IDR / VND (Rupiah / Việt Nam đồng) Tỷ Lệ Trực Tiếp ... - Citizen Maths

Công cụ chuyển đổi Rupiah sang Việt Nam đồng Từ Rupiah (IDR) Phổ biến nhất Đô la Mỹ (USD) Đô la Úc (AUD) Tiền tệ phổ biến Đô la Mỹ (USD) Đô la Úc (AUD) Franc Thụy Sĩ (CHF) Real Brazil (BRL) Peso Chile (CLP) Peso Colombia (COP) Koruna Séc (CZK) Krone Đan Mạch (DKK) Đôla Hong Kong (HKD) Euro (EUR) Pao (GBP) Emirates Dirham (AED) Rupiah (IDR) Forint Hungary (HUF) Rupee Ấn Độ (INR) Shekel mới (ILS) Yen Nhật (JPY) Won Hàn Quốc (KRW) Peso Mexico (MXN) Krone Na Uy (NOK) Ringgit Mã Lai (MYR) Đô la New Zealand (NZD) Peso Philippine (PHP) Zloty Ba Lan (PLN) Đồng rúp Nga (RUB) Leu Rumani (RON) Đô la Singapore (SGD) Krona Thụy Điển (SEK) Đô la Đài Loan (TWD) Bạt Thái (THB) Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) Riyal (SAR) Nhân dân tệ (CNY) Rand Nam Phi (ZAR) Việt Nam đồng (VND) Đô la Canada (CAD) Sang Việt Nam đồng (VND) Phổ biến nhất Đô la Mỹ (USD) Đô la Úc (AUD) Tiền tệ phổ biến Đô la Mỹ (USD) Đô la Úc (AUD) Franc Thụy Sĩ (CHF) Real Brazil (BRL) Peso Chile (CLP) Peso Colombia (COP) Koruna Séc (CZK) Krone Đan Mạch (DKK) Đôla Hong Kong (HKD) Euro (EUR) Pao (GBP) Emirates Dirham (AED) Rupiah (IDR) Forint Hungary (HUF) Rupee Ấn Độ (INR) Shekel mới (ILS) Yen Nhật (JPY) Won Hàn Quốc (KRW) Peso Mexico (MXN) Krone Na Uy (NOK) Ringgit Mã Lai (MYR) Đô la New Zealand (NZD) Peso Philippine (PHP) Zloty Ba Lan (PLN) Đồng rúp Nga (RUB) Leu Rumani (RON) Đô la Singapore (SGD) Krona Thụy Điển (SEK) Đô la Đài Loan (TWD) Bạt Thái (THB) Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) Riyal (SAR) Nhân dân tệ (CNY) Rand Nam Phi (ZAR) Việt Nam đồng (VND) Đô la Canada (CAD) Đổi 1 Rupiah = 1,5971 -0,00062 (-0,03862%) Việt Nam đồng Rupiah sang Việt Nam đồng sự hoán cải - Cập nhật mới nhất 27th Tháng mười một 2024 16:35 UTC VND to IDR list
  • 1 Rupiah sang Việt Nam đồng Hiệu suất
  • So sánh tỷ giá IDR và VND
  • Thống kê 14 ngày qua
  • Số liệu thống kê 12 tháng trước
  • Dữ liệu lịch sử theo năm
  • Bảng Chuyển đổi IDR sang VND
  • Chuyển đổi 1 IDR sang các đơn vị tiền tệ khác
  • Số tiền khác IDR thành VND
  • Câu hỏi thường gặp về tỷ giá hối đoái từ IDR sang VND
  • Bình luận

1 Rupiah sang Việt Nam đồng Hiệu suất

Giá 1 tháng 3 tháng 6 tháng
Cao nhất 1,5991 1,5991 1,6037
Thấp nhất 1,5661 1,5223 1,4969
Trung bình 1,5806 1,5613 1,5559
Biến động 1,795% 2,8047% 1,2018%

So sánh tỷ giá IDR và VND

Giá Rupiah Phí giao dịch Việt Nam đồng
0%(Ngân hàng) 1 IDR N/A 1,5971 VND
1% 1 IDR 0,01 IDR 1,5811 VND
2%(Rút tiền từ máy ATM) 1 IDR 0,02 IDR 1,5651 VND
3%(Thẻ tín dụng) 1 IDR 0,03 IDR 1,5491 VND
4% 1 IDR 0,04 IDR 1,5332 VND
5%(Quầy hàng) 1 IDR 0,05 IDR 1,5172 VND

Tỷ giá hối đoái IDR và VND trong quá khứ

Thống kê 14 ngày qua

Ngày Rupiah Việt Nam đồng Thay đổi % Thay đổi
Tháng Năm, 04/05/2023 1 IDR = 1,5971 -0,00062 -0,03862%
Tháng Năm, 03/05/2023 1 IDR = 1,5977 0,00758 0,47658%
Tháng Năm, 02/05/2023 1 IDR = 1,5901 -0,00867 -0,54211%
Tháng Năm, 01/05/2023 1 IDR = 1,5988 -0,00038 -0,02351%
Tháng Tư, 30/04/2023 1 IDR = 1,5991 N/A N/A
Tháng Tư, 29/04/2023 1 IDR = 1,5991 N/A N/A
Tháng Tư, 28/04/2023 1 IDR = 1,5991 0,0028 0,17528%
Tháng Tư, 27/04/2023 1 IDR = 1,5963 0,01521 0,96197%
Tháng Tư, 26/04/2023 1 IDR = 1,5811 0,00998 0,63527%
Tháng Tư, 25/04/2023 1 IDR = 1,5711 -0,000038 -0,00242%
Tháng Tư, 24/04/2023 1 IDR = 1,5712 -0,00186 -0,11824%
Tháng Tư, 23/04/2023 1 IDR = 1,573 N/A N/A
Tháng Tư, 22/04/2023 1 IDR = 1,573 N/A N/A
Tháng Tư, 21/04/2023 1 IDR = 1,573 0,00223 0,14184%
Tháng Tư, 20/04/2023 1 IDR = 1,5708 0,00467 0,29844%

Số liệu thống kê 12 tháng trước

1 IDR sang VND, Tháng mười hai 2021
Tháng mười hai 2021 Tỷ giá
01 Tháng mười hai tỷ giá 1,6048 VND
31 Tháng mười hai tỷ giá 1,5796 VND
Giá cao nhất 1,62 VND trên Tháng mười hai 23
Tỷ lệ thấp nhất 1,5724 VND trên Tháng mười hai 03
Hiệu \bsuất tăng
Thay đổi 0,0%
1 IDR sang VND, Tháng mười một 2021
Tháng mười một 2021 Tỷ giá
01 Tháng mười một tỷ giá 1,585 VND
30 Tháng mười một tỷ giá 1,5939 VND
Giá cao nhất 1,5965 VND trên Tháng mười một 15
Tỷ lệ thấp nhất 1,573 VND trên Tháng mười một 04
Hiệu \bsuất tăng
Thay đổi 0,0%
1 IDR sang VND, Tháng Mười 2021
Tháng Mười 2021 Tỷ giá
01 Tháng Mười tỷ giá 1,599 VND
31 Tháng Mười tỷ giá 1,5946 VND
Giá cao nhất 1,619 VND trên Tháng Mười 14
Tỷ lệ thấp nhất 1,5946 VND trên Tháng Mười 01
Hiệu \bsuất tăng
Thay đổi 0,0%
1 IDR sang VND, Tháng Chín 2021
Tháng Chín 2021 Tỷ giá
01 Tháng Chín tỷ giá 1,5884 VND
30 Tháng Chín tỷ giá 1,5989 VND
Giá cao nhất 1,5995 VND trên Tháng Chín 15
Tỷ lệ thấp nhất 1,587 VND trên Tháng Chín 29
Hiệu \bsuất tăng
Thay đổi 0,0%
1 IDR sang VND, tháng Tám 2021
tháng Tám 2021 Tỷ giá
01 tháng Tám tỷ giá 1,5963 VND
31 tháng Tám tỷ giá 1,5897 VND
Giá cao nhất 1,6032 VND trên tháng Tám 03
Tỷ lệ thấp nhất 1,5739 VND trên tháng Tám 19
Hiệu \bsuất tăng
Thay đổi 0,0%
1 IDR sang VND, Tháng Bảy 2021
Tháng Bảy 2021 Tỷ giá
01 Tháng Bảy tỷ giá 1,5897 VND
05 Tháng Bảy tỷ giá 1,5749 VND
Giá cao nhất 1,5909 VND trên Tháng Bảy 29
Tỷ lệ thấp nhất 1,5749 VND trên Tháng Bảy 01
Hiệu \bsuất giảm
Thay đổi -0,873%
1 IDR sang VND, Tháng Sáu 2021
Tháng Sáu 2021 Tỷ giá
01 Tháng Sáu tỷ giá 1,5823 VND
07 Tháng Sáu tỷ giá 1,6132 VND
Giá cao nhất 1,6177 VND trên Tháng Sáu 04
Tỷ lệ thấp nhất 1,5768 VND trên Tháng Sáu 17
Hiệu \bsuất giảm
Thay đổi -1,444%
1 IDR sang VND, Tháng Năm 2021
Tháng Năm 2021 Tỷ giá
01 Tháng Năm tỷ giá 1,6178 VND
31 Tháng Năm tỷ giá 1,6043 VND
Giá cao nhất 1,6322 VND trên Tháng Năm 07
Tỷ lệ thấp nhất 1,5863 VND trên Tháng Năm 04
Hiệu \bsuất giảm
Thay đổi -0,276%
1 IDR sang VND, Tháng Tư 2021
Tháng Tư 2021 Tỷ giá
01 Tháng Tư tỷ giá 1,5963 VND
30 Tháng Tư tỷ giá 1,5901 VND
Giá cao nhất 1,5963 VND trên Tháng Tư 30
Tỷ lệ thấp nhất 1,5695 VND trên Tháng Tư 13
Hiệu \bsuất giảm
Thay đổi -1,493%
1 IDR sang VND, Tháng Ba 2021
Tháng Ba 2021 Tỷ giá
01 Tháng Ba tỷ giá 1,584 VND
31 Tháng Ba tỷ giá 1,6162 VND
Giá cao nhất 1,6162 VND trên Tháng Ba 01
Tỷ lệ thấp nhất 1,5786 VND trên Tháng Ba 30
Hiệu \bsuất tăng
Thay đổi 0,945%
1 IDR sang VND, Tháng Hai 2021
Tháng Hai 2021 Tỷ giá
01 Tháng Hai tỷ giá 1,6094 VND
28 Tháng Hai tỷ giá 1,632 VND
Giá cao nhất 1,6541 VND trên Tháng Hai 15
Tỷ lệ thấp nhất 1,6055 VND trên Tháng Hai 26
Hiệu \bsuất tăng
Thay đổi 2,271%
1 IDR sang VND, Tháng Giêng 2021
Tháng Giêng 2021 Tỷ giá
01 Tháng Giêng tỷ giá 1,6428 VND
31 Tháng Giêng tỷ giá 1,6238 VND
Giá cao nhất 1,6597 VND trên Tháng Giêng 07
Tỷ lệ thấp nhất 1,6238 VND trên Tháng Giêng 01
Hiệu \bsuất tăng
Thay đổi 2,91%

Dữ liệu lịch sử theo năm

  • Tỷ giá Rupiah và Việt Nam đồng trong quá khứ 2023
  • Tỷ giá Rupiah và Việt Nam đồng trong quá khứ 2022
  • Tỷ giá Rupiah và Việt Nam đồng trong quá khứ 2021
  • Tỷ giá Rupiah và Việt Nam đồng trong quá khứ 2020
  • Tỷ giá Rupiah và Việt Nam đồng trong quá khứ 2019
  • Tỷ giá Rupiah và Việt Nam đồng trong quá khứ 2018
  • Tỷ giá Rupiah và Việt Nam đồng trong quá khứ 2017
  • Tỷ giá Rupiah và Việt Nam đồng trong quá khứ 2016
  • Tỷ giá Rupiah và Việt Nam đồng trong quá khứ 2015
  • Tỷ giá Rupiah và Việt Nam đồng trong quá khứ 2014

Bảng Chuyển đổi IDR sang VND

Rupiah (IDR) Việt Nam đồng (VND)
1,1 IDR = 1,7568
1,2 IDR = 1,9165
1,3 IDR = 2,0762
1,4 IDR = 2,2359
1,5 IDR = 2,3956
1,6 IDR = 2,5553
1,7 IDR = 2,715
1,8 IDR = 2,8747
1,9 IDR = 3,0344

Chuyển đổi 1 IDR sang các đơn vị tiền tệ khác

Tiền tệ Tỷ giá
Đô la Mỹ 0,0000680974 USD
Đô la Úc 0,0001 AUD
Franc Thụy Sĩ 0,0000602601 CHF
Real Brazil 0,00034 BRL
Peso Chile 0,05472 CLP
Peso Colombia 0,31546 COP

Số tiền khác IDR thành VND

  • 2 Rupiah sang Việt Nam đồng
  • 3 Rupiah sang Việt Nam đồng
  • 4 Rupiah sang Việt Nam đồng
  • 5 Rupiah sang Việt Nam đồng
  • 6 Rupiah sang Việt Nam đồng
  • 7 Rupiah sang Việt Nam đồng
  • 8 Rupiah sang Việt Nam đồng
  • 9 Rupiah sang Việt Nam đồng
  • 10 Rupiah sang Việt Nam đồng

Câu hỏi thường gặp về tỷ giá hối đoái từ IDR sang VND

Giá trị của 1 Rupiah sang Việt Nam đồng hôm nay là bao nhiêu?

IDRRp 1 có tỷ giá quy đổi hôm nay bằng VND₫ 1,5971 , tăng khoảng 0,01642 (1,0387%) trong 30 ngày qua.

Tỷ giá được cập nhật khi nào?

Tỷ giá IDRRp 1 ở VND được cập nhật lần cuối vào 27 November 2024 16:35 UTC.

Tỷ giá 1 Rupiah sang Việt Nam đồng vào cùng thời điểm năm ngoái là bao nhiêu?

Rp 1 Rupiah trên November 28, 2023 bằng ₫ 1,5971 Việt Nam đồng.

  • Trang Chủ
  • Tiền tệ
  • 1 IDR sang VND

Từ khóa » đổi Từ Idr Sang Vnd