Ý Nghĩa Của Orientation Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
Có thể bạn quan tâm
orientation
Các từ thường được sử dụng cùng với orientation.
Bấm vào một cụm từ để xem thêm các ví dụ của cụm từ đó.
achievement orientationSimilarly, the achievement index shows the more developed a society is, the less emphatic the achievement orientation of its population. Từ Cambridge English Corpus general orientationNevertheless, large numbers of easily identifiable bone fragments gave us clues to the general orientation of the deposits. Từ Cambridge English Corpus goal orientationThe low dynamic levels, the absence of vibrato and the lack of goal orientation are aspects of 'mourning', a description he thought appropriate for his work. Từ Cambridge English Corpus Những ví dụ này từ Cambridge English Corpus và từ các nguồn trên web. Tất cả những ý kiến trong các ví dụ không thể hiện ý kiến của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của người cấp phép. Xem tất cả các cụm từ với orientationTừ khóa » Sự định Hướng Tiếng Anh Là Gì
-
Sự định Hướng In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
Sự định Hướng - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Ví Dụ | Glosbe
-
Định Hướng Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
ĐỊNH HƯỚNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
CÓ ĐỊNH HƯỚNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
"sự định Hướng Sản Phẩm" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Định Hướng Tiếng Anh Là Gì ? Sự Định Hướng Theo Khách Hàng ...
-
Định Hướng Tiếng Anh Là Gì
-
Từ điển Việt Anh "sự định Hướng Sản Phẩm" - Là Gì?
-
Sự định Hướng Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Học Tiếng Anh Cho Người Mới Bắt đầu - British Council
-
ĐỊNH HƯỚNG - Translation In English
-
Chuyển đổi Số Là Gì Và Quan Trọng Như Thế Nào Trong Thời đại Ngày ...
-
Định Hướng động Từ Là Gì Và ứng Dụng Vào Hiểu Vai Trò Của Các Thì ...