XÌ GÀ LÀ In English Translation - Tr-ex

What is the translation of " XÌ GÀ LÀ " in English? xì gà làcigar iscigars are

Examples of using Xì gà là in Vietnamese and their translations into English

{-}Style/topic:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Xì gà là để hưởng thụ.These cigars are meant for enjoying.Một đôla xì- gà là đủ.One dollar for the cigar would be enough.Xì gà là một loại thuốc lá hiếm hơn.Cigarillos are a type of smaller cigar.Độ ẩm tốt nhất cho xì gà là 70%.The best humidity level for cigars is 70%.Nub xì gà là sản phẩm trí tuệ của Sam Leccia.The Nub is the brainchild of Sam Leccia.Tôi biết chúng ta ở đây, hút xì gà là vì việc gì.I know why we're here, smoking our cigars.À, đúng rồi,‘ xì gà' là tên khác của xì gà vòng.Ah, that's right,'cirgarette' is another name for circlet cigarettes.Một yếu tố quan trọng cần cânnhắc khi mua dao cắt xì gà là độ sắc nét của nó.Another factor to consider when buying a cigar cutter is its sharpness.Hút xì gà là một nghệ thuật tận hưởng sự sảng khoái và thư giãn.Smoking a cigar should be an act of pleasure and relaxation.Một lớp ngoài cùng của xì gà là thành phần đắt nhất của một điếu xì gà..Pound for pound, the wrapper of a cigar is the most expensive component of a cigar..Không bán xì gà là Hoa Kỳ, nước đã có một lệnh cấm vận thương mại đối với Cuba kể từ năm 1962.Doesn't sell cigars is the USA, which have had a trade embargo against Cuba since 1962.Các loại đồuống phối hương vị tốt với xì gà là: brandy, cognac, bourbon, single malt whisky, rum, rye, port.Some classic pairings with cigars are cognac, single malt whisky, bourbon, rum, rye, and port.Bật lửa xì gà là bật lửa dùng cho xì gà, có lửa xanh.Cigar lighters refer to lighters used for cigars which emit a strong blue flame.Công ty đầu tiên trồng thuốc lá Dominican để bọc xì gà là Tabacalera Arturo Fuente vào năm 1995.The first company to grow Dominican tobacco for cigar wrapper was Tabacalera Arturo Fuente in 1995.Một chiếc đục xì gà là một phụ kiện được sử dụng để tạo ra một lỗ nhỏ ở phần mũ của xì gà trước khi hút thuốc.A cigar punch is a tool used for making a small hole in the cigar head so before smoking it.Thời gian thưởng thức một điếu thuốc xì gà là khoảng thời gian bạn được thư giãn và tận hưởng cuộc sống.Like I said at the beginning, smoking a cigar is about relaxing and taking time to enjoy life.Thuốc lá và xì gà là những phương pháp hút thuốc phổ biến nhất ở vùng Caribbean, Mexico, Trung Mỹ và Nam Mỹ cho đến ngày nay.The cigarette, and the cigar, were the most common method of smoking in the Caribbean, Mexico and Central and South America until recent times.Mặc dù ảnh hưởng sức khỏe của việc hút xì gà thường xuyên không rõ ràng,nhưng mức độ an toàn của việc hút xì gà là không có gì cả.Although the health effects of occasional cigar smoking aren't as clear,the only safe level of cigar smoking is none at all.Sở dĩ Galante có biệt danh“ xì gà” là bởi hắn luôn ngậm một điếu xì gà trên môi.Galante was nicknamed“the Cigar” because one was perpetually jammed into his mouth.Logo xì gà là một nhóm đa dạng với nhiều lịch sử và chúng là một trong số ít loại thiết kế có thể được sử dụng liên tục trong một thế kỷ trở lên.Cigar logos are a diverse group with a lot of history, and they are one of few types where a design may have been used continuously for a century or more.Sở dĩ Galante có biệt danh“ xì gà” là bởi hắn luôn ngậm một điếu xì gà trên môi.Carmine“The Cigar” Galante got his nickname, because there was always a cigar set firmly between his teeth.Kinh doanh xì gà là một ngành công nghiệp quan trọng và các nhà máy đã tạo ra rất nhiều công việc trước khi cơ giới hóa sản xuất xì gà trở nên thực tiễn.The cigar business was a very important industry; factories employed a lot of people before machine-operated production of cigars became something practical.Từ giai đoạn này, xì gà là một sản phẩm hoàn chỉnh có thể luôn giữ được hương vị trong nhiều thập niên nếu giữ ở gần 21 ° C( 70 ° F), và 70% độ ẩm tương đối.From this stage, the cigar is a complete product that can be"laid down" and aged for decades if kept as close to 21°C(70°F), and 70% relative humidity as the environment will allow.Từ giai đoạn này, xì gà là một sản phẩm hoàn chỉnh có thể luôn giữ được hương vị trong nhiều thập niên nếu giữ ở gần 21 ° C( 70 ° F), và 70% độ ẩm tương đối.From this stage, the cigar is a complete product that can be“laid down” and aged for decades if kept as close to 70 degrees Fahrenheit(21 degrees Celsius), and 70% relative humidity.Xì gà là một loại Bolívar cũ hơn, đã ngừng sử dụng ở định dạng Cervantes( lonsdale), được bọc trong một lá vàng trên một nửa với một dải Bolívar đặc biệt ở giữa và được đóng gói trong hộp mười.The cigars are an older, discontinued Bolívar size in the Cervantes(lonsdale) format, wrapped in gold foil on one half with a special Bolívar band in the middle and come packaged in boxes of ten.Đầu“ của xì gà thường là đầu gần gũi nhất với dải xì gà.The"head" of the cigar is usually the end closest to the cigar band.Một sự khác biệt nữa nằm ở định nghĩa của thuật ngữ Habanos,nhưng không có nghĩa là tất cả các xì gà Cuba là Habanos.A further distinction lies in the definition of the term Habanos,but by no means all Cuban cigars are Habanos.Hút xì gà đó là một trải nghiệm dài.Smoking a cigar is a great experience.Hút xì gà cũng là một cách tuyệt vời để thư giãn hoặc ăn mừng trong một dịp đặc biệt.Smoking a cigar is a great way to unwind or celebrate a special occasion.Tương tự nhưxì gà vòng là vật thay thế cho xì gà thông thường vậy, chúng tôi chỉ là những thứ giả tạo xuất hiện y như vật thật.Similar to the circlet cigarettes that are a replacement for normal cigarettes, we are just counterfeits that appear exactly like the real thing.Display more examples Results: 588, Time: 0.0167

Word-for-word translation

nounblowacecigarsnounchickenchickverbis xi đãxì gà cuba

Top dictionary queries

Vietnamese - English

Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English xì gà là Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation Declension

Từ khóa » Xì Gà In English