Yes Trong Tiếng Tiếng Việt - Tiếng Anh-Tiếng Việt | Glosbe

Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Phép dịch "yes" thành Tiếng Việt

vâng, dạ, có là các bản dịch hàng đầu của "yes" thành Tiếng Việt.

yes interjection verb noun ngữ pháp

A word used to indicate disagreement or dissent in reply to a negative statement. [..]

+ Thêm bản dịch Thêm

Từ điển Tiếng Anh-Tiếng Việt

  • vâng

    adverb interjection

    word used to indicate agreement or acceptance [..]

    But yes, a lot of firsts.

    Nhưng vâng, có rất nhiều điều đầu tiên.

    en.wiktionary.org
  • dạ

    interjection

    A word used to show agreement or affirmation of something. [..]

    Okay, yes, something's wrong.

    Được rồi, dạ, đúng là có chuyện.

    omegawiki
  • adverb

    word used to indicate agreement or acceptance [..]

    Please don't limit your opinions just to 'Yes' or 'No'.

    Xin dừng giới hạn ý kiến của bạn ở "" hoặc "Không".

    en.wiktionary.org
  • Bản dịch ít thường xuyên hơn

    • phải
    • được
    • rồi
    • có chứ
    • ơi
    • tiếng vâng dạ
    • tiếng ừ phải
    • được chứ
    • Yes
    • không
    • chưa
  • Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán

Bản dịch tự động của " yes " sang Tiếng Việt

  • Glosbe Glosbe Translate
  • Google Google Translate

Bản dịch với chính tả thay thế

Yes

Yes, But... [..]

+ Thêm bản dịch Thêm

"Yes" trong từ điển Tiếng Anh - Tiếng Việt

Hiện tại chúng tôi không có bản dịch cho Yes trong từ điển, có thể bạn có thể thêm một bản? Đảm bảo kiểm tra dịch tự động, bộ nhớ dịch hoặc dịch gián tiếp.

Thêm ví dụ Thêm

Bản dịch "yes" thành Tiếng Việt trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch

Biến cách Gốc từ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1M

Từ khóa » Dịch Tiếng Yes