XÓA HẾT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex

XÓA HẾT Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch Sxóa hếtdelete allxóa tất cảxoá tất cảhủy tất cả cácremove allloại bỏ tất cảxóa tất cảtháo tất cảgỡ bỏ tất cả cácbỏ hếtlấy tất cả cácxoá tất cảtháo bỏ hếttháo gỡ hếtbỏ toànerase allxóa tất cảxoá tất cảwiping outquét sạchxóa sạchxóa sổxóa bỏtiêu diệtxoá sổlau sạchxoá sạchxóa hếtlau khôdeleted allxóa tất cảxoá tất cảhủy tất cả cácremoving allloại bỏ tất cảxóa tất cảtháo tất cảgỡ bỏ tất cả cácbỏ hếtlấy tất cả cácxoá tất cảtháo bỏ hếttháo gỡ hếtbỏ toànerased allxóa tất cảxoá tất cảfully clearedhoàn toàn rõ ràngeliminate allloại bỏ tất cảxóa bỏ tất cảloại trừ tất cảtiêu diệt tất cả cácxóa hết

Ví dụ về việc sử dụng Xóa hết trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Xóa hết!Erase it all!Ads sẽ bị xóa hết.Ads will be removed completely.Xóa Hết Ký Ức-.Clear out the memories-.Cũng không thể xóa hết nỗi bùn.Nor can we remove all stains.Xóa hết nỗi buồn….Removing all his sadness….Combinations with other parts of speechSử dụng với danh từhết hạn hết tiền hết hiệu lực hết pin hết giờ hết nhiên liệu hết hàng hết xăng hết con đường hết đạn HơnSử dụng với trạng từđọc hếthết rồi rút hếtnhớ hếtcố hếtSử dụng với động từsử dụng hếtthanh toán hếtnhìn thấy hếtkéo dài đến hếthết lòng ủng hộ tập trung hếtchết là hếthầu hết bắt đầu HơnTôi sẽ xóa hết hồ sơ về anh!I will erase all your data in no time!Xóa hết giấy mời mở.Deletes all open invitations.Dòng thời gian sẽ xóa hết những kí ức.Time will soon erase all these souvenirs.Ông xóa hết các chữ đi.He erased all of their texts.Họ lấy máy điện thoại của tôi và xóa hết ảnh.They took my phone and deleted all the photos.Xóa hết bài của chúng tôi àh?Deleting all our posts?Đến lúc đó tôi sẽ xóa hết hình xăm trên người.When the time comes, I will erase all the tattoos.Xóa hết thì còn lại gì?Remove it all and what remains?Như theo lời của chị thì em sẽ xóa hết mí bài spam nha.My policy remains the same, I will delete all SPAM posts.Xóa hết dữ liệu điện thoại.Deleting all the phone data.Trên trình duyệt của quý khách, xóa hết cookie và các tệp Internet tạm.On your web browser, delete all cookies and temporary internet files.Họ xóa hết cấu hình rồi.They wiped out the configurations.Bạn chọn Delete Conversation… nếu muốn xóa hết tin nhắn đã nhắn với người đó.Choose Delete conversation to delete all messages with that contact.Xóa hết buffer của Serial.Clears all bytes from the serial buffer.Disk Cleanup của windows cũng không thể xóa hết các file trong thư mục temp.The MS WindowsDisk Cleanup tool may not delete all of the files in the temp directory.Muốn xóa hết dấu vết cuộc đời ông.Remove all his traces from your life.Việc đồng bộ hóa trên máytính của người khác có thể xóa hết nhạc trong điện thoại của bạn.Syncing to someone else's computer could delete all the music on your phone.Xóa hết Kiểm tra lại hết..Clear all Recheck all..Game thưởng là một tập hợp gồm nhiều vòng game miễn phí và được kích hoạt nếumột cột có“ BONUS” được xóa hết biểu tượng.The bonus game is a set of free game rounds andis triggered if a column with"BONUS" is fully cleared from symbols.Muốn xóa hết dấu vết cuộc đời ông.You want to extinguish every trace of your wretched life.Để dập tắt căng thẳng với Mexico,tổng thống ra lệnh cho CIA phải xóa hết các bằng chứng Mỹ liên quan đến vụ bắt cóc.In order to quell tensions with Mexico,the President orders the CIA to abandon the mission and erase all proof of American involvement.Cô ta đóng tài khoản Facebook, xóa hết email rồi thuê ai đó sửa chữa và thêm khóa vào cửa nhà mình.She would shut down her Facebook account, deleted all her emails and hired someone to fix a couple of extra locks on the doors to her house.Công nghệ này có khả năngáp đảo hệ thống phòng thủ tên lửa, xóa hết kho vũ khí hạt nhân của đối phương trong một cuộc tấn công bất ngờ.The technology has thepotential to overwhelm a missile defence system, wiping out an adversary's nuclear arsenal in one surprise attack.Sau khi bị các nhà điều tra liên bang thẩm vấn hồi tháng10/ 2013, Amundson xóa hết thư điện tử giữa mình và Francis trong tài khoản email cá nhân.After he was interviewed by federal investigators in October 2013,Amundson deleted all correspondence between himself and Francis from his private email account.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 29, Thời gian: 0.0416

Từng chữ dịch

xóađộng từdeleteremoveerasexóatính từclearxóadanh từdeletionhếtngười xác địnhallmosthếtrun outhếttrạng từeverhếttính từfirst S

Từ đồng nghĩa của Xóa hết

quét sạch xóa sạch xóa bỏ tiêu diệt xóa filexóa hình ảnh

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh xóa hết English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Xóa Hết Trong Tiếng Anh Là Gì