Xúi Giục Bằng Tiếng Anh - Glosbe
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "xúi giục" thành Tiếng Anh
abet, ferment, instigate là các bản dịch hàng đầu của "xúi giục" thành Tiếng Anh.
xúi giục + Thêm bản dịch Thêm xúi giụcTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
abet
verbto assist or encourage in crime
Quá đủ để cô bị tuyên án là có ý định đồng lõa và xúi giục.
You've done enough to be charged with attempt to aid and abet.
en.wiktionary.org -
ferment
verb noun FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
instigate
verbAi là những người xúi giục sự thách thức thẩm quyền của nhóm thầy tế lễ?
Who were the instigators of this challenge to the authority of the priestly class?
GlosbeMT_RnD
-
Bản dịch ít thường xuyên hơn
- tempt
- to incite
- to provoke
- fan
- incite
- incitingly
- inspire
- kindle
- move
- overheat
- pander
- prompt
- provicative
- provoke
- raise
- tempting
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " xúi giục " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "xúi giục" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Dịch Từ Xúi Giục
-
XÚI GIỤC - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Xúi Giục - Wiktionary Tiếng Việt
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'xúi Giục' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Xúi Giục Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Nghĩa Của Từ Xúi Giục - Từ điển Việt
-
Tra Từ Xúi Giục - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
Từ điển Việt Nhật - Từ Xúi Giục Dịch Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Xúi Giục Là Gì? - Ngân Hàng Pháp Luật
-
Xúi Giục Trẻ Em Vi Phạm Pháp Luật Sẽ Bị Xử Lý Như Thế Nào? Mức Xử ...
-
Từ điển Việt Nhật - Từ Xúi Dục Dịch Là Gì
-
XÚI GIỤC HỌ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Bản Dịch Của Tempter – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary