XÌ GÀ LÀ In English Translation - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
What is the translation of " XÌ GÀ LÀ " in English? xì gà làcigar iscigars are
Examples of using Xì gà là in Vietnamese and their translations into English
{-}Style/topic:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Word-for-word translation
xìnounblowacecigarsgànounchickenchicklàverbis xi đãxì gà cubaTop dictionary queries
Vietnamese - English
Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English xì gà là Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation DeclensionTừ khóa » Xì Gà In English
-
Xì Gà In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
XÌ GÀ - Translation In English
-
điếu Xì Gà In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
XÌ GÀ In English Translation - Tr-ex
-
Xì Gà Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Cigar | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary
-
Cigar | Translate English To Vietnamese - Cambridge Dictionary
-
điếu Xì Gà In English
-
XÌ GÀ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
French Translation Of “cigar” | Collins English-French Dictionary
-
Meaning Of 'xì-gà' In Vietnamese - English
-
Cigar Definition & Meaning - Merriam-Webster
-
Cigar Noun - Definition, Pictures, Pronunciation And Usage Notes
-
Definition Of Xì Gà? - Vietnamese - English Dictionary