Xì Gà Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
xì gà
cigar
tự đãi mình một điếu xì gà to treat oneself to a cigar
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
xì gà
* noun
cigar
Từ điển Việt Anh - VNE.
xì gà
cigar
![Học từ vựng tiếng anh: icon](/images/hoc-tu-vung-tieng-anh/hoc-tu-vung-tieng-anh-icon.png)
![Học từ vựng tiếng anh: tải trên google play](/images/google-play-download.png)
![Học từ vựng tiếng anh: qrcode google play](/images/hoc-tu-vung-tieng-anh/qrcode-google-play.png)
![Từ điển anh việt: icon](/images/tu-dien-anh-viet/tu-dien-anh-viet-icon.png)
![Từ điển anh việt: tải trên google play](/images/google-play-download.png)
![Từ điển anh việt: qrcode google play](/images/tu-dien-anh-viet/qrcode-google-play.png)
- xì
- xì gà
- xì ke
- xì ra
- xì xì
- xì xị
- xì xồ
- xì dầu
- xì hơi
- xì líp
- xì lốp
- xì mũi
- xì xào
- xì xụp
- xì xụt
- xì xằng
- xì đồng
- xì gà mani
- xì căng đan
- xì gà havana
- xì xà xì xụp
- xì gà rẻ tiền
- xì xào bàn tán
- xì gà xén hở hai đầu
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Xì Gà In English
-
Xì Gà In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
XÌ GÀ - Translation In English
-
điếu Xì Gà In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
XÌ GÀ In English Translation - Tr-ex
-
XÌ GÀ LÀ In English Translation - Tr-ex
-
Cigar | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary
-
Cigar | Translate English To Vietnamese - Cambridge Dictionary
-
điếu Xì Gà In English
-
XÌ GÀ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
French Translation Of “cigar” | Collins English-French Dictionary
-
Meaning Of 'xì-gà' In Vietnamese - English
-
Cigar Definition & Meaning - Merriam-Webster
-
Cigar Noun - Definition, Pictures, Pronunciation And Usage Notes
-
Definition Of Xì Gà? - Vietnamese - English Dictionary