Chuyển đổi Indonesian Rupiah Sang Đồng Việt Nam IDR

  • Trang chủ
  • Tỷ giá hối đoái
  • Indonesian Rupiah
Chuyển đổi Indonesian Rupiah (IDR) sang Đồng Việt Nam (VNĐ)

Chuyển đổi Indonesian Rupiah 27.11.2024

1 Indonesian Rupiah = 1,5966 Đồng Việt Nam 10 Indonesian Rupiah = 15,966 Đồng Việt Nam 20 Indonesian Rupiah = 31,932 Đồng Việt Nam 100 Indonesian Rupiah = 159,66 Đồng Việt Nam

Chuyển đổi của người dùng

1000 Indonesian Rupiah = 0,0628 Đô la Mỹ1000 Indonesian Rupiah = 0,0599 Euro1 Indonesian Rupiah = 0,0096 Yên Nhật1000 Indonesian Rupiah = 0,0500 Bảng Anh1000 Indonesian Rupiah = 0,0970 Đô la Úc1000 Indonesian Rupiah = 2,1778 Baht Thái1000 Indonesian Rupiah = 0,2801 Malaysian Ringgit1000 Indonesian Rupiah = 0,4888 Đô la Hồng Kông

Máy tính chuyển đổi tiền tệ

Indonesian Rupiah
  • Đô la Mỹ
  • Euro
  • Yên Nhật
  • Bảng Anh
  • Đô la Úc
  • Baht Thái
  • Malaysian Ringgit
  • Indonesian Rupiah
  • Đô la Hồng Kông
  • Trung quốc yuan
  • Đài loan dollar
  • Hàn quốc thắng
  • Thẳng thắn Thụy Sĩ

Biểu đồ về sự thay đổi của đồng Indonesian Rupiah và các loại tiền tệ khác trong năm qua

5 năm 1

Động lực của giá trị đồng 1 Indonesian Rupiah trong năm

Chỉ tiêu Ý nghĩa Ngày Giá trị ban đầu 1,5618 ₫ 27 Tháng 11 2023 Giá trị cuối cùng 1,5966 ₫ 27 Tháng 11 2024 Thay đổi hơn 5 năm +0,0348 ₫ +2.23% Giá trị tối đa 5.769,00 ₫ 10 Tháng 11 2024 Giá trị tối thiểu 1,0000 ₫ 27 Tháng 11 2023

Giá trị của đồng 1 Indonesian Rupiah trong ngày

Cuối phiên giao dịch hôm nay: 1,5966₫

Lịch sử giá hàng ngày của 1 IDR /VND

Ngày Giá trị Rp 1 IDR Thay đổi ngày(₫) Thay đổi ngày(₫) 27.11.24 1,5966 ₫ -0,0014 ₫ -0,0876 % 26.11.24 1,5980 ₫ +0,0037 ₫ +0,2321 % 25.11.24 1,5943 ₫ 0,0 ₫ 0,0 % 24.11.24 1,5943 ₫ 0,0 ₫ 0,0 % 23.11.24 1,5943 ₫ -0,0049 ₫ -0,3064 % 22.11.24 1,5992 ₫ +0,0016 ₫ +0,1002 % 21.11.24 1,5976 ₫ -0,0073 ₫ -0,4549 % 20.11.24 1,6049 ₫ +0,0005 ₫ +0,0312 % 19.11.24 1,6044 ₫ +0,0030 ₫ +0,1873 % 18.11.24 1,6014 ₫ +0,0043 ₫ +0,2692 % 17.11.24 1,5971 ₫ 0,0 ₫ 0,0 % 16.11.24 1,5971 ₫ -5.661,7329 ₫ -99,9718 % 15.11.24 5.663,33 ₫ +5.661,73 ₫ +353.946,64 % 14.11.24 1,5996 ₫ -0,0022 ₫ -0,1373 % 13.11.24 1,6018 ₫ -0,0066 ₫ -0,4103 % 12.11.24 1,6084 ₫ -0,0045 ₫ -0,2790 % 11.11.24 1,6129 ₫ -5.767,7971 ₫ -99,9720 % 10.11.24 5.769,41 ₫ +5.767,79 ₫ +357.116,89 % 09.11.24 1,6151 ₫ -0,0160 ₫ -0,9809 % 08.11.24 1,6311 ₫ +0,0242 ₫ +1,5060 % 07.11.24 1,6069 ₫ -0,0072 ₫ -0,4461 % 06.11.24 1,6141 ₫ +0,0086 ₫ +0,5357 % 05.11.24 1,6055 ₫ -746,4845 ₫ -99,7854 % 04.11.24 748,09 ₫ +746,49 ₫ +46.764,00 % 03.11.24 1,5963 ₫ 0,0 ₫ 0,0 % 02.11.24 1,5963 ₫ -0,0140 ₫ -0,8694 % 01.11.24 1,6103 ₫ -0,0028 ₫ -0,1736 % 31.10.24 1,6131 ₫ +0,0062 ₫ +0,3858 % 30.10.24 1,6069 ₫ +0,0062 ₫ +0,3858 %

Tỷ giá hối đoái

Tiền tệ 27.11.2024 26.11.2024 Thay đổi Đô la Mỹ Tỷ lệ25 415.00 25 420.00 Thay đổi-5.00 -0.02% Euro Tỷ lệ26 659.00 26 545.00 Thay đổi+114.00 +0.43% Yên Nhật Tỷ lệ166.20 165.05 Thay đổi+1.15 +0.69% Bảng Anh Tỷ lệ31 953.00 31 820.00 Thay đổi+133.00 +0.42% Đô la Úc Tỷ lệ16 452.00 16 381.00 Thay đổi+71.00 +0.43% Baht Thái Tỷ lệ733.11 731.72 Thay đổi+1.39 +0.19% Malaysian Ringgit Tỷ lệ5 699.71 5 694.45 Thay đổi+5.26 +0.09% Indonesian Rupiah Tỷ lệ1.5966 1.5980 Thay đổi-0.0014 -0.09% Đô la Hồng Kông Tỷ lệ3 266.10 3 266.27 Thay đổi-0.17 -0.01% Yuan Trung Quốc Tỷ lệ3 507.57 3 508.26 Thay đổi-0.69 -0.02% Đô la Đài Loan Tỷ lệ782.32 782.71 Thay đổi-0.39 -0.05% Won Hàn Quốc Tỷ lệ18.1990 18.0820 Thay đổi+0.1170 +0.64% Franc Thụy Sĩ Tỷ lệ28 689.00 28 611.00 Thay đổi+78.00 +0.27%

IDR đến VNĐ

Máy tính để chuyển đổi tiền trong Indonesian Rupiah (IDR) và Việt Nam Đồng (VNĐ) sử dụng tỷ giá hối đoái mới nhất. Xem đồ thị, chuyển đổi phổ biến, lịch sử tỷ giá và hơn thế nữa. Trực tuyến miễn phí chuyển đổi tiền tệ dựa theo tỷ giá hối đoái. Chuyển đổi tiền tệ Trình chuyển đổi hiển thị mức chuyển đổi từ 1 Indonesian Rupiah sang Đồng Việt Nam tính đến Thứ tư, 27 Tháng mười một 2024.

Xem Cakhia TVFull HD miễn phí Kênh Xoilac TV tructiepbongda full HD Link 90min trực tiếp bóng đá

Link XoilacTV Z chính thức

cách soi kèo châu á đá gà trực tiếp go88 tài xỉu no hu

Từ khóa » đổi Từ Idr Sang Vnd