IDR / VND (Rupiah / Việt Nam đồng) Tỷ Lệ Trực Tiếp ... - Citizen Maths
Có thể bạn quan tâm
Công cụ chuyển đổi Rupiah sang Việt Nam đồng Từ Rupiah (IDR) Phổ biến nhất Đô la Mỹ (USD) Đô la Úc (AUD) Tiền tệ phổ biến Đô la Mỹ (USD) Đô la Úc (AUD) Franc Thụy Sĩ (CHF) Real Brazil (BRL) Peso Chile (CLP) Peso Colombia (COP) Koruna Séc (CZK) Krone Đan Mạch (DKK) Đôla Hong Kong (HKD) Euro (EUR) Pao (GBP) Emirates Dirham (AED) Rupiah (IDR) Forint Hungary (HUF) Rupee Ấn Độ (INR) Shekel mới (ILS) Yen Nhật (JPY) Won Hàn Quốc (KRW) Peso Mexico (MXN) Krone Na Uy (NOK) Ringgit Mã Lai (MYR) Đô la New Zealand (NZD) Peso Philippine (PHP) Zloty Ba Lan (PLN) Đồng rúp Nga (RUB) Leu Rumani (RON) Đô la Singapore (SGD) Krona Thụy Điển (SEK) Đô la Đài Loan (TWD) Bạt Thái (THB) Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) Riyal (SAR) Nhân dân tệ (CNY) Rand Nam Phi (ZAR) Việt Nam đồng (VND) Đô la Canada (CAD) Sang Việt Nam đồng (VND) Phổ biến nhất Đô la Mỹ (USD) Đô la Úc (AUD) Tiền tệ phổ biến Đô la Mỹ (USD) Đô la Úc (AUD) Franc Thụy Sĩ (CHF) Real Brazil (BRL) Peso Chile (CLP) Peso Colombia (COP) Koruna Séc (CZK) Krone Đan Mạch (DKK) Đôla Hong Kong (HKD) Euro (EUR) Pao (GBP) Emirates Dirham (AED) Rupiah (IDR) Forint Hungary (HUF) Rupee Ấn Độ (INR) Shekel mới (ILS) Yen Nhật (JPY) Won Hàn Quốc (KRW) Peso Mexico (MXN) Krone Na Uy (NOK) Ringgit Mã Lai (MYR) Đô la New Zealand (NZD) Peso Philippine (PHP) Zloty Ba Lan (PLN) Đồng rúp Nga (RUB) Leu Rumani (RON) Đô la Singapore (SGD) Krona Thụy Điển (SEK) Đô la Đài Loan (TWD) Bạt Thái (THB) Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) Riyal (SAR) Nhân dân tệ (CNY) Rand Nam Phi (ZAR) Việt Nam đồng (VND) Đô la Canada (CAD) Đổi 1 Rupiah = 1,5971 -0,00062 (-0,03862%) Việt Nam đồng Rupiah sang Việt Nam đồng sự hoán cải - Cập nhật mới nhất 27th Tháng mười một 2024 16:35 UTC VND to IDR list
1 IDR sang VND, Tháng mười một 2021
1 IDR sang VND, Tháng Mười 2021
1 IDR sang VND, Tháng Chín 2021
1 IDR sang VND, tháng Tám 2021
1 IDR sang VND, Tháng Bảy 2021
1 IDR sang VND, Tháng Sáu 2021
1 IDR sang VND, Tháng Năm 2021
1 IDR sang VND, Tháng Tư 2021
1 IDR sang VND, Tháng Ba 2021
1 IDR sang VND, Tháng Hai 2021
1 IDR sang VND, Tháng Giêng 2021
- 1 Rupiah sang Việt Nam đồng Hiệu suất
- So sánh tỷ giá IDR và VND
- Thống kê 14 ngày qua
- Số liệu thống kê 12 tháng trước
- Dữ liệu lịch sử theo năm
- Bảng Chuyển đổi IDR sang VND
- Chuyển đổi 1 IDR sang các đơn vị tiền tệ khác
- Số tiền khác IDR thành VND
- Câu hỏi thường gặp về tỷ giá hối đoái từ IDR sang VND
- Bình luận
1 Rupiah sang Việt Nam đồng Hiệu suất
Giá | 1 tháng | 3 tháng | 6 tháng |
---|---|---|---|
Cao nhất | 1,5991 | 1,5991 | 1,6037 |
Thấp nhất | 1,5661 | 1,5223 | 1,4969 |
Trung bình | 1,5806 | 1,5613 | 1,5559 |
Biến động | 1,795% | 2,8047% | 1,2018% |
So sánh tỷ giá IDR và VND
Giá | Rupiah | Phí giao dịch | Việt Nam đồng |
---|---|---|---|
0%(Ngân hàng) | 1 IDR | N/A | 1,5971 VND |
1% | 1 IDR | 0,01 IDR | 1,5811 VND |
2%(Rút tiền từ máy ATM) | 1 IDR | 0,02 IDR | 1,5651 VND |
3%(Thẻ tín dụng) | 1 IDR | 0,03 IDR | 1,5491 VND |
4% | 1 IDR | 0,04 IDR | 1,5332 VND |
5%(Quầy hàng) | 1 IDR | 0,05 IDR | 1,5172 VND |
Tỷ giá hối đoái IDR và VND trong quá khứ
Thống kê 14 ngày qua
Ngày | Rupiah | Việt Nam đồng | Thay đổi | % Thay đổi |
---|---|---|---|---|
Tháng Năm, 04/05/2023 | 1 IDR = | 1,5971 | -0,00062 | -0,03862% |
Tháng Năm, 03/05/2023 | 1 IDR = | 1,5977 | 0,00758 | 0,47658% |
Tháng Năm, 02/05/2023 | 1 IDR = | 1,5901 | -0,00867 | -0,54211% |
Tháng Năm, 01/05/2023 | 1 IDR = | 1,5988 | -0,00038 | -0,02351% |
Tháng Tư, 30/04/2023 | 1 IDR = | 1,5991 | N/A | N/A |
Tháng Tư, 29/04/2023 | 1 IDR = | 1,5991 | N/A | N/A |
Tháng Tư, 28/04/2023 | 1 IDR = | 1,5991 | 0,0028 | 0,17528% |
Tháng Tư, 27/04/2023 | 1 IDR = | 1,5963 | 0,01521 | 0,96197% |
Tháng Tư, 26/04/2023 | 1 IDR = | 1,5811 | 0,00998 | 0,63527% |
Tháng Tư, 25/04/2023 | 1 IDR = | 1,5711 | -0,000038 | -0,00242% |
Tháng Tư, 24/04/2023 | 1 IDR = | 1,5712 | -0,00186 | -0,11824% |
Tháng Tư, 23/04/2023 | 1 IDR = | 1,573 | N/A | N/A |
Tháng Tư, 22/04/2023 | 1 IDR = | 1,573 | N/A | N/A |
Tháng Tư, 21/04/2023 | 1 IDR = | 1,573 | 0,00223 | 0,14184% |
Tháng Tư, 20/04/2023 | 1 IDR = | 1,5708 | 0,00467 | 0,29844% |
Số liệu thống kê 12 tháng trước
1 IDR sang VND, Tháng mười hai 2021Tháng mười hai 2021 | Tỷ giá |
---|---|
01 Tháng mười hai tỷ giá | 1,6048 VND |
31 Tháng mười hai tỷ giá | 1,5796 VND |
Giá cao nhất | 1,62 VND trên Tháng mười hai 23 |
Tỷ lệ thấp nhất | 1,5724 VND trên Tháng mười hai 03 |
Hiệu \bsuất | tăng |
Thay đổi | 0,0% |
Tháng mười một 2021 | Tỷ giá |
---|---|
01 Tháng mười một tỷ giá | 1,585 VND |
30 Tháng mười một tỷ giá | 1,5939 VND |
Giá cao nhất | 1,5965 VND trên Tháng mười một 15 |
Tỷ lệ thấp nhất | 1,573 VND trên Tháng mười một 04 |
Hiệu \bsuất | tăng |
Thay đổi | 0,0% |
Tháng Mười 2021 | Tỷ giá |
---|---|
01 Tháng Mười tỷ giá | 1,599 VND |
31 Tháng Mười tỷ giá | 1,5946 VND |
Giá cao nhất | 1,619 VND trên Tháng Mười 14 |
Tỷ lệ thấp nhất | 1,5946 VND trên Tháng Mười 01 |
Hiệu \bsuất | tăng |
Thay đổi | 0,0% |
Tháng Chín 2021 | Tỷ giá |
---|---|
01 Tháng Chín tỷ giá | 1,5884 VND |
30 Tháng Chín tỷ giá | 1,5989 VND |
Giá cao nhất | 1,5995 VND trên Tháng Chín 15 |
Tỷ lệ thấp nhất | 1,587 VND trên Tháng Chín 29 |
Hiệu \bsuất | tăng |
Thay đổi | 0,0% |
tháng Tám 2021 | Tỷ giá |
---|---|
01 tháng Tám tỷ giá | 1,5963 VND |
31 tháng Tám tỷ giá | 1,5897 VND |
Giá cao nhất | 1,6032 VND trên tháng Tám 03 |
Tỷ lệ thấp nhất | 1,5739 VND trên tháng Tám 19 |
Hiệu \bsuất | tăng |
Thay đổi | 0,0% |
Tháng Bảy 2021 | Tỷ giá |
---|---|
01 Tháng Bảy tỷ giá | 1,5897 VND |
05 Tháng Bảy tỷ giá | 1,5749 VND |
Giá cao nhất | 1,5909 VND trên Tháng Bảy 29 |
Tỷ lệ thấp nhất | 1,5749 VND trên Tháng Bảy 01 |
Hiệu \bsuất | giảm |
Thay đổi | -0,873% |
Tháng Sáu 2021 | Tỷ giá |
---|---|
01 Tháng Sáu tỷ giá | 1,5823 VND |
07 Tháng Sáu tỷ giá | 1,6132 VND |
Giá cao nhất | 1,6177 VND trên Tháng Sáu 04 |
Tỷ lệ thấp nhất | 1,5768 VND trên Tháng Sáu 17 |
Hiệu \bsuất | giảm |
Thay đổi | -1,444% |
Tháng Năm 2021 | Tỷ giá |
---|---|
01 Tháng Năm tỷ giá | 1,6178 VND |
31 Tháng Năm tỷ giá | 1,6043 VND |
Giá cao nhất | 1,6322 VND trên Tháng Năm 07 |
Tỷ lệ thấp nhất | 1,5863 VND trên Tháng Năm 04 |
Hiệu \bsuất | giảm |
Thay đổi | -0,276% |
Tháng Tư 2021 | Tỷ giá |
---|---|
01 Tháng Tư tỷ giá | 1,5963 VND |
30 Tháng Tư tỷ giá | 1,5901 VND |
Giá cao nhất | 1,5963 VND trên Tháng Tư 30 |
Tỷ lệ thấp nhất | 1,5695 VND trên Tháng Tư 13 |
Hiệu \bsuất | giảm |
Thay đổi | -1,493% |
Tháng Ba 2021 | Tỷ giá |
---|---|
01 Tháng Ba tỷ giá | 1,584 VND |
31 Tháng Ba tỷ giá | 1,6162 VND |
Giá cao nhất | 1,6162 VND trên Tháng Ba 01 |
Tỷ lệ thấp nhất | 1,5786 VND trên Tháng Ba 30 |
Hiệu \bsuất | tăng |
Thay đổi | 0,945% |
Tháng Hai 2021 | Tỷ giá |
---|---|
01 Tháng Hai tỷ giá | 1,6094 VND |
28 Tháng Hai tỷ giá | 1,632 VND |
Giá cao nhất | 1,6541 VND trên Tháng Hai 15 |
Tỷ lệ thấp nhất | 1,6055 VND trên Tháng Hai 26 |
Hiệu \bsuất | tăng |
Thay đổi | 2,271% |
Tháng Giêng 2021 | Tỷ giá |
---|---|
01 Tháng Giêng tỷ giá | 1,6428 VND |
31 Tháng Giêng tỷ giá | 1,6238 VND |
Giá cao nhất | 1,6597 VND trên Tháng Giêng 07 |
Tỷ lệ thấp nhất | 1,6238 VND trên Tháng Giêng 01 |
Hiệu \bsuất | tăng |
Thay đổi | 2,91% |
Dữ liệu lịch sử theo năm
- Tỷ giá Rupiah và Việt Nam đồng trong quá khứ 2023
- Tỷ giá Rupiah và Việt Nam đồng trong quá khứ 2022
- Tỷ giá Rupiah và Việt Nam đồng trong quá khứ 2021
- Tỷ giá Rupiah và Việt Nam đồng trong quá khứ 2020
- Tỷ giá Rupiah và Việt Nam đồng trong quá khứ 2019
- Tỷ giá Rupiah và Việt Nam đồng trong quá khứ 2018
- Tỷ giá Rupiah và Việt Nam đồng trong quá khứ 2017
- Tỷ giá Rupiah và Việt Nam đồng trong quá khứ 2016
- Tỷ giá Rupiah và Việt Nam đồng trong quá khứ 2015
- Tỷ giá Rupiah và Việt Nam đồng trong quá khứ 2014
Bảng Chuyển đổi IDR sang VND
Rupiah (IDR) | Việt Nam đồng (VND) |
---|---|
1,1 IDR = | 1,7568 |
1,2 IDR = | 1,9165 |
1,3 IDR = | 2,0762 |
1,4 IDR = | 2,2359 |
1,5 IDR = | 2,3956 |
1,6 IDR = | 2,5553 |
1,7 IDR = | 2,715 |
1,8 IDR = | 2,8747 |
1,9 IDR = | 3,0344 |
Chuyển đổi 1 IDR sang các đơn vị tiền tệ khác
Tiền tệ | Tỷ giá |
---|---|
Đô la Mỹ | 0,0000680974 USD |
Đô la Úc | 0,0001 AUD |
Franc Thụy Sĩ | 0,0000602601 CHF |
Real Brazil | 0,00034 BRL |
Peso Chile | 0,05472 CLP |
Peso Colombia | 0,31546 COP |
Số tiền khác IDR thành VND
- 2 Rupiah sang Việt Nam đồng
- 3 Rupiah sang Việt Nam đồng
- 4 Rupiah sang Việt Nam đồng
- 5 Rupiah sang Việt Nam đồng
- 6 Rupiah sang Việt Nam đồng
- 7 Rupiah sang Việt Nam đồng
- 8 Rupiah sang Việt Nam đồng
- 9 Rupiah sang Việt Nam đồng
- 10 Rupiah sang Việt Nam đồng
Câu hỏi thường gặp về tỷ giá hối đoái từ IDR sang VND
Giá trị của 1 Rupiah sang Việt Nam đồng hôm nay là bao nhiêu?
IDRRp 1 có tỷ giá quy đổi hôm nay bằng VND₫ 1,5971 , tăng khoảng 0,01642 (1,0387%) trong 30 ngày qua.
Tỷ giá được cập nhật khi nào?
Tỷ giá IDRRp 1 ở VND được cập nhật lần cuối vào 27 November 2024 16:35 UTC.
Tỷ giá 1 Rupiah sang Việt Nam đồng vào cùng thời điểm năm ngoái là bao nhiêu?
Rp 1 Rupiah trên November 28, 2023 bằng ₫ 1,5971 Việt Nam đồng.
- Trang Chủ
- Tiền tệ
- 1 IDR sang VND
Từ khóa » đổi Từ Idr Sang Vnd
-
1 Nghìn Rupiah Indonesia Sang Đồng Việt Nam - Wise
-
Chuyển đổi Rupiah Indonesia (IDR) Sang đồng Việt Nam (VND)
-
Rupiah Indonesia (IDR) Và Việt Nam Đồng (VND) Máy Tính Chuyển ...
-
Chuyển đổi Rupiah Indonesia Sang Đồng Việt Nam IDR/VND - Mataf
-
Công Cụ Chuyển đổi Tiền Tệ IDR Sang VND - Valuta EX
-
Chuyển đổi Tiền Tệ Giữa Rupiah Indonesia (IDR) Sang Việt Nam ...
-
Chuyển đổi Tiền Tệ Giữa Việt Nam Đồng (VND) Sang Rupiah ... - Tỷ Giá
-
Chuyển đổi Rupiah Indonesia Sang đồng Việt Nam (IDR/VND)
-
100 IDR đến VND - Chuyển đổi Rupiah Indonesia Thành Đồng Việt ...
-
Tỷ Giá Rupiah Indonesia - Tỷ Giá đồng Tiền IDR Mới Nhất Hôm Nay ...
-
Đổi Tiền Indonesia Sang Tiền Việt Như Thế Nào? - BestPrice
-
Chuyển đổi Rupiah Indonesia Sang Việt Nam Đồng (idr/vnd)
-
Chuyển đổi Tiền Tệ, Đồng Rupi Indonesia - IDR
-
Chuyển đổi Indonesian Rupiah Sang Đồng Việt Nam IDR