XỨNG ĐÁNG In English Translation - Tr-ex

What is the translation of " XỨNG ĐÁNG " in English? SVerbAdjectivexứng đángdeservexứng đángđáng đượcxứng đáng nhận đượcxứng đáng được hưởngđáng nhậncần đượcworthyxứng đángđáng giágiá trịlà đángworth itgiá trị nóđáng giácủa nó xứng đángmeritcông đứcgiá trịthành tíchbằng khenxứng đángcông laocông trạngđángphước đứcthành côngworthwhileđáng giágiá trịxứng đángwell-deservedxứng đángdecenttốtmộtphong nhakháđàng hoàngtử tếđángrewardingphần thưởngthưởngdignifieddeservesxứng đángđáng đượcxứng đáng nhận đượcxứng đáng được hưởngđáng nhậncần đượcdeservedxứng đángđáng đượcxứng đáng nhận đượcxứng đáng được hưởngđáng nhậncần đượcdeservingxứng đángđáng đượcxứng đáng nhận đượcxứng đáng được hưởngđáng nhậncần đượcmeritscông đứcgiá trịthành tíchbằng khenxứng đángcông laocông trạngđángphước đứcthành côngmeritedcông đứcgiá trịthành tíchbằng khenxứng đángcông laocông trạngđángphước đứcthành côngrewardsphần thưởngthưởngworthierxứng đángđáng giágiá trịlà đángrewardphần thưởngthưởng

Examples of using Xứng đáng in Vietnamese and their translations into English

{-}Style/topic:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Xứng đáng hay không.Deserving it or not.Nàng xứng đáng mẹ ạ.You deserve it, Mother.Hãy khen ngợi khi xứng đáng.Praise them when merited.Tôi xứng đáng vào tù”.I deserve to be in prison”.Hãy tìm người xứng đáng với chàng.Find someone that deserves you. People also translate xứngđángđượcxứngđángnhậnđượcxứngđánghơnxứngđánghoàntoànxứngđángxứngđángđượchưởngTôi xứng đáng với tình yêu.".I am deserving of love”.Một thằng rể tương lai thật xứng đáng!Your future spouse is WORTH it.Họ xứng đáng vô địch”.They are deserving champions.".Nếu bạn muốn sống cuộc đời bạn xứng đáng?Do YOU want to live the life you DESERVE?Không xứng đáng để vá lại nữa.It ain't worth the mending.bạnxứngđángđượckhôngxứngđángđượchọxứngđángđượcthựcsựxứngđángThực sự đây là bộ phim xứng đáng ở vị trí số 1!This movie actually does deserve the number 1 spot!Ông ta xứng đáng ngồi tù.”.She deserves to be in prison.”.Xứng đáng để ở khách sạn này!It worth to stay in this hotel!Người ấy, xứng đáng được làm Vua.He DESERVES to be the king.Xứng đáng một ngôi sao Michelin”.It's worthy of a Michelin star.Leicester xứng đáng vô địch”.Limerick are deserving champions.”.Bất cứ những gì chúng ta nhận lãnh, chúng ta đã không xứng đáng.Whatever we have received we have not merited.Tụi con xứng đáng với những thứ đó.And we deserve those things.Để biết rằng phần thưởng sẽ xứng đáng với công việc cần có.To know that the reward will be worth the work it takes.Và bạn xứng đáng cho những điều tốt đẹp!And you DESERVE all good things!Đứa con út nghĩ rằng nó xứng đáng bị phạt vì đã phạm tội;The younger son thought he merited a punishment because of his sins;Bạn xứng đáng được đối xử tốt hơn.".And you DESERVE to be treated well.”.Các bạn hoàn toàn xứng đáng có mặt tại tứ kết”.You absolutely deserve to be in the final.".Tôi xứng đáng có lòng tự trọng cao.I am worthy of having high self-esteem.Bạn có nghĩ rằng Ngài xứng đáng với những gì đã xảy ra với Ngài?Do you feel like you deserved what came to you?.Chắn sẽ xứng đáng với thời gian và đầu tư của bạn.It will be worth your time and investment.Anh vẫn chưa xứng đáng với chính anh.You're not being worthy of yourself.Điều đó xứng đáng vì cậu ấy đã rất chăm chỉ.”.He deserves it because he's been working extremely hard.”.Tôi nghĩ họ xứng đáng có mặt ở chung kết".They deserve to be in the final.”.Bởi khách hàng xứng đáng được đối xử công bằng và chân thành.I believe clients DESERVE to be treated fairly and honestly.Display more examples Results: 12225, Time: 0.0308

See also

xứng đáng đượcdeserveare worthyis worthxứng đáng nhận đượcdeservedeservesdeserveddeservingxứng đáng hơnmore worthymore deservingdeserve bettermore rewardingxứng đáng làdeserve to beis worthyhoàn toàn xứng đángtotally worthxứng đáng được hưởngdeservedeservesdeservedbạn xứng đáng đượcyou deserveyou're worthyou are worthykhông xứng đáng đượcdo not deservehọ xứng đáng đượcthey deservethey are worthythey deservedthực sự xứng đángtruly deservexứng đáng với nódeserve itare worthy of itxứng đáng nhấtmost worthyanh ấy xứng đánghe deserveshe is worthyhe deservedxứng đáng được biếtdeserve to knowdeserves to knowxứng đáng để đượcdeserve to bexứng đáng được hạnh phúcdeserve to be happychắc chắn xứng đángdefinitely worthdefinitely deservestôi xứng đáng đượci deservei am worthyi deservednó xứng đáng đượcit deserves to be

Word-for-word translation

xứngadjectiveworthycommensuratexứngverbdeservexứngworth itxứngnounsymmetryđángadjectiveworthworthwhilesignificantđángverbdeserveđángnounmerit S

Synonyms for Xứng đáng

đáng giá giá trị nó tốt một phong nha khá đáng được công đức đàng hoàng tử tế merit thành tích bằng khen decent worth it công trạng đáng nhận deserve là đáng cần được xưng công chínhxứng đáng bị trừng phạt

Top dictionary queries

Vietnamese - English

Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English xứng đáng Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation Declension

Từ khóa » đáng Xứng