xì gà in English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe glosbe.com › Vietnamese-English dictionary
Xem chi tiết »
Translation for 'xì gà' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.
Xem chi tiết »
Check 'điếu xì gà' translations into English. Look through examples of điếu xì gà translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.
Xem chi tiết »
Translations in context of "XÌ GÀ" in vietnamese-english. HERE are many translated example sentences containing "XÌ GÀ" - vietnamese-english translations ...
Xem chi tiết »
Translations in context of "XÌ GÀ LÀ" in vietnamese-english. HERE are many translated example sentences containing "XÌ GÀ LÀ" - vietnamese-english ...
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh - VNE. · xì · xì gà · xì ke · xì ra · xì xì · xì xị · xì xồ · xì dầu ...
Xem chi tiết »
5 ngày trước · điếu xì gà. Edgar was puffing away on a fat cigar. ... Từ Cambridge English Corpus. The total volume of legal sales of both cigars and ...
Xem chi tiết »
cigar translate: điếu xì gà. Learn more in the Cambridge English-Vietnamese Dictionary.
Xem chi tiết »
Translate.com · Dictionaries · Vietnamese-English · I · điếu xì gà. điếu xì gà translated to English. TRANSLATION. Vietnamese. điếu xì gà. English. cigar.
Xem chi tiết »
Tra từ 'xì gà' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác. ... chổi lông gà danh từ. English. feather duster. xì căng đan danh từ. English.
Xem chi tiết »
French Translation of “cigar” | The official Collins English-French Dictionary online. Over 100000 French translations of English words and phrases.
Xem chi tiết »
Below are sample sentences containing the word "xì-gà" from the Vietnamese - English. We can refer to these sentence patterns for sentences in case of ...
Xem chi tiết »
The meaning of CIGAR is a small roll of tobacco leaf for smoking.
Xem chi tiết »
Definition of cigar noun in Oxford Advanced Learner's Dictionary. Meaning, pronunciation, picture, example sentences, grammar, usage notes, synonyms and ...
Xem chi tiết »
The meaning of: xì gà is cigar. ... xì gà. Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: xì gà. + noun. cigar. Lượt xem: 384. Từ vừa tra.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Xì Gà In English
Thông tin và kiến thức về chủ đề xì gà in english hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu