Xóa Sổ Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh - VNE.
xóa sổ
to eliminate
- xóa
- xóa bỏ
- xóa nợ
- xóa sổ
- xóa đi
- xóa tên
- xóa nhòa
- xóa sạch
- xóa bỏ ở sổ
- xóa chữ chữa
- xóa bỏ thỏa ước
- xóa đói giảm nghèo
- xóa tên trong sổ đăng ký
- xóa bỏ sự phân biệt chủng tộc
- xóa bỏ mọi sự chênh lệch xã hội
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Sự Xóa Sổ Tiếng Anh
-
Xoá Sổ Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Xoá Sổ In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
"sự Xóa Sổ" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
XOÁ SỔ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
SẼ BỊ XÓA SỔ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Từ điển Việt Anh "sự Xóa Sổ" - Là Gì?
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'xóa Sổ' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang Tiếng Anh
-
Nghĩa Của Từ Xoá Sổ Bằng Tiếng Anh
-
Xóa Sổ: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng Nghĩa, Phản Nghiả ...
-
XÓA BỎ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Làm Thế Nào để Xóa Hình Nhiều Màn Hình Máy Tính đang Chạy ...
-
Xóa Sổ (Write-Off) Trong Kế Toán Là Gì? Đặc điểm Và Các Trường Hợp ...
-
Ukraine Nói Mariupol Bị 'xóa Sổ Khỏi Trái Đất' - VnExpress