Ý Nghĩa Của Education Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary

education

Các từ thường được sử dụng cùng với education.

Bấm vào một cụm từ để xem thêm các ví dụ của cụm từ đó.

advanced educationSymptoms were associated with early parenthood and less advanced education, but for other developmental outcomes tended to differ for men and women. Từ Cambridge English Corpus aesthetic educationA key aspect of aesthetic education had been recognised. Từ Cambridge English Corpus agricultural educationAlthough the data are not quantitative, these first-hand accounts will be valuable to agricultural education planners. Từ Cambridge English Corpus Những ví dụ này từ Cambridge English Corpus và từ các nguồn trên web. Tất cả những ý kiến trong các ví dụ không thể hiện ý kiến của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của người cấp phép. Xem tất cả các cụm từ với education

Từ khóa » Từ Education Nghĩa Là Gì