Ý Nghĩa Của Silo Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
silo noun [C] (STORAGE PLACE)
Add to word list Add to word list a large, round tower on a farm for storing grain or winter food for cattle: The red barn is flanked by grain silos. They built stone silos for corn and beans. YangYin/E+/GettyImages a large underground place for storing and firing missiles (= flying weapons): The missiles are held in an underground silo. The missile silos under construction here leave little doubt that the program is well under way. Buildings for storing things- armoury
- arsenal
- barn
- bike shed
- boathouse
- commercial
- depository
- depository for something
- fulfilment centre
- godown
- granary
- lock (something) up phrasal verb
- lumberyard
- magazine
- root cellar
- shed
- store
- storehouse
- warehouse
- warehousing
Bạn cũng có thể tìm các từ liên quan, các cụm từ và từ đồng nghĩa trong các chủ đề này:
Bombs & missilessilo noun [C] (PART)
a part of a company, organization, or system that does not communicate with, understand, or work well with other parts: We found that a lot of people work in silos - they don't see the connections between what they do and how another part of the airline operates. the silo mentality that keeps different parts of the healthcare industry from working together Enterprises- acquiree
- acquirer
- acquiror
- agency
- answering service
- clicks and mortar idiom
- conglomerate
- consortium
- est.
- estate agent
- financial technology
- fintech
- firm
- non-corporate
- org
- organizational
- organizationally
- parent company
- wholly owned
- zombie company
Bạn cũng có thể tìm các từ liên quan, các cụm từ và từ đồng nghĩa trong các chủ đề này:
Communicating & keeping in touch siloverb [ T ] uk /ˈsaɪ.ləʊ/ us/ˈsaɪ.loʊ/ to separate something or someone from other things or people: The goal is to level the barriers created when an organization's data is siloed. The study of the Web has been siloed into certain areas. Separateness and isolation in space- apart
- apartheid
- atomistic
- atomized
- bitty
- divorced
- freely
- gappy
- give something/someone a wide berth idiom
- hermetically sealed
- private
- purdah
- resegregation
- secluded
- secludedly
- unattached
- uncombined
- unfused
- uninhabited
- untethered
silo | Từ điển Anh Mỹ
silonoun [ C ] us /ˈsɑɪ·loʊ/ plural silos Add to word list Add to word list a large structure, usually cylindrical, used for storing grain or winter food for farm animals A silo is also an underground structure for storing and firing missiles (= flying weapons). (Định nghĩa của silo từ Từ điển Học thuật Cambridge © Cambridge University Press) Phát âm của silo là gì?Bản dịch của silo
trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) 塔狀穀倉(貯存動物飼料的圓柱塔), 地下飛彈發射室, (公司、機構或系統內部與其他單位不聯繫、不瞭解、不合作的)孤立單位… Xem thêm trong tiếng Trung Quốc (Giản thể) 青贮窖(贮存动物饲料的圆柱塔), 导弹发射井, (公司、机构或系统内部与其他单位不联系、不了解、不合作的)孤立单位… Xem thêm trong tiếng Tây Ban Nha silo… Xem thêm trong tiếng Bồ Đào Nha silo… Xem thêm trong tiếng Nhật trong tiếng Catalan trong tiếng Ả Rập trong tiếng Hàn Quốc trong tiếng Ý サイロ, (家畜用の)食料貯蔵庫… Xem thêm sitja… Xem thêm صَومَعة… Xem thêm 사일로… Xem thêm silo… Xem thêm Cần một máy dịch?Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!
Công cụ dịchTìm kiếm
silliness silly silly billy idiom silly season silo siloed silt silt (something) up phrasal verb siltation {{#randomImageQuizHook.filename}} {{#randomImageQuizHook.isQuiz}} Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi Thử một câu hỏi bây giờ {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{^randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.filename}}Từ của Ngày
box-fresh
UK /ˈbɒksˌfreʃ/ US /ˈbɑːksˌfreʃ/(usually used about clothing) new and not used, or looking clean and fresh and in very good condition
Về việc nàyTrang nhật ký cá nhân
It’s written in the stars: talking about things that might happen in the future
December 18, 2024 Đọc thêm nữaTừ mới
healthwashing December 23, 2024 Thêm những từ mới vừa được thêm vào list Đến đầu Nội dung Tiếng AnhTiếng MỹBản dịch {{#displayLoginPopup}} Cambridge Dictionary +Plus
Tìm hiểu thêm với +Plus
Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +PlusTìm hiểu thêm với +Plus
Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
- Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
- Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
- Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
- Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
- Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
- English–Swedish Swedish–English
- Dictionary +Plus Các danh sách từ
- Tiếng Anh
- Noun
- silo (STORAGE PLACE)
- silo (PART)
- Noun
- Tiếng Mỹ Noun
- Translations
- Ngữ pháp
- Tất cả các bản dịch
To add silo to a word list please sign up or log in.
Đăng ký hoặc Đăng nhập Các danh sách từ của tôiThêm silo vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
{{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} {{name}} Thêm Đi đến các danh sách từ của bạn {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}}Từ khóa » Silo Nghĩa Là Gì
-
Làm Thế Nào để Phá Vỡ Các “Silo” Trong Tổ Chức? - Blue C
-
Nghĩa Của Từ Silo - Từ điển Anh - Việt - Tratu Soha
-
"silo" Là Gì? Nghĩa Của Từ Silo Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
Định Nghĩa Silo Là Gì?
-
Định Nghĩa Silo Là Gì? Cấu Trúc Silo Trong SEO Là Gì - Thiết Kế Web
-
Silo Là Gì? Định Nghĩa, Ví Dụ, Giải Thích - Sổ Tay Doanh Trí
-
SILO - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Silo Là Gì? 5 Bước Xây Dựng Cấu Trúc Silo Chi Tiết 2022 - GTV SEO
-
Silo Nghĩa Là Gì?
-
Silos Là Gì - Silos đóng Vai Trò Như Thế Nào Trong Quá Trình Hoạt ...
-
Giải đáp Thắc Mắc: “Silo Là Gì Và Những Vấn đề Xoay Quanh Silo”
-
Silo Là Gì? 6 Bước Tạo Cấu Trúc Silo Cho Website - Seothetop
-
Cấu Trúc Silo Là Gì? 4 Bước Tạo Silo Cho Website Chuẩn SEO - Vietnix
-
Silos Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt