Yes - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Anh Hiện/ẩn mục Tiếng Anh
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Phó từ
    • 1.3 Danh từ
    • 1.4 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary Xem thêm: þes

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • (Anh,Mỹ)IPA(ghi chú):/jɛs/
    • Âm thanh (Anh):(tập tin)
    • Âm thanh (Mỹ):(tập tin)
  • (New Zealand)IPA(ghi chú):/jes/
    • Âm thanh:(tập tin)
  • Vần: -ɛs

Phó từ

yes /ˈjɛs/

  1. Vâng, phải, dạ, được, ừ, có, có chứ. to say yes or no — nói có hoặc không; nói được hay không You didn't see him? - yes I did — anh không thấy nó à? có chứ

Danh từ

yes số nhiều yeses /ˈjɛs/

  1. Tiếng vâng dạ, tiếng ừ phải.

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “yes”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=yes&oldid=2246075” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Anh
  • Từ 1 âm tiết tiếng Anh
  • Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Anh
  • Mục từ có liên kết âm thanh tiếng Anh
  • Vần:Tiếng Anh/ɛs
  • Vần:Tiếng Anh/ɛs/1 âm tiết
  • Phó từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Danh từ tiếng Anh
  • Phó từ tiếng Anh
Thể loại ẩn:
  • Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
  • Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục yes 73 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » Dịch Tiếng Yes