Yī Jiè Bù Qǔ | Definition | Mandarin Chinese Pinyin English Dictionary
Có thể bạn quan tâm
Chinese English Pinyin Dictionary
Search with English, Pinyin, or Chinese characters. Powered by CC-CEDICT- 一介不取 yī jiè bù qǔ to not even take a penny (as a bribe)
Browse Dictionary
- 鹮嘴鹬 | huanzuiyu | huan zui yu
- 麸 | fu | fu
- 䵹 | zhi | zhi
- 衄 | nü | nü
- 䶑 | ti | ti
- 一不做,二不休 | yibuzuo,erbuxiu | yi bu zuo , er bu xiu
- 一中一台 | yiZhongyiTai | yi Zhong yi Tai
- 一了百了 | yiliaobailiao | yi liao bai liao
- 一事无成 | yishiwucheng | yi shi wu cheng
- 一二八事变 | YiErbaShibian | Yi Er ba Shi bian
- 一人得道,鸡犬升天 | yirendedao,jiquanshengtian | yi ren de dao , ji quan sheng tian
- 一介不取 | yijiebuqu | yi jie bu qu
- 一代不如一代 | yidaiburuyidai | yi dai bu ru yi dai
- 一个天南,一个地北 | yigetiannan,yigedibei | yi ge tian nan , yi ge di bei
- 一个巴掌拍不响 | yigebazhangpaibuxiang | yi ge ba zhang pai bu xiang
- 一个头两个大 | yigetoulianggeda | yi ge tou liang ge da
- 一倡三叹 | yichangsantan | yi chang san tan
- 一传十,十传百 | yichuanshi,shichuanbai | yi chuan shi , shi chuan bai
- 一价 | yijia | yi jia
- 一元复始 | yiyuanfushi | yi yuan fu shi
- 一准 | yizhun | yi zhun
- 一分一毫 | yifenyihao | yi fen yi hao
- 一分耕耘,一分收获 | yifengengyun,yifenshouhuo | yi fen geng yun , yi fen shou huo
Từ khóa » Jiè Bù
-
Trong Mắt Đều Là Anh / 目及皆是你 - Tiểu Lam Bối Tâm - NhacCuaTui
-
Tra Từ: Jiè - Từ điển Hán Nôm
-
Tra Từ: Hǎo Jiè Hǎo Huán , Zài Jiè Bù Nán - Từ điển Hán Nôm
-
[Vietsub] Trong Mắt Đều Là Anh - Tiểu Lam Bối Tâm | 目及皆是你
-
Zhài Quán Gè Lùn: Bù Fǎ Xíng Wèi Fǎ, Qì Yuē Fǎ, Lìn Dài Jiè, Jiè ...
-
Lyrics: Zhen Xin Chi Xin Huan Ni… Alec Su 苏有朋 - Smule
-
Lyrics: Jie Wo 借我 Chun Xie Hua 春谢花 - Smule
-
Đều Trách Tại Em (都怪我) - Hồ 66 (胡66) - Hợp Âm Chuẩn
-
Bài Hát Tiếng Trung: Trong Mắt Đều Là Anh 目及皆是你
-
Lời Bài Hát Trong Đôi Mắt Đều Là Anh / 目及皆是你 - Hợp âm Guitar
-
Bù Kě ài Shì Jiè - Worship Leader
-
Leviticus 13 Of The Chinese Pinyin Bible - Wordproject
-
Beautiful Life Lyrics - Jj - Only On JioSaavn
-
Yu Wo Wu Guan (letra De La Canción) - Rainie Yang - CIFRA CLUB