Ý Nghĩa Của Malfunction Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
Có thể bạn quan tâm
- act up phrasal verb
- balky
- blooey
- break
- break down phrasal verb
- brokenness
- brown out phrasal verb
- burn out phrasal verb
- defunct
- downtime
- flat
- non-working
- now defunct
- outage
- power (something) down phrasal verb
- seize
- seize up phrasal verb
- short circuit
- shot
- whack
- (that's) your hard luck idiom
- aberration
- Achilles heel
- adrift
- be at fault for something/doing something
- black mark
- electrical fault
- errata
- erratum
- error
- failing
- loophole
- malaprop
- miscue
- misfunction
- misperception
- that's/it's your funeral! idiom
- typo
- uncorrectable
- uncorrected
Bạn cũng có thể tìm các từ liên quan, các cụm từ và từ đồng nghĩa trong các chủ đề này:
Machines - not functioning (Định nghĩa của malfunction từ Từ điển & Từ đồng nghĩa Cambridge dành cho Người học Nâng cao © Cambridge University Press)malfunction | Từ điển Anh Mỹ
malfunctionverb [ I ] us /mælˈfʌŋk·ʃən/ Add to word list Add to word list (of a machine, piece of equipment, or organ) to fail to work correctly: The equipment malfunctions at temperatures below freezing.malfunction
noun [ C ] us /mælˈfʌŋk·ʃən/ a computer malfunction (Định nghĩa của malfunction từ Từ điển Học thuật Cambridge © Cambridge University Press)malfunction | Tiếng Anh Thương Mại
malfunctionverb [ I ] /ˌmælˈfʌŋkʃən/ uk us Add to word list Add to word list if a machine or system malfunctions, it stops working normally: The system is designed to stop computers getting too hot and malfunctioning. malfunctionnoun [ C or U ] /ˌmælˈfʌŋkʃən/ uk us a situation in which a machine or system stops working normally: Investigators believe the spillage was caused by a malfunction at the plant in the immediate aftermath of the earth tremor. a technical/mechanical/electrical malfunction a computer/equipment/system(s) malfunction (Định nghĩa của malfunction từ Từ điển Cambridge Tiếng Anh Doanh nghiệp © Cambridge University Press)Các ví dụ của malfunction
malfunction The degradation identification represents the system's malfunctioning states from the property deviations of system flows identified through a monitoring process. Từ Cambridge English Corpus Rulebased diagnosis uses rules in abductive reasoning, representing empirical associations that relate symptoms to the underlying malfunctions. Từ Cambridge English Corpus The question now is whether these suggestions for soil conservation also hold in a context characterized by malfunctioning credit markets. Từ Cambridge English Corpus However, malfunctions are sometimes deliberately triggered for constr uctive ends. Từ Cambridge English Corpus His only responsibilities were obtaining informed consent, coordinating interviews, and resolving technical issues such as computer (or pencil) malfunctions. Từ Cambridge English Corpus Unfortunately, due to hardware malfunctions, only a limited number of experiments were performed. Từ Cambridge English Corpus The norms and vocabularies elaborated confer a new visibility on the workings of the family and new ways of identifying its malfunctions. Từ Cambridge English Corpus In addition, the malfunctioning robot should be able to broadcast a chemical plume to identify itself and to indicate its position. Từ Cambridge English Corpus High information, monitoring and transaction costs, lack of collateral following unenforceable property rights, and moral hazard problems all contribute to absent or malfunctioning credit markets in these economies. Từ Cambridge English Corpus Although it provides directions to incorporate malfunctions annunciation for the critical components and assemblies of the system, yet it cannot be used for the diagnosability evaluation of the system. Từ Cambridge English Corpus The use of sensors implied deviation from some nominal condition and in robotised arc welding a change of path could lead to several malfunctions that had to be detected. Từ Cambridge English Corpus In other cases, the new microsound is beatless and focuses on textures often assembled from microsonic elements, again often culled from computer malfunctions or from the creative misuse of technology. Từ Cambridge English Corpus Catches from traps that malfunctioned were discarded. Từ Cambridge English Corpus Thousands of genes can be profiled at the same time, giving insight into an individual's genome, its functions, and, of generally greater interest to the individual, its malfunctions. Từ Cambridge English Corpus Deep changes may be necessary if the back-offices are malfunctioning to any significant degree and/or the service is not coming up to acceptable standards or to various user demands. Từ Cambridge English Corpus Xem tất cả các ví dụ của malfunction Các quan điểm của các ví dụ không thể hiện quan điểm của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của các nhà cấp phép. Phát âm của malfunction là gì?Bản dịch của malfunction
trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) 運轉不正常,發生故障, 失靈,故障… Xem thêm trong tiếng Trung Quốc (Giản thể) 运转不正常,发生故障, 失灵,故障… Xem thêm trong tiếng Tây Ban Nha funcionar mal, fallar, mal funcionamiento… Xem thêm trong tiếng Bồ Đào Nha falhar, defeito, defeito [masculine]… Xem thêm trong tiếng Việt trục trặc… Xem thêm trong tiếng Pháp trong tiếng Nhật trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ in Dutch trong tiếng Séc trong tiếng Đan Mạch trong tiếng Indonesia trong tiếng Thái trong tiếng Ba Lan in Swedish trong tiếng Malay trong tiếng Đức trong tiếng Na Uy in Ukrainian dysfonctionnement [masculine], défaillance [feminine], mal fonctionner… Xem thêm 故障(こしょう), 正常(せいじょう)に動作(どうさ)しない… Xem thêm bozukluk, arıza… Xem thêm defect… Xem thêm vada, selhání… Xem thêm funktionsfejl… Xem thêm gangguan… Xem thêm การไม่สามารถทำงานได้อย่างปกติ… Xem thêm awaria, defekt… Xem thêm fel, krångel… Xem thêm pincang tugas… Xem thêm das Versagen… Xem thêm funksjonssvikt [masculine], svikt [masculine], funksjonsfeil [masculine]… Xem thêm несправна робота, неправильне спрацювання… Xem thêm Cần một máy dịch?Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!
Công cụ dịchTìm kiếm
malevolently malfeasance malformation malformed malfunction malfunctioned malfunctioning Mali Malian {{#randomImageQuizHook.filename}} {{#randomImageQuizHook.isQuiz}} Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi Thử một câu hỏi bây giờ {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{^randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.filename}}Thêm nghĩa của malfunction
- wardrobe malfunction
Từ của Ngày
word salad
UK /ˈwɜːd ˌsæl.əd/ US /ˈwɜ˞ːd ˌsæl.əd/a mixture of words or phrases that is confused and difficult to understand
Về việc nàyTrang nhật ký cá nhân
Cambridge Dictionary’s Word of the Year 2024
November 20, 2024 Đọc thêm nữaTừ mới
dadcast November 18, 2024 Thêm những từ mới vừa được thêm vào list Đến đầu Nội dung Tiếng AnhTiếng MỹKinh doanhVí dụBản dịch {{#displayLoginPopup}} Cambridge Dictionary +Plus
Tìm hiểu thêm với +Plus
Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +PlusTìm hiểu thêm với +Plus
Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
- Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
- Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
- Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
- Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
- Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
- English–Swedish Swedish–English
- Dictionary +Plus Các danh sách từ
- Tiếng Anh VerbNoun
- Tiếng Mỹ
- Verb
- malfunction
- Noun
- malfunction
- Verb
- Kinh doanh VerbNoun
- Ví dụ
- Translations
- Ngữ pháp
- Tất cả các bản dịch
To add malfunction to a word list please sign up or log in.
Đăng ký hoặc Đăng nhập Các danh sách từ của tôiThêm malfunction vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
{{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} {{name}} Thêm Đi đến các danh sách từ của bạn {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}}Từ khóa » Trục Trặc Tiếng Anh Là Gì
-
Trục Trặc Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Trục Trặc In English - Glosbe Dictionary
-
TRỤC TRẶC - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Trục Trặc Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
TRỤC TRẶC - Translation In English
-
TRỤC TRẶC Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
TRỤC TRẶC XẢY RA Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Từ điển Việt Anh "trục Trặc" - Là Gì?
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'trục Trặc' Trong Tiếng Việt được Dịch ...
-
Trục Trặc Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Trục Trặc - Từ điển Dịch Thuật Tiếng Anh
-
Học Ngay 25 Cách Nói Không Trong Tiếng Anh Cực Hay Và Hữu ích