xiêu vẹo - Wiktionary tiếng Việt vi.wiktionary.org › wiki › xiêu_vẹo
Xem chi tiết »
- t. Không đứng được thẳng, được vững nữa, mà nghiêng lệch theo những hướng khác nhau. Nhà cửa xiêu vẹo. Bước đi xiêu vẹo, chực ngã ...
Xem chi tiết »
xiêu vẹo có nghĩa là: - t. Không đứng được thẳng, được vững nữa, mà nghiêng lệch theo những hướng khác nhau. Nhà cửa xiêu vẹo. Bước đi xiêu vẹo, chực ngã ...
Xem chi tiết »
t. Không đứng được thẳng, được vững nữa, mà nghiêng lệch theo những hướng khác nhau. Nhà cửa xiêu vẹo. Bước đi xiêu vẹo, chực ngã ...
Xem chi tiết »
Xiêu vẹo là gì: Tính từ nghiêng lệch theo những hướng khác nhau, không còn đứng được thẳng, được vững nữa túp lều xiêu vẹo say rượu, bước đi xiêu vẹo Đồng ... Bị thiếu: sao | Phải bao gồm: sao
Xem chi tiết »
Các anh thử tưởng tượng một dãy nhà lụp xụp và thấp lè tè , xiêu vẹo trên bờ một cái đầm mà nước đen và hôi hám tràn cả vào đến thềm nhà. Quán đa là một cái nhà ... Bị thiếu: sao | Phải bao gồm: sao
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ xiêu vẹo trong Từ điển Tiếng Việt xiêu vẹo [xiêu vẹo] tottering; dilapidated. Bị thiếu: sao | Phải bao gồm: sao
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ xiêu vẹo trong Từ điển Việt - Lào xiêu vẹo tt. ຫງ່ຽງງອຍ, ເຊຊັດ. Nhà cửa xiêu vẹo: ເຮືອນຊານຫງ່ຽງງອຍ ♢ Bước đi xiêu ... Bị thiếu: sao | Phải bao gồm: sao
Xem chi tiết »
nghiêng lệch theo những hướng khác nhau, không còn đứng được thẳng, được vững nữa. Bị thiếu: sao | Phải bao gồm: sao
Xem chi tiết »
In order to secure their ramshackle homes, many of the squatters used watchdogs, which would defend their territory. Cách dịch tương tự. Cách ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 10+ Xiêu Vẹo Là Sao
Thông tin và kiến thức về chủ đề xiêu vẹo là sao hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu