XỨNG ĐÁNG In English Translation - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
What is the translation of " XỨNG ĐÁNG " in English? SVerbAdjectivexứng đángdeservexứng đángđáng đượcxứng đáng nhận đượcxứng đáng được hưởngđáng nhậncần đượcworthyxứng đángđáng giágiá trịlà đángworth itgiá trị nóđáng giácủa nó xứng đángmeritcông đứcgiá trịthành tíchbằng khenxứng đángcông laocông trạngđángphước đứcthành côngworthwhileđáng giágiá trịxứng đángwell-deservedxứng đángdecenttốtmộtphong nhakháđàng hoàngtử tếđángrewardingphần thưởngthưởngdignifieddeservesxứng đángđáng đượcxứng đáng nhận đượcxứng đáng được hưởngđáng nhậncần đượcdeservedxứng đángđáng đượcxứng đáng nhận đượcxứng đáng được hưởngđáng nhậncần đượcdeservingxứng đángđáng đượcxứng đáng nhận đượcxứng đáng được hưởngđáng nhậncần đượcmeritscông đứcgiá trịthành tíchbằng khenxứng đángcông laocông trạngđángphước đứcthành côngmeritedcông đứcgiá trịthành tíchbằng khenxứng đángcông laocông trạngđángphước đứcthành côngrewardsphần thưởngthưởngworthierxứng đángđáng giágiá trịlà đángrewardphần thưởngthưởng
Examples of using Xứng đáng in Vietnamese and their translations into English
{-}Style/topic:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
See also
xứng đáng đượcdeserveare worthyis worthxứng đáng nhận đượcdeservedeservesdeserveddeservingxứng đáng hơnmore worthymore deservingdeserve bettermore rewardingxứng đáng làdeserve to beis worthyhoàn toàn xứng đángtotally worthxứng đáng được hưởngdeservedeservesdeservedbạn xứng đáng đượcyou deserveyou're worthyou are worthykhông xứng đáng đượcdo not deservehọ xứng đáng đượcthey deservethey are worthythey deservedthực sự xứng đángtruly deservexứng đáng với nódeserve itare worthy of itxứng đáng nhấtmost worthyanh ấy xứng đánghe deserveshe is worthyhe deservedxứng đáng được biếtdeserve to knowdeserves to knowxứng đáng để đượcdeserve to bexứng đáng được hạnh phúcdeserve to be happychắc chắn xứng đángdefinitely worthdefinitely deservestôi xứng đáng đượci deservei am worthyi deservednó xứng đáng đượcit deserves to beWord-for-word translation
xứngadjectiveworthycommensuratexứngverbdeservexứngworth itxứngnounsymmetryđángadjectiveworthworthwhilesignificantđángverbdeserveđángnounmerit SSynonyms for Xứng đáng
đáng giá giá trị nó tốt một phong nha khá đáng được công đức đàng hoàng tử tế merit thành tích bằng khen decent worth it công trạng đáng nhận deserve là đáng cần được xưng công chínhxứng đáng bị trừng phạtTop dictionary queries
Vietnamese - English
Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English xứng đáng Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation DeclensionTừ khóa » đáng Xứng
-
Xứng đáng - Wiktionary Tiếng Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "xứng đáng" - Là Gì? - Vtudien
-
Nghĩa Của Từ Xứng đáng - Từ điển Việt - Tra Từ - SOHA
-
XỨNG ĐÁNG - Translation In English
-
Xứng đáng In English
-
Xứng đáng Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Được Xứng Đáng Không Có Nghĩa Là Không Có Khuyết Điểm
-
Xứng Đáng - Church Of Jesus Christ
-
Definition Of Xứng đáng - VDict
-
KHÔNG XỨNG ĐÁNG | PHẠM TRƯỞNG - MV - YouTube
-
Lao Động Xứng đáng Với Niềm Tin Của Bạn đọc Cả Nước
-
Vì Em Xứng Đáng - Ngô Trường - Zing MP3
-
Sách - Dành Năm Tháng để Yêu Người Xứng đáng - Carobooks
-
Từ Xứng đáng Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt