1 Nghìn Rupiah Indonesia Sang Đồng Việt Nam - Wise
Có thể bạn quan tâm
Đổi tiền IDR sang VND theo tỷ giá chuyển đổi thực
Số tiềnIDRChuyển đổi thànhVNDRp1,000 IDR = ₫1,600 VND
Mid-market exchange rate at 17:56Theo dõi tỷ giá chuyển đổiGửi tiềnTiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài
Sign up todayBảng chuyển đổi IDR sang VND
1 IDR = 1,59960 VND
0
Updated a few seconds agoTime period48 giờ1 tuần1 tháng6 tháng12 tháng5 nămTỷ giá thựcWe use the real, mid-market rate with no sneaky mark-up to hide the fees.Learn more
Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?
Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.
Cập nhật hàng ngày
Nhận email hàng ngày về tỷ giá chuyển đổi IDR → VNDGửi email cho tôi khi
1 IDR vượt 1.5996VNDĐịa chỉ email của bạnNhận thông báo tỷ giáCác loại tiền tệ hàng đầu
USD | INR | EUR | SGD | AUD | CAD | GBP | HKD | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 USD | 1 | 84,56 | 0,945 | 1,339 | 1,535 | 1,4 | 0,785 | 7,782 |
1 INR | 0,012 | 1 | 0,011 | 0,016 | 0,018 | 0,017 | 0,009 | 0,092 |
1 EUR | 1,058 | 89,439 | 1 | 1,417 | 1,624 | 1,481 | 0,831 | 8,231 |
1 SGD | 0,747 | 63,131 | 0,706 | 1 | 1,146 | 1,046 | 0,586 | 5,81 |
Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.
So sánh tỷ giá chuyển đổiCách để chuyển từ Rupiah Indonesia sang Đồng Việt Nam
- 1
Nhập số tiền của bạn
Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
- 2
Chọn loại tiền tệ của bạn
Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn IDR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VND trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
- 3
Thế là xong
Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá IDR sang VND hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.
Top currency pairings for Rupiah Indonesia
IDR sang USD
IDR sang INR
IDR sang EUR
IDR sang SGD
IDR sang AUD
IDR sang CAD
IDR sang GBP
IDR sang HKD
Change Converter source currency
- Bảng Anh
- Chinese Yuan RMB
- Đô-la Canada
- Đô-la Hồng Kông
- Đô-la Mỹ
- Đô-la New Zealand
- Đô-la Singapore
- Đô-la Úc
- Euro
- Forint Hungary
- Franc Thụy Sĩ
- Koruna Cộng hòa Séc
- Krona Thụy Điển
- Krone Đan Mạch
- Krone Na Uy
- Leu Romania
- Lev Bungari
- Lira Thổ Nhĩ Kỳ
- Real Brazil
- Ringgit Malaysia
- Rupee Ấn Độ
- Rupiah Indonesia
- Shekel mới Israel
- Yên Nhật
- Zloty Ba Lan
Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?
Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.
So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với WiseTải xuống ứng dụng Chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi
Các tính năng mà người dùng của chúng tôi yêu thích:- Miễn phí và không có quảng cáo.
- Theo dõi tỷ giá chuyển đổi trực tiếp.
- So sánh các nhà cung cấp dịch vụ chuyển tiền tốt nhất.
Tỷ giá chuyển đổi Rupiah Indonesia / Đồng Việt Nam | |
---|---|
1 IDR | 1.59960 VND |
5 IDR | 7.99800 VND |
10 IDR | 15.99600 VND |
20 IDR | 31.99200 VND |
50 IDR | 79.98000 VND |
100 IDR | 159.96000 VND |
250 IDR | 399.90000 VND |
500 IDR | 799.80000 VND |
1000 IDR | 1,599.60000 VND |
2000 IDR | 3,199.20000 VND |
5000 IDR | 7,998.00000 VND |
10000 IDR | 15,996.00000 VND |
Tỷ giá chuyển đổi Đồng Việt Nam / Rupiah Indonesia | |
---|---|
1000 VND | 625.15800 IDR |
2000 VND | 1,250.31600 IDR |
5000 VND | 3,125.79000 IDR |
10000 VND | 6,251.58000 IDR |
20000 VND | 12,503.16000 IDR |
50000 VND | 31,257.90000 IDR |
100000 VND | 62,515.80000 IDR |
200000 VND | 125,031.60000 IDR |
500000 VND | 312,579.00000 IDR |
1000000 VND | 625,158.00000 IDR |
2000000 VND | 1,250,316.00000 IDR |
5000000 VND | 3,125,790.00000 IDR |
- الإمارات العربية المتحدة
- Australia
- Brazil
- България
- Switzerland
- Czechia
- Deutschland
- Denmark
- España
- Suomi
- France
- United Kingdom
- Greece
- Hrvatska
- Magyarország
- Indonesia
- Israel
- India
- Italia
- Japan
- South Korea
- မလေးရှား
- Mexico
- Nederland
- Norge
- Portugal
- Polska
- România
- Россия
- Slovensko
- Ruoŧŧa
- ไทย
- Türkiye
- United States
- Vietnam
- 中国
- 中國香港特別行政區
Từ khóa » đổi Từ Idr Sang Vnd
-
Chuyển đổi Rupiah Indonesia (IDR) Sang đồng Việt Nam (VND)
-
Rupiah Indonesia (IDR) Và Việt Nam Đồng (VND) Máy Tính Chuyển ...
-
Chuyển đổi Rupiah Indonesia Sang Đồng Việt Nam IDR/VND - Mataf
-
Công Cụ Chuyển đổi Tiền Tệ IDR Sang VND - Valuta EX
-
Chuyển đổi Tiền Tệ Giữa Rupiah Indonesia (IDR) Sang Việt Nam ...
-
Chuyển đổi Tiền Tệ Giữa Việt Nam Đồng (VND) Sang Rupiah ... - Tỷ Giá
-
Chuyển đổi Rupiah Indonesia Sang đồng Việt Nam (IDR/VND)
-
100 IDR đến VND - Chuyển đổi Rupiah Indonesia Thành Đồng Việt ...
-
Tỷ Giá Rupiah Indonesia - Tỷ Giá đồng Tiền IDR Mới Nhất Hôm Nay ...
-
Đổi Tiền Indonesia Sang Tiền Việt Như Thế Nào? - BestPrice
-
IDR / VND (Rupiah / Việt Nam đồng) Tỷ Lệ Trực Tiếp ... - Citizen Maths
-
Chuyển đổi Rupiah Indonesia Sang Việt Nam Đồng (idr/vnd)
-
Chuyển đổi Tiền Tệ, Đồng Rupi Indonesia - IDR
-
Chuyển đổi Indonesian Rupiah Sang Đồng Việt Nam IDR