Ý Nghĩa Của Join Hands Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
Có thể bạn quan tâm
join hands
idiom Add to word list Add to word list If two or more people join hands, they hold each other's hands, especially in order to do something: The teacher asked us to form a circle and join hands. Having in your hands- arm
- chokehold
- clasp
- clench
- cling
- clutch
- dandle
- grip
- hand in hand idiom
- handheld
- hang
- hang on phrasal verb
- hang/hold on like grim death idiom
- iron grip
- keep a tight hold on something
- make a grab
- nurse
- onto
- purchase
- seize
Bản dịch của join hands
trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) 攜手, 挽手… Xem thêm trong tiếng Trung Quốc (Giản thể) 携手, 拉起手… Xem thêm trong tiếng Tây Ban Nha darse la mano, cogerse de las manos… Xem thêm trong tiếng Bồ Đào Nha dar as mãos… Xem thêm trong tiếng Việt nắm tay… Xem thêm trong tiếng Pháp trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ in Dutch trong tiếng Séc trong tiếng Đan Mạch trong tiếng Indonesia trong tiếng Thái trong tiếng Ba Lan in Swedish trong tiếng Malay trong tiếng Đức trong tiếng Na Uy in Ukrainian se donner la main… Xem thêm el ele tutuşmak… Xem thêm de hand geven… Xem thêm podat si ruce… Xem thêm holde i hånden… Xem thêm bergandengan tangan… Xem thêm ร่วมมือ… Xem thêm wziąć się za ręce… Xem thêm ta varann i hand… Xem thêm berpegangan tangan… Xem thêm sich die Hände reichen… Xem thêm ta hverandre i hånden… Xem thêm братися за руки… Xem thêm Cần một máy dịch?Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!
Công cụ dịchTìm kiếm
joie de vivre join join battle idiom join duty idiom join hands idiom join in (something) phrasal verb join someone for something join something to something join something together {{#randomImageQuizHook.filename}} {{#randomImageQuizHook.isQuiz}} Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi Thử một câu hỏi bây giờ {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{^randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.filename}}Thêm nghĩa của join hands
- join hands
Từ của Ngày
lip balm
UK /ˈlɪp ˌbɑːm/ US /ˈlɪp ˌbɑːm/a type of cream that is used to keep the lips soft or to help sore lips feel better
Về việc nàyTrang nhật ký cá nhân
The beginning of the end? Phrases with ‘end’ (2)
December 10, 2025 Đọc thêm nữaTừ mới
vibe working December 08, 2025 Thêm những từ mới vừa được thêm vào list Đến đầu AI Assistant Nội dung Tiếng AnhBản dịch
AI Assistant {{#displayLoginPopup}} Cambridge Dictionary +Plus
Tìm hiểu thêm với +Plus
Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +PlusTìm hiểu thêm với +Plus
Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
- Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
- Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
- Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
- Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Đan Mạch Tiếng Đan Mạch–Tiếng Anh
- Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
- English–Swedish Swedish–English
- Dictionary +Plus Các danh sách từ
- Tiếng Anh Idiom
- Translations
- Ngữ pháp
- Tất cả các bản dịch
To add join hands to a word list please sign up or log in.
Đăng ký hoặc Đăng nhập Các danh sách từ của tôiThêm join hands vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
{{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} {{name}} Thêm Đi đến các danh sách từ của bạn {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}}Từ khóa » Join Hands Có Nghĩa Là Gì
-
Join Hands Là Gì? » Thành Ngữ Tiếng Anh - HOCTIENGANH.TV
-
"Join Hands" Nghĩa Là Gì? - Journey In Life
-
TO JOIN HANDS Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
-
Join Hands Thành Ngữ, Tục Ngữ, Slang Phrases - Idioms Proverbs
-
Join Hands Là Gì? | Thành Ngữ, Tiếng Anh, Giáo Dục - Pinterest
-
'join Hands|join Hand' Là Gì?, Từ điển Tiếng Anh
-
Join Hands Trong Tiếng Anh Nghĩa Là Gì?
-
Join Hands Là Gì, Nghĩa Của Từ To Join Hands ... - Du Học CaNaDa
-
Join Hands Nghĩa Là Gì
-
" Join Hands Là Gì ? » Thành Ngữ Tiếng Anh
-
Join Hands Là Gì
-
Join Hands - Dict.Wiki
-
"join Hands With" Có Nghĩa Là Gì? - Câu Hỏi Về Tiếng Anh (Mỹ)