Xóa Hết: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng ... - OpenTran

Online Dịch & điển Tiếng Việt-Tiếng Anh Dịch xóa hết VI EN xóa hếtdelete allTranslate xóa hết: Nghe
TOPAĂÂBCDĐEÊGHIKLMNOÔƠPQRSTUƯVXY

Nghe: xóa hết

xóa hết: Nghe xóa hết

Cách phát âm có thể khác nhau tùy thuộc vào giọng hoặc phương ngữ. Cách phát âm chuẩn được đưa ra trong khối này phản ánh sự thay đổi phổ biến nhất, nhưng sự khác biệt về vùng miền có thể ảnh hưởng đến âm thanh của một từ. Nếu bạn có cách phát âm khác, vui lòng thêm mục nhập của bạn và chia sẻ với những người truy cập khác.

Phân tích cụm từ: xóa hết

  • xóa – deletes, erase, delete, remove, clear, deletion, removal, wipe, eliminate, deleted
    • giảm hoặc xóa bỏ thuế quan - the reduction or elimination of tariffs
    • chuyên gia xóa nợ thuế - tax debt relief specialist
    • xóa bỏ bất hợp pháp - the eradication of illicit
  • hết – shout
    • hầu hết các đồ nội thất - most of the furniture
    • hầu hết các chiến binh thẳng thắn - most outspoken militants

Từ đồng nghĩa & Phản nghiả: không tìm thấy

Kiểm tra: Tiếng Việt-Tiếng Anh

0 / 0 0% đạt chiếc máy bay
  • 1angulous
  • 2zamenhofa
  • 3plane
  • 4overutilize
  • 5destriers
Bắt đầu lại Tiếp theo

Ví dụ sử dụng: xóa hết

Từ khóa » Xóa Hết Trong Tiếng Anh Là Gì