Xóa Sạch Bằng Tiếng Anh - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
eradicate, wipe, obliterate là các bản dịch hàng đầu của "xóa sạch" thành Tiếng Anh.
xóa sạch + Thêm bản dịch Thêm xóa sạchTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
eradicate
verbto completely destroy; to reduce to nothing radically [..]
Tôi sẽ tiếp tục nhiệm vụ của người tiền nhiệm nhằm xóa sạch tham nhũng và làm cho cảng trong sạch bằng mọi giá.
I will carry on my predecessor's mission to eradicate corruption and clean up the port, no matter the cost.
en.wiktionary.org -
wipe
verb nounDùng bom cho nổ xóa sạch dấu vết tội ác.
Setting off the blast was the ideal way to wipe out any trace of the crime.
GlTrav3 -
obliterate
verb adjectiveHay cha ta đã xóa sạch kí ức về cô ấy rồi?
Or has my father already obliterated her from your memory?
GlosbeMT_RnD
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " xóa sạch " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "xóa sạch" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Xóa Hết Trong Tiếng Anh Là Gì
-
XÓA HẾT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
"xóa Hết" Là Gì? Nghĩa Của Từ Xóa Hết Trong Tiếng Anh. Từ điển Việt-Anh
-
"xóa Hết" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
XÓA SẠCH - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Xóa Hết: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng ... - OpenTran
-
Xóa - Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh - Glosbe
-
Nghĩa Của Từ Xoá Bằng Tiếng Anh
-
Xóa Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
TỪ “XOÔ TRONG TIẾNG ANH LÀ GÌ? XOà –... - Tiếng Anh Bá Đạo
-
Replace Or Delete A Picture - Microsoft Support