XOÁ SỔ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
Có thể bạn quan tâm
XOÁ SỔ Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch SĐộng từxoá sổwiping outquét sạchxóa sạchxóa sổxóa bỏtiêu diệtlau sạchxoá sạchxoá sổxóa đilau khôerasedxóaxoábỏobliteratedxóa sổtiêu diệtxóa đixoá bỏphá hủyxoá sạchwipe outquét sạchxóa sạchxóa sổxóa bỏtiêu diệtlau sạchxoá sạchxoá sổxóa đilau khôwiped outquét sạchxóa sạchxóa sổxóa bỏtiêu diệtlau sạchxoá sạchxoá sổxóa đilau khô
Ví dụ về việc sử dụng Xoá sổ trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từng chữ dịch
xoáđộng từdeleteremoveerasewipexoátính từclearsổdanh từwindowsbooknotebooksổtính từrunnysổhạtout STừ đồng nghĩa của Xoá sổ
xóa erase tiêu diệt xóa bình luậnxóa bỏTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh xoá sổ English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Sự Xóa Sổ Tiếng Anh
-
Xoá Sổ Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Xoá Sổ In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
Xóa Sổ Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
"sự Xóa Sổ" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
SẼ BỊ XÓA SỔ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Từ điển Việt Anh "sự Xóa Sổ" - Là Gì?
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'xóa Sổ' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang Tiếng Anh
-
Nghĩa Của Từ Xoá Sổ Bằng Tiếng Anh
-
Xóa Sổ: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng Nghĩa, Phản Nghiả ...
-
XÓA BỎ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Làm Thế Nào để Xóa Hình Nhiều Màn Hình Máy Tính đang Chạy ...
-
Xóa Sổ (Write-Off) Trong Kế Toán Là Gì? Đặc điểm Và Các Trường Hợp ...
-
Ukraine Nói Mariupol Bị 'xóa Sổ Khỏi Trái Đất' - VnExpress