 độ33 độ34 độ35 độ36 độ37 độ38 độ39 độ40 độ41 độ42 độ43 độ44 độ45 độ46 độ47 độ48 độ49 độ50 độ51 độ52 độ53 độ54 độ55 độ56 độ57 độ58 độ59 độ60 độ61 độ62 độ63 độ64 độ65 độ66 độ67 độ68 độ69 độ70 độ71 độ72 độ73 độ74 độ75 độ76 độ77 độ78 độ79 độ80 độ81 độ82 độ83 độ84 độ85 độ86 độ87 độ88 độ89 độ90 độ91 độ92 độ93 độ94 độ95 độ96 độ97 độ98 độ99 độ100 độ101 độ102 độ103 độ104 độ105 độ106 độ107 độ108 độ109 độ110 độ111 độ112 độ113 độ114 độ115 độ116 độ117 độ118 độ119 độ120 độ121 độ122 độ123 độ124 độ125 độ126 độ127 độ128 độ129 độ130 độ131 độ132 độ133 độ134 độ135 độ136 độ137 độ138 độ139 độ140 độ141 độ142 độ143 độ144 độ145 độ146 độ147 độ148 độ149 độ150 độ151 độ152 độ153 độ154 độ155 độ156 độ157 độ158 độ159 độ160 độ161 độ162 độ163 độ164 độ165 độ166 độ167 độ168 độ169 độ170 độ171 độ172 độ173 độ174 độ175 độ176 độ177 độ178 độ179 độ180 độ181 độ182 độ183 độ184 độ185 độ186 độ187 độ188 độ189 độ190 độ191 độ192 độ193 độ194 độ195 độ196 độ197 độ198 độ199 độ200 độ201 độ202 độ203 độ204 độ205 độ206 độ207 độ208 độ209 độ210 độ211 độ212 độ213 độ214 độ215 độ216 độ217 độ218 độ219 độ220 độ221 độ222 độ223 độ224 độ225 độ226 độ227 độ228 độ229 độ230 độ231 độ232 độ233 độ234 độ235 độ236 độ237 độ238 độ239 độ240 độ241 độ242 độ243 độ244 độ245 độ246 độ247 độ248 độ249 độ250 độ251 độ252 độ253 độ254 độ255 độ256 độ257 độ258 độ259 độ260 độ261 độ262 độ263 độ264 độ265 độ266 độ267 độ268 độ269 độ270 độ271 độ272 độ273 độ274 độ275 độ276 độ277 độ278 độ279 độ280 độ281 độ282 độ283 độ284 độ285 độ286 độ287 độ288 độ289 độ290 độ291 độ292 độ293 độ294 độ295 độ296 độ297 độ298 độ299 độ300 độ301 độ302 độ303 độ304 độ305 độ306 độ307 độ308 độ309 độ310 độ311 độ312 độ313 độ314 độ315 độ316 độ317 độ318 độ319 độ320 độ321 độ322 độ323 độ324 độ325 độ326 độ327 độ328 độ329 độ330 độ331 độ332 độ333 độ334 độ335 độ336 độ337 độ338 độ339 độ340 độ341 độ342 độ343 độ344 độ345 độ346 độ347 độ348 độ349 độ350 độ351 độ352 độ353 độ354 độ355 độ356 độ357 độ358 độ359 độGiới tính
Nam Nữ 
Xem ngayXem hướng nhà phong thủy
Họ và tên
Xem ngayXem tên theo phong thủy
Bói theo cung mệnh
Xem bói bài thời vận
Xem bói bài hàng ngày
Xem bói ngày sinh
Xem bói số điện thoại
Năm sinh:
1950195119521953195419551956195719581959196019611962196319641965196619671968196919701971197219731974197519761977197819791980198119821983198419851986198719881989199019911992199319941995199619971998199920002001200220032004200520062007200820092010201120122013201420152016201720182019202020212022202320242025Giới tính:
Nam Nữ 
Xem ngayXem bói theo cung mệnh
Xem bói bài thời vận
Xem bói bài hàng ngày
Ngày sinh dương lịch:
12345678910111213141516171819202122232425262728293031 123456789101112 196419641965196519661966196719671968196819691969197019701971197119721972197319731974197419751975197619761977197719781978197919791980198019811981198219821983198319841984198519851986198619871987198819881989198919901990199119911992199219931993199419941995199519961996199719971998199819991999200020002001200120022002200320032004200420052005200620062007200720082008200920092010201020112011201220122013201320142014201520152016201620172017201820182019201920202020202120212022202220232023202420242025202520262026202720272028202820292029 Xem ngayXem bói theo ngày sinh
Số điện thoại:
Giới tính:
Nam NữNgày sinh dương lịch:
12345678910111213141516171819202122232425262728293031 123456789101112 1950195119521953195419551956195719581959196019611962196319641965196619671968196919701971197219731974197519761977197819791980198119821983198419851986198719881989199019911992199319941995199619971998199920002001200220032004200520062007200820092010201120122013201420152016201720182019202020212022202320242025Giờ sinh:
Chọn giờ sinh 23 giờ đến 1 giờ 1 giờ đến 3 giờ 3 giờ đến 5 giờ 5 giờ đến 7 giờ 7 giờ đến 9 giờ 9 giờ đến 11 giờ 11 giờ đến 13 giờ 13 giờ đến 15 giờ 15 giờ đến 17 giờ 17 giờ đến 19 giờ 19 giờ đến 21 giờ 21 giờ đến 23 giờ 
Xem ngayXem bói số điện thoại
Xem ngày tốt xấu
Xem ngày tốt khai trương
Xem ngày xuất hành
Xem ngày cưới
Xem ngày mua xe
Chọn ngày( dương lịch )
123456789101112 20192020202120222023202420252026202720282029 Xem ngayXem ngày khai trương cầu tài lộc
Chọn ngày( dương lịch )
123456789101112 196419651966196719681969197019711972197319741975197619771978197919801981198219831984198519861987198819891990199119921993199419951996199719981999200020012002200320042005200620072008200920102011201220132014201520162017201820192020202120222023202420252026202720282029 Xem ngayXem ngày xuất hành
Chọn ngày( dương lịch )
123456789101112 194719481949195019511952195319541955195619571958195919601961196219631964196519661967196819691970197119721973197419751976197719781979198019811982198319841985198619871988198919901991199219931994199519961997199819992000200120022003200420052006200720082009201020112012201320142015201620172018201920202021202220232024202520262027 Xem ngayXem ngày kết hôn, cưới hỏi
Chọn ngày( dương lịch )
123456789101112 202420252026202720282029 Xem ngayXem ngày tốt mua xe
Xem ngày mua nhà
Xem ngày động thổ
Xem ngày làm nhà
Xem ngày đổ trần nhà
Xem ngày nhập trạch
Chọn ngày( dương lịch )
123456789101112 202420252026202720282029 Xem ngayXem ngày tốt mua nhà
Chọn ngày( dương lịch )
123456789101112 194719481949195019511952195319541955195619571958195919601961196219631964196519661967196819691970197119721973197419751976197719781979198019811982198319841985198619871988198919901991199219931994199519961997199819992000200120022003200420052006200720082009201020112012201320142015201620172018201920202021202220232024202520262027 Xem ngayXem ngày động thổ
Chọn ngày( dương lịch )
123456789101112 202420252026202720282029 Xem ngayXem ngày làm nhà, khởi công xây dựng
Chọn ngày( dương lịch )
123456789101112 202420252026202720282029 Xem ngayXem ngày tốt đổ trần lợp mái
Chọn ngày( dương lịch )
123456789101112 202420252026202720282029 Xem ngayXem ngày nhập trạch về nhà mới
Số hợp tuổi
Xem tuổi hợp nhau
Xem tuổi vợ chồng
Xem tuổi làm nhà
Xem tuổi sinh con
Năm sinh (DL):
1970 1971 1972 1973 1974 1975 1976 1977 1978 1979 1980 1981 1982 1983 1984 1985 1986 1987 1988 1989 1990 1991 1992 1993 1994 1995 1996 1997 1998 1999 2000 Xem ngaySố hợp tuổi
Năm sinh (DL):
1950195119521953195419551956195719581959196019611962196319641965196619671968196919701971197219731974197519761977197819791980198119821983198419851986198719881989199019911992199319941995199619971998199920002001200220032004200520062007200820092010201120122013201420152016201720182019202020212022202320242025202620272028202920302031203220332034203520362037203820392040 Xem ngay  Xem tuổi hợp nhau
Tên chồng:
Thông tin:
giờ Tý (23h-1h) giờ Sửu (1h-3h) giờ Dần (3h-5h) giờ Mão (5h-7h) giờ Thìn (7h-9h) giờ Tị (9h-11h) giờ Ngọ (11h-13h) giờ Mùi (13h-15h) giờ Thân (15h-17h) giờ Dậu (17h-19h) giờ Tuất (19h-21h) giờ Hợi (21h-23h) 12345678910111213141516171819202122232425262728293031 123456789101112 1964196519661967196819691970197119721973197419751976197719781979198019811982198319841985198619871988198919901991199219931994199519961997199819992000200120022003200420052006Tên vợ:
Thông tin:
giờ Tý (23h-1h) giờ Sửu (1h-3h) giờ Dần (3h-5h) giờ Mão (5h-7h) giờ Thìn (7h-9h) giờ Tị (9h-11h) giờ Ngọ (11h-13h) giờ Mùi (13h-15h) giờ Thân (15h-17h) giờ Dậu (17h-19h) giờ Tuất (19h-21h) giờ Hợi (21h-23h) 12345678910111213141516171819202122232425262728293031 123456789101112 1964196519661967196819691970197119721973197419751976197719781979198019811982198319841985198619871988198919901991199219931994199519961997199819992000200120022003200420052006 
Xem ngayXem tuổi vợ chồng
Tuổi của gia chủ (Dương lịch) :
12345678910111213141516171819202122232425262728293031 123456789101112 194719481949195019511952195319541955195619571958195919601961196219631964196519661967196819691970197119721973197419751976197719781979198019811982198319841985198619871988198919901991199219931994199519961997199819992000200120022003200420052006200720082009201020112012201320142015201620172018201920202021202220232024202520262027Dự kiến làm nhà :
20172018201920202021202220232024202520262027 
Xem ngayXem tuổi làm nhà
Tuổi của cha (Dương lịch) :
12345678910111213141516171819202122232425262728293031 123456789101112 19601961196219631964196519661967196819691970197119721973197419751976197719781979198019811982198319841985198619871988198919901991199219931994199519961997199819992000200120022003200420052006Tuổi của mẹ (Dương lịch) :
12345678910111213141516171819202122232425262728293031 123456789101112 194719481949195019511952195319541955195619571958195919601961196219631964196519661967196819691970197119721973197419751976197719781979198019811982198319841985198619871988198919901991199219931994199519961997199819992000200120022003200420052006Tuổi của con (Dương lịch)
12345678910111213141516171819202122232425262728293031 123456789101112 20242025202620272028202920302031203220332034 
Xem ngayXem tuổi sinh con
-
6 loại cây mang đến tài lộc cho tuổi Đinh Mão 1987 năm 2021
-
Tuổi Bính Dần 1986 nên trồng cây gì giúp kích tài lộc năm 2021
-
Tuổi Canh Tuất 1970 nên trồng cây gì ngày tết đem tài lộc vào nhà
-
Tết 2021 này tuổi Ất Sửu 1985 nên trồng cây gì nhất
-
Tuổi Canh Thân 1980 nên trồng cây gì ngày tết đem tài lộc vào nhà?
-
Trồng cây hợp tuổi Giáp Tý 1984, rước tài lộc vào nhà
-
6 loại cây mang đến tài lộc cho tuổi Nhâm Tuất 1982 năm 2021
-
Tuổi Quý Hợi 1983 nên trồng cây gì để thu hút tài lộc?
-
Tuổi Tân Dậu 1981 nên trồng cây gì giúp kích tài lộc
-
Tết 2021 này tuổi Canh Ngọ 1990 nên trồng cây gì nhất
Xem phong thủy
Xem phong thủy sim
Sim phong thủy hợp tuổi
Phong thủy biển số xe
Phong thủy hướng nhà
Xem tên phong thủy
Xem tuổi
Xem tuổi vợ chồng
Xem tuổi hợp nhau
Xem tuổi làm ăn
Xem tuổi sinh con
Xem tuổi làm nhà
Số hợp tuổi
Lấy lá số quỉ cốc
Xem bói
Xem bói số điện thoại
Xem bói bài thời vận
Bói tình yêu theo tuổi
Bói theo cung mệnh
Xem bói bài hàng ngày
Xem bói bài tình yêu
Xem bói ngày sinh
Xem bói nốt ruồi
Xem ngày
Xem ngày tốt xấu
Xem ngày tốt khai trương
Xem ngày hoàng đạo
Xem ngày xuất hành
Xem ngày mua xe
Xem ngày cưới
Xem ngày mua nhà
Xem ngày động thổ
Xem ngày làm nhà
Xem ngày đổ trần nhà
Xem ngày nhập trạch
Xem ngày ký hợp đồng
Xem ngày tốt nhận chức
Lịch vạn niên
Xem ngày an táng
Tra lịch âm dương
Tra lịch dương sang âm
Blog phong thủy tâm linh
Từ khóa » Sinh Ngày 18 Tháng 2 Năm 2000 Mệnh Gì
-
Xem Bói Theo Ngày Sinh 18 Tháng 2 Năm 2000 - Tử Vi Khoa Học
-
Bói Ngày Sinh Cho Người Sinh Ngày 18-2-2000 - Lịch Vạn Niên
-
Tuổi Canh Thìn Sinh Năm 2000 Mệnh Gì? Hợp Màu Gì? Hợp Với Ai?
-
Sinh Năm 2000 Mệnh Gì? Tuổi Canh Thìn Có Vận Số Tốt Xấu Ra Sao?
-
Lịch Vạn Niên Ngày 18 Tháng 2 Năm 2000 - Lịch Âm Hôm Nay
-
Sinh Ngày 18/2 Cung Gì – Xem Bói Sinh 18 Tháng 2 - Mèo Zodiac
-
Ngày 18 Tháng 2 Năm 2000 Dương Lịch - Thiên Tuệ
-
Ngày 18 Tháng 2 Năm 2000 âm Lịch Tốt Hay Xấu - Thiên Tuệ
-
Xem Ngày 18 Tháng 2 Năm 2000 Tốt Hay Xấu Và Là Ngày Mấy âm Lịch?
-
Năm 2022 Là Năm Con Gì, Mệnh Gì? Sinh Con Năm 2022 Giờ Nào Tốt?
-
Sinh Năm 2000 Mệnh Gì? Tuổi Canh Thìn Hợp Màu Gì 2022? - Vua Nệm
-
Âm Lịch Ngày 18 Tháng 02 Năm 2000 Là Ngày Bao Nhiêu?
-
Sinh Năm 2000 Mệnh Gì? Tuổi Canh Thìn Hợp Tuổi Nào & Màu Gì?
-
Tuổi Ất Dậu Sinh Năm 2005 Mệnh Gì, Tuổi Gì, Hợp Với Tuổi Nào?