Xoay - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| swaj˧˧ | swaj˧˥ | swaj˧˧ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| swaj˧˥ | swaj˧˥˧ | ||
Chữ Nôm
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm- 𡏦: xay, xoay, xây
- 推: thoi, thôi, thòi, tồi, tòi, chui, xoay, suy
- 磋: tha, gây, xoay, xây
- 𣒱: xoay, xoài, xẻo
- 搓: sai, ta, thoa, xay, tha, xoay, xây
- 𠺼: xui, xoay
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự- xoáy
Động từ
xoay
- (Id.) . Quay tròn.
- Làm cho chuyển động chút ít theo chiều của vòng quay. Xoay mạnh cái ốc.
- Đổi hướng hoặc làm cho đổi hướng. Ngồi xoay người lại cho đỡ mỏi. Xoay cái bàn ngang ra. Gió đã xoay chiều. Xoay ngược tình thế.
- (Kng.) . Chuyển hướng hoạt động sau khi đã thất bại, để mong đạt được kết quả (thường hàm ý chê). Doạ dẫm không được, xoay ra dụ dỗ. Xoay đủ mọi nghề.
- (Kng.) . Tìm cách này cách khác để cho có được. Xoay tiền. Xoay vé đi xem đá bóng.
Dịch
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “xoay”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm
- Động từ/Không xác định ngôn ngữ
- Động từ tiếng Việt
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Từ khóa » Xoay Là Gì
-
Xoay Là Gì, Nghĩa Của Từ Xoay | Từ điển Việt
-
Xoay Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Từ điển Tiếng Việt - Từ Xoay Là Gì
-
Xoay – Wikipedia Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Xoay Bằng Tiếng Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "xoay" - Là Gì?
-
Xoay Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
XOAY - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Làm Ca Xoay Là Gì? Điều Cơ Bản Bạn Cần Biết Về Ca Xoay Và Ca Gãy
-
Ghế Xoay Văn Phòng Tiếng Anh Là Gì? - Nội Thất PT
-
Rách Chóp Xoay Là Gì?
-
Xoay Sở Hay Xoay Xở Mới đúng Chính Tả? Có đến 90% Người Dùng ...
-
Xoay Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky