Chuyển đổi Rupiah Indonesia Sang Việt Nam Đồng (idr/vnd)
Có thể bạn quan tâm
=
Dữ liệu tính toán từ ngân hàng ngoại thương Vietcombank
So sánh tỷ giá Rupiah Indonesia (IDR) của các ngân hàng
Dữ liệu tỷ giá ở Công cụ chuyển đổi tỷ giá được cập nhật liên tục từ 29 ngân hàng lớn có hỗ trợ giao dịch. Bao gồm: VietinBank , ACB , BIDV , MBBank , SHB , Sacombank , Techcombank , Vietcombank , ABBANK , BVBANK , EXIMBANK , HDBANK , HSBC , KienLongBank , MaritimeBank , OCB , PGBank , NHNN , PVCOMBank , SCB , TPBANK , VIB , VCCB , LIENVIETPOSTBANK , Agribank , CBBank , DongA , GPBANK , HLBANK .
Lịch sử tỷ giá IDR với VND
Biểu đồ lịch sử tỷ giá giúp bạn có một cái nhìn tổng quan hơn về tỷ giá Rupiah Indonesia so với Việt Nam Đồng.
Bạn có thể chọn số ngày hiển thị bên dưới để xem, đồng thời in ra các loại file, hình ảnh : PNG,JPEG,PDF,SVG bằng cách chọn dấu gạch trên cùng tay phải biểu đồ.
Để xem chính xác tỷ giá, bạn di chuyển chuột vào các điểm trên biểu đồ hoặc xem bảng chi tiết bên dưới.
- IDR VND
- VND IDR
Lịch sử tỷ giá ngày gần nhất
Thứ | ngày | Tỷ giá |
---|
Lịch sử tỷ giá gần nhất
Thứ | ngày | Tỷ giá |
---|
Bảng chuyển đổi nhanh tỷ giá giữa IDR với VND
Chúng tôi đã chuyển sẵn cho bạn các số lượng ngoại tệ bên dưới, các bạn có thể xem nhanh qua mà không cần dùng công cụ chuyển đổi.
- IDR VND
- VND IDR
1 IDR | = | 1,076 VND Một phẩy Không Bảy Sáu Một Một Chín Việt Nam Đồng |
2 IDR | = | 2,152 VND Hai phẩy Một Năm Hai Hai Ba Tám Việt Nam Đồng |
5 IDR | = | 5,381 VND Năm phẩy Ba Tám Không Năm Chín Năm Việt Nam Đồng |
10 IDR | = | 10,761 VND Mười phẩy Bảy Sáu Một Một Chín Việt Nam Đồng |
20 IDR | = | 21,522 VND Hai mươi Một phẩy Năm Hai Hai Ba Tám Việt Nam Đồng |
50 IDR | = | 53,806 VND Năm mươi Ba phẩy Tám Không Năm Chín Năm Việt Nam Đồng |
100 IDR | = | 107,612 VND Một trăm Bảy phẩy Sáu Một Một Chín Việt Nam Đồng |
200 IDR | = | 215,224 VND Hai trăm Mười năm phẩy Hai Hai Ba Tám Việt Nam Đồng |
500 IDR | = | 538,06 VND Năm trăm Ba mươi Tám phẩy Không Năm Chín Năm Việt Nam Đồng |
1.000 IDR | = | 1.076,119 VND Một ngàn Bảy mươi Sáu phẩy Một Một Chín Việt Nam Đồng |
2.000 IDR | = | 2.152,238 VND Hai ngàn Một trăm Năm mươi Hai phẩy Hai Ba Tám Việt Nam Đồng |
5.000 IDR | = | 5.380,595 VND Năm ngàn Ba trăm Tám mươi phẩy Năm Chín Năm Việt Nam Đồng |
10.000 IDR | = | 10.761,19 VND Mười ngàn Bảy trăm Sáu mươi Một phẩy Một Chín Việt Nam Đồng |
20.000 IDR | = | 21.522,38 VND Hai mươi Một ngàn Năm trăm Hai mươi Hai phẩy Ba Tám Việt Nam Đồng |
50.000 IDR | = | 53.805,95 VND Năm mươi Ba ngàn Tám trăm Năm phẩy Chín Năm Việt Nam Đồng |
500.000 IDR | = | 538.059,5 VND Năm trăm Ba mươi Tám ngàn Năm mươi Chín phẩy Năm Việt Nam Đồng |
1.000.000 IDR | = | 1.076.119 VND Một triệu Bảy mươi Sáu ngàn Một trăm Mười chín Việt Nam Đồng |
1 VND | = | 0.929265 IDR |
2 VND | = | 1,859 IDR |
5 VND | = | 4,646 IDR Bốn phẩy Sáu Bốn Sáu Ba Hai Sáu Hai Tám Chín Một Chín Hai Chín Rupiah Indonesia |
10 VND | = | 9,293 IDR Chín phẩy Hai Chín Hai Sáu Năm Hai Năm Bảy Tám Ba Tám Năm Tám Rupiah Indonesia |
20 VND | = | 18,585 IDR Mười tám phẩy Năm Tám Năm Ba Không Năm Một Năm Sáu Bảy Bảy Hai Rupiah Indonesia |
50 VND | = | 46,463 IDR Bốn mươi Sáu phẩy Bốn Sáu Ba Hai Sáu Hai Tám Chín Một Chín Hai Chín Rupiah Indonesia |
100 VND | = | 92,927 IDR Chín mươi Hai phẩy Chín Hai Sáu Năm Hai Năm Bảy Tám Ba Tám Năm Tám Rupiah Indonesia |
200 VND | = | 185,853 IDR Một trăm Tám mươi Năm phẩy Tám Năm Ba Không Năm Một Năm Sáu Bảy Bảy Hai Rupiah Indonesia |
500 VND | = | 464,633 IDR Bốn trăm Sáu mươi Bốn phẩy Sáu Ba Hai Sáu Hai Tám Chín Một Chín Hai Chín Rupiah Indonesia |
1.000 VND | = | 929,265 IDR Chín trăm Hai mươi Chín phẩy Hai Sáu Năm Hai Năm Bảy Tám Ba Tám Năm Tám Rupiah Indonesia |
2.000 VND | = | 1.858,531 IDR Một ngàn Tám trăm Năm mươi Tám phẩy Năm Ba Không Năm Một Năm Sáu Bảy Bảy Hai Rupiah Indonesia |
5.000 VND | = | 4.646,326 IDR Bốn ngàn Sáu trăm Bốn mươi Sáu phẩy Ba Hai Sáu Hai Tám Chín Một Chín Hai Chín Rupiah Indonesia |
10.000 VND | = | 9.292,653 IDR Chín ngàn Hai trăm Chín mươi Hai phẩy Sáu Năm Hai Năm Bảy Tám Ba Tám Năm Tám Rupiah Indonesia |
20.000 VND | = | 18.585,305 IDR Mười tám ngàn Năm trăm Tám mươi Năm phẩy Ba Không Năm Một Năm Sáu Bảy Bảy Hai Rupiah Indonesia |
50.000 VND | = | 46.463,263 IDR Bốn mươi Sáu ngàn Bốn trăm Sáu mươi Ba phẩy Hai Sáu Hai Tám Chín Một Chín Hai Chín Rupiah Indonesia |
500.000 VND | = | 464.632,629 IDR Bốn trăm Sáu mươi Bốn ngàn Sáu trăm Ba mươi Hai phẩy Sáu Hai Tám Chín Một Chín Hai Chín Rupiah Indonesia |
1.000.000 VND | = | 929.265,258 IDR Chín trăm Hai mươi Chín ngàn Hai trăm Sáu mươi Năm phẩy Hai Năm Bảy Tám Ba Tám Năm Tám Rupiah Indonesia |
Thông tin khuyến mãi
-
Thi công sàn gỗ, sàn nhựa chiết khấu tới 10%
Từ khóa » đổi Từ Idr Sang Vnd
-
1 Nghìn Rupiah Indonesia Sang Đồng Việt Nam - Wise
-
Chuyển đổi Rupiah Indonesia (IDR) Sang đồng Việt Nam (VND)
-
Rupiah Indonesia (IDR) Và Việt Nam Đồng (VND) Máy Tính Chuyển ...
-
Chuyển đổi Rupiah Indonesia Sang Đồng Việt Nam IDR/VND - Mataf
-
Công Cụ Chuyển đổi Tiền Tệ IDR Sang VND - Valuta EX
-
Chuyển đổi Tiền Tệ Giữa Rupiah Indonesia (IDR) Sang Việt Nam ...
-
Chuyển đổi Tiền Tệ Giữa Việt Nam Đồng (VND) Sang Rupiah ... - Tỷ Giá
-
Chuyển đổi Rupiah Indonesia Sang đồng Việt Nam (IDR/VND)
-
100 IDR đến VND - Chuyển đổi Rupiah Indonesia Thành Đồng Việt ...
-
Tỷ Giá Rupiah Indonesia - Tỷ Giá đồng Tiền IDR Mới Nhất Hôm Nay ...
-
Đổi Tiền Indonesia Sang Tiền Việt Như Thế Nào? - BestPrice
-
IDR / VND (Rupiah / Việt Nam đồng) Tỷ Lệ Trực Tiếp ... - Citizen Maths
-
Chuyển đổi Tiền Tệ, Đồng Rupi Indonesia - IDR
-
Chuyển đổi Indonesian Rupiah Sang Đồng Việt Nam IDR