YES Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
YES Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch [jes]Danh từĐộng từTính từyes
[jes] vâng
yesyeahwellyepayeyupcó
havecanyesmayavailablemaybethere aregotfeaturesphải
musthave toshouldneedrightshallyesgottayeahought tođúng
righttruecorrectproperlyyesexactlyyeahwrongstrictlypreciselyyes
yeahừ
yeahyeswelluhohokayyepyeah
yes
{-}
Phong cách/chủ đề:
ĐÚNG/ SAI cái Một!D Comb filter Yes.
Bộ lọc lược 3D VÂNG.Yes, three times.”.
Ờ, đúng, ba lần.”.I was blessed to say yes.
Tôi được ưu đãi vì có thể nói VÂNG!Yes or no, boy?
Có phải hay không con trai? Mọi người cũng dịch ifyes
theanswerisyes
saidyes
yesorno
ohyes
soyes
Should Rafa have been sacked…. Yes.
TMDT VN đã có lỗi thoát… YEAH.Yes, we love Blake.
Ôi mình thích anh Blake.In the words of Kool-Aid Man: Oh yes!
Như ông Kool Aid nói, OH YEAH.Yes, help is good.
YEAH, giúp đỡ cũng tốt mà.It was a consequence of the night, yes.
Đó là một đêm của chiến tranh, YEAH!clickyes
tosayyes
yesyes
sayingyes
Yes, it is a sex club.
Dó là một câu lạc bộ sex.Shitataare: Yes, and I'm proud of it!
Người hâm mộ lựa chọn: Yeah, and I am proud of it!Yes, it's me, little brother!
Ah, đó là tôi đấy, bạn nhỏ!Roman Krznaric wrote this article for Yes!
Roman Krznaric đã viết bài viết này cho VÂNG!Me: Yes, I have one son.
Me: có rồi, còn 1 con trai.If the answer is yes, which gun is best?
Nếu câu trả lời là YES thì model nào hiện là Best choice?Yes, she is certainly one.
À, phải, chắc chắn cô ta là một.If the answer is yes, do you have a plan?
Nếu câu trả lời là CÓ, bạn đã lên kế hoạch chưa?Yes, that is a human female.
A, đó là một phụ nữ loài người.If the answer is yes, then you're big enough.
Nếu câu trả lời là CÓ, bạn đã nghĩ đủ lớn rồi đó.Yes, mommy loves you too… now go outside.
Uhm, anh cũng yêu em, thôi ra đi.If you answered yes, I have great news for you!
Nếu bạn trả lời YES, thì tôi có một tin vui cho bạn đây!Yes, if you look here, it's slightly curly.
Dạ, nếu cô nhìn ở đây thì nó hơi xoăn.Till the lord comes and calls, call me away, oh yes.
Cho đến khi Chúa đến và gọi con, gọi con đi, oh yeah.Heck yes I have heard of them.
Heyley- Ừmmm… Có, chúng tôi có nghe về họ.The answer to the question in the post's title is yes and no.
Câu trả lời cho câu hỏi ở tiêu đề là CÓ và KHÔNG.Yes, one day the human race will be extinct!
Rồi sẽ có một ngày loài người sẽ bị diệt chủng!The quick answer is, yes, there have been many discussions.
Câu trả lời là YES và tất nhiên là có rất nhiều tranh cãi.If the answer is yes, then most likely the child is growing normally.
Nếu câu trả lời là YES có nghĩa là bé phát triển bình thường.I simply can't vote yes without going against my God.
Tôi không thể đơn giản bỏ phiếu CÓ mà không chống lại Thiên Chúa của tôi.Hiển thị thêm ví dụ
Kết quả: 46048, Thời gian: 0.0954 ![]()
![]()
yersiniayes indeed

Tiếng anh-Tiếng việt
yes English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension
Ví dụ về việc sử dụng Yes trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt
- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
if yesnếu cónếu vậynếu khôngthe answer is yescâu trả lời là cócâu trả lời là yescâu trả lời là đúngsaid yesnói cónói vângyes or nocó hay khôngyes or nođúng hay khôngyes hoặc nooh yesồ vângoh yesso yesđúng vậythế nhưngclick yesclick yesnhấn yeschọn yesto say yesnói cónói vângyes yesvâng vângsaying yesnói cónói vângnói yesnói khôngsay yesthen yesthì cóthì đúng vậythì vângthì phảii said yestôi nói cóto yesyessays yesnói cónói vângnói phảinói đúngyes siryes sirYes trong ngôn ngữ khác nhau
- Người pháp - oui
- Tiếng đức - ja
- Tiếng ả rập - حاضر
- Hàn quốc - 예
- Tiếng nhật - そう
- Tiếng slovenian - pritrdilen
- Ukraina - так
- Tiếng do thái - נכון
- Người hungary - lgen
- Người serbian - naravno
- Tiếng slovak - yes
- Urdu - جی ہاں
- Người trung quốc - 是
- Malayalam - അതേ
- Marathi - हो
- Telugu - అవును
- Tamil - ஆமா
- Tiếng tagalog - opo
- Tiếng bengali - হ্যা
- Thái - ใช่
- Thổ nhĩ kỳ - evet
- Tiếng hindi - हाँ
- Tiếng latinh - sed
- Tiếng croatia - dama
- Tiếng indonesia - iya
- Người hy lạp - ναι
- Tiếng mã lai - iya
Truy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng anh - Tiếng việt
Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3Từ khóa » Dịch Tiếng Yes
-
Nghĩa Của "yes" Trong Tiếng Việt - Từ điển Online Của
-
Yes Trong Tiếng Tiếng Việt - Tiếng Anh-Tiếng Việt | Glosbe
-
Nghĩa Của Từ : Yes | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch ...
-
Yes - Wiktionary Tiếng Việt
-
Yes Là Gì, Nghĩa Của Từ Yes | Từ điển Anh - Việt
-
YES | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
Bản Dịch Của Yes – Từ điển Tiếng Anh–Tây Ban Nha
-
Yes Nghĩa Tiếng Việt Là Gì
-
“YES” “NO” TRONG TIẾNG ANH VÀ TIẾNG... - Có Thể Bạn Chưa Biết
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'yes Sir' Trong Tiếng Anh được Dịch Sang Tiếng Việt
-
Yes, It Is! Việt Làm Thế Nào để Nói
-
Yes I'm Sure: Trong Tiếng Việt, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng ... - OpenTran
-
Oh Yeah Là Gì? - Dịch Nghĩa Online