Xoá Sổ Bằng Tiếng Anh - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "xoá sổ" thành Tiếng Anh
scratch là bản dịch của "xoá sổ" thành Tiếng Anh.
xoá sổ + Thêm bản dịch Thêm xoá sổTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
scratch
verb FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " xoá sổ " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "xoá sổ" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Sự Xóa Sổ Tiếng Anh
-
Xoá Sổ In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
Xóa Sổ Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
"sự Xóa Sổ" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
XOÁ SỔ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
SẼ BỊ XÓA SỔ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Từ điển Việt Anh "sự Xóa Sổ" - Là Gì?
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'xóa Sổ' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang Tiếng Anh
-
Nghĩa Của Từ Xoá Sổ Bằng Tiếng Anh
-
Xóa Sổ: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng Nghĩa, Phản Nghiả ...
-
XÓA BỎ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Làm Thế Nào để Xóa Hình Nhiều Màn Hình Máy Tính đang Chạy ...
-
Xóa Sổ (Write-Off) Trong Kế Toán Là Gì? Đặc điểm Và Các Trường Hợp ...
-
Ukraine Nói Mariupol Bị 'xóa Sổ Khỏi Trái Đất' - VnExpress