Ý Nghĩa Của En Suite Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
Có thể bạn quan tâm
- antechamber
- anteroom
- atelier
- attic
- ballroom
- dormitory
- drawing room
- dressing room
- efficiency room
- eyrie
- master bedroom
- meat locker
- multi-chambered
- multi-room
- observation lounge
- utility room
- vestibule
- waiting room
- wet room
- wine cellar
Bạn cũng có thể tìm các từ liên quan, các cụm từ và từ đồng nghĩa trong các chủ đề này:
Bathroom fixtures & fittings en-suiteadjective [ before noun ] mainly UK uk /ˌɒnˈswiːt/ us /ˌɑːnˈswiːt/ An en-suite bathroom is directly connected to and entered through a bedroom: en-suite bathroom I want a hotel room with an en-suite bathroom.en-suite facilities All rooms have en-suite facilities. Parts of buildings: rooms- antechamber
- anteroom
- atelier
- attic
- ballroom
- dormitory
- drawing room
- dressing room
- efficiency room
- eyrie
- master bedroom
- meat locker
- multi-chambered
- multi-room
- observation lounge
- utility room
- vestibule
- waiting room
- wet room
- wine cellar
- The inn has twelve rooms, all with en-suites.
- There are four bedrooms (one with en-suite).
- My parents have their own en-suite.
- master bedroom with fitted wardrobe and en-suite
- antechamber
- anteroom
- atelier
- attic
- ballroom
- dormitory
- drawing room
- dressing room
- efficiency room
- eyrie
- master bedroom
- meat locker
- multi-chambered
- multi-room
- observation lounge
- utility room
- vestibule
- waiting room
- wet room
- wine cellar
Bạn cũng có thể tìm các từ liên quan, các cụm từ và từ đồng nghĩa trong các chủ đề này:
Parts of buildings: the toilet (Định nghĩa của en suite từ Từ điển & Từ đồng nghĩa Cambridge dành cho Người học Nâng cao © Cambridge University Press)Các ví dụ của en suite
en suite Further sensors have been installed above the doors to both the bedroom and the en suite bathroom. Từ Cambridge English Corpus It was a converted house in an ordinary street, providing single-room accommodation with en suite facilities to a very high standard. Từ Cambridge English Corpus On a more pragmatic note, units with single rooms with en suite bathrooms are much more adaptable for other client groups should the need for a dementia unit diminish. Từ Cambridge English Corpus Few hotels pride themselves on advertising the fact that they have en suite bathrooms and facilities in the rooms. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 One can stay in a room anywhere with an en suite bathroom. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 In other parts, everyone wants an en suite room and not to talk to anyone else. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 Existing homes do not have to have en suite bathrooms. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 Single lockable bedrooms, preferably with en suite bathrooms but at the very least with adjacent bathrooms, are proposed as a minimum standard for care homes. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 We are certainly looking to find ways of incorporating en suite bathrooms in the room size standard that we intend to develop. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 That is not appropriate today, so now people who are there as residents have single en suite facilities. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 In addition, the 30 en suite bedrooms include access, if required, to a 24-hour care service also provided by the hotel. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 All the bedrooms had lavatories and wash basins en suite, which is what the elderly clients indicated that they would like. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 Each flat has a large communal lounge/kitchen and all bedrooms are single en suite. Từ Wikipedia Ví dụ này từ Wikipedia và có thể được sử dụng lại theo giấy phép của CC BY-SA. Over time, the spaces on this level were altered and some of the bedrooms were divided into private en suite bathrooms. Từ Wikipedia Ví dụ này từ Wikipedia và có thể được sử dụng lại theo giấy phép của CC BY-SA. All accommodation is mixed, with a number of standard rooms (with shared bathroom facilities) or en suite rooms. Từ Wikipedia Ví dụ này từ Wikipedia và có thể được sử dụng lại theo giấy phép của CC BY-SA. Xem tất cả các ví dụ của en suite Các quan điểm của các ví dụ không thể hiện quan điểm của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của các nhà cấp phép. Phát âm của en suite, en-suite là gì?Bản dịch của en suite
trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) (臥室)帶浴室(地), 浴室與臥室配套的… Xem thêm trong tiếng Trung Quốc (Giản thể) (卧室)带浴室(地), 浴室与卧室配套的… Xem thêm trong tiếng Tây Ban Nha dentro de la habitación, privado, baño privado… Xem thêm trong tiếng Bồ Đào Nha privativo, banheiro privativo, suíte… Xem thêm trong tiếng Việt có phòng tắm riêng, kèm phòng tắm… Xem thêm trong tiếng Nhật trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ trong tiếng Pháp in Dutch trong tiếng Séc trong tiếng Đan Mạch trong tiếng Indonesia trong tiếng Thái trong tiếng Ba Lan in Swedish trong tiếng Malay trong tiếng Đức trong tiếng Na Uy in Ukrainian trong tiếng Nga (浴室が)寝室と続きになった… Xem thêm içiçe odalar olan, banyolu, süit… Xem thêm avec une salle de bains (attenante)… Xem thêm met eigen (badkamer), met aangrenzende… Xem thêm s vlastní koupelnou, (koupelna) propojená s pokojem… Xem thêm tilstødende (om badeværelse), tilstødende… Xem thêm (kamar tidur) dengan kamar mandi di dalam… Xem thêm ที่มีห้องน้ำในตัว, ซึ่งเป็นส่วนหนึ่งของห้อง… Xem thêm własny, z łazienką, z łasienką… Xem thêm eget badrum… Xem thêm en suite… Xem thêm mit Bad, mit (eigenem) Bad… Xem thêm suite… Xem thêm суміжний… Xem thêm соединяющийся со спальней… Xem thêm Cần một máy dịch?Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!
Công cụ dịchTìm kiếm
en papillote phrase en passant en route en rule en suite en- enable enabled enablement {{#randomImageQuizHook.filename}} {{#randomImageQuizHook.isQuiz}} Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi Thử một câu hỏi bây giờ {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{^randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.filename}}Thêm nghĩa của en suite
- en-suite, at master bathroom
Từ của Ngày
the Highlands
UK /ˈhaɪ.ləndz/ US /ˈhaɪ.ləndz/a mountainous area in northern Scotland
Về việc nàyTrang nhật ký cá nhân
Playing with fire (The language of risk)
November 27, 2024 Đọc thêm nữaTừ mới
Slowvember November 25, 2024 Thêm những từ mới vừa được thêm vào list Đến đầu Nội dung Tiếng AnhVí dụBản dịch {{#displayLoginPopup}} Cambridge Dictionary +Plus
Tìm hiểu thêm với +Plus
Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +PlusTìm hiểu thêm với +Plus
Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
- Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
- Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
- Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
- Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
- Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
- English–Swedish Swedish–English
- Dictionary +Plus Các danh sách từ
- Tiếng Anh AdverbAdjectiveNoun
- Ví dụ
- Translations
- Ngữ pháp
- Tất cả các bản dịch
To add en suite to a word list please sign up or log in.
Đăng ký hoặc Đăng nhập Các danh sách từ của tôiThêm en suite vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
{{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} {{name}} Thêm Đi đến các danh sách từ của bạn {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}}Từ khóa » En Suite Nghĩa Là Gì
-
En-suite Là Gì
-
En Suite Là Gì
-
En Suite Là Gì, Nghĩa Của Từ En Suite | Từ điển Anh - Việt
-
Tiếng Anh Cho Nhà Hàng, Khách Sạn: Thuật Ngữ Chuyên Ngành ...
-
"en-suite Facilities " Có Nghĩa Là Gì? - Câu Hỏi Về Tiếng Anh (Mỹ)
-
En Suite Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Nghĩa Của Từ Suite - Từ điển Anh - Việt
-
Định Nghĩa En Suite Là Gì?
-
En-suite Bathroom Nghĩa Là Gì?
-
EN-SUITE BATHROOM Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
Suite Room Là Gì? Nhận Biết Và Phân Biệt Các Loại Phòng Khách Sạn
-
Please Help Me Distinguishing The Discrepancy Between "en-suite ...
-
Khách Sạn Có Bao Nhiêu Loại Phòng - Hướng Nghiệp Á Âu