Chuyển đổi Rupiah Indonesia Sang Việt Nam Đồng (idr/vnd)

Chuyển đổi Rupiah Indonesia sang Việt Nam Đồng Số lượng Từ Đồng Việt Nam ( VND ) Đô la Australia ( AUD ) Đô la Canada ( CAD ) Franc Thụy sĩ ( CHF ) Nhân dân tệ ( CNY ) Krone Đan Mạch ( DKK ) Euro ( EUR ) Bảng Anh ( GBP ) Đô la Hồng Kông ( HKD ) Rupiah Indonesia ( IDR ) Rupee Ấn Độ ( INR ) Yên Nhật ( JPY ) Won Hàn Quốc ( KRW ) Dinar Kuwait ( KWD ) Kip Lào ( LAK ) Peso Mexico ( MXN ) Ringgit Malaysia ( MYR ) Krone Na Uy ( NOK ) Đô la New Zealand ( NZD ) Peso Philipin ( PHP ) Rúp Nga ( RUB ) Riyal Ả Rập Saudi ( SAR ) Krona Thụy Điển ( SEK ) Đô la Singapore ( SGD ) Bạt Thái Lan ( THB ) Đô la Đài Loan ( TWD ) Đô la Mỹ ( USD ) Đô la Mỹ Đồng 1,2 ( USD-12 ) Đô La Mỹ Đồng 5 - 20 ( USD-5-20 ) Đô La Mỹ Đồng 50 - 100 ( USD-50-100 ) Đô la Mỹ Đồng 5,10,20 ( USD-51020 ) Đô la Mỹ Đồng 1,5 ( USD15 ) Rand Nam Phi ( ZAR ) Sang Đồng Việt Nam ( VND ) Đô la Australia ( AUD ) Đô la Canada ( CAD ) Franc Thụy sĩ ( CHF ) Nhân dân tệ ( CNY ) Krone Đan Mạch ( DKK ) Euro ( EUR ) Bảng Anh ( GBP ) Đô la Hồng Kông ( HKD ) Rupiah Indonesia ( IDR ) Rupee Ấn Độ ( INR ) Yên Nhật ( JPY ) Won Hàn Quốc ( KRW ) Dinar Kuwait ( KWD ) Kip Lào ( LAK ) Peso Mexico ( MXN ) Ringgit Malaysia ( MYR ) Krone Na Uy ( NOK ) Đô la New Zealand ( NZD ) Peso Philipin ( PHP ) Rúp Nga ( RUB ) Riyal Ả Rập Saudi ( SAR ) Krona Thụy Điển ( SEK ) Đô la Singapore ( SGD ) Bạt Thái Lan ( THB ) Đô la Đài Loan ( TWD ) Đô la Mỹ ( USD ) Đô la Mỹ Đồng 1,2 ( USD-12 ) Đô La Mỹ Đồng 5 - 20 ( USD-5-20 ) Đô La Mỹ Đồng 50 - 100 ( USD-50-100 ) Đô la Mỹ Đồng 5,10,20 ( USD-51020 ) Đô la Mỹ Đồng 1,5 ( USD15 ) Rand Nam Phi ( ZAR ) CHUYỂN NGƯỢC LẠI

=

Dữ liệu tính toán từ ngân hàng ngoại thương Vietcombank

So sánh tỷ giá Rupiah Indonesia (IDR) của các ngân hàng

Dữ liệu tỷ giá ở Công cụ chuyển đổi tỷ giá được cập nhật liên tục từ 29 ngân hàng lớn có hỗ trợ giao dịch. Bao gồm: VietinBank , ACB , BIDV , MBBank , SHB , Sacombank , Techcombank , Vietcombank , ABBANK , BVBANK , EXIMBANK , HDBANK , HSBC , KienLongBank , MaritimeBank , OCB , PGBank , NHNN , PVCOMBank , SCB , TPBANK , VIB , VCCB , LIENVIETPOSTBANK , Agribank , CBBank , DongA , GPBANK , HLBANK .

Lịch sử tỷ giá IDR với VND

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giúp bạn có một cái nhìn tổng quan hơn về tỷ giá Rupiah Indonesia so với Việt Nam Đồng.

Bạn có thể chọn số ngày hiển thị bên dưới để xem, đồng thời in ra các loại file, hình ảnh : PNG,JPEG,PDF,SVG bằng cách chọn dấu gạch trên cùng tay phải biểu đồ.

Để xem chính xác tỷ giá, bạn di chuyển chuột vào các điểm trên biểu đồ hoặc xem bảng chi tiết bên dưới.

  • IDR VND
  • VND IDR
Hiển thị : 7 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 9 tháng 1 năm

Lịch sử tỷ giá ngày gần nhất

Thứ ngày Tỷ giá
Hiển thị : 7 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 9 tháng 1 năm

Lịch sử tỷ giá gần nhất

Thứ ngày Tỷ giá

Bảng chuyển đổi nhanh tỷ giá giữa IDR với VND

Chúng tôi đã chuyển sẵn cho bạn các số lượng ngoại tệ bên dưới, các bạn có thể xem nhanh qua mà không cần dùng công cụ chuyển đổi.

  • IDR VND
  • VND IDR
1 IDR = 1,076 VND Một phẩy Không Bảy Sáu Một Một Chín Việt Nam Đồng
2 IDR = 2,152 VND Hai phẩy Một Năm Hai Hai Ba Tám Việt Nam Đồng
5 IDR = 5,381 VND Năm phẩy Ba Tám Không Năm Chín Năm Việt Nam Đồng
10 IDR = 10,761 VND Mười phẩy Bảy Sáu Một Một Chín Việt Nam Đồng
20 IDR = 21,522 VND Hai mươi Một phẩy Năm Hai Hai Ba Tám Việt Nam Đồng
50 IDR = 53,806 VND Năm mươi Ba phẩy Tám Không Năm Chín Năm Việt Nam Đồng
100 IDR = 107,612 VND Một trăm Bảy phẩy Sáu Một Một Chín Việt Nam Đồng
200 IDR = 215,224 VND Hai trăm Mười năm phẩy Hai Hai Ba Tám Việt Nam Đồng
500 IDR = 538,06 VND Năm trăm Ba mươi Tám phẩy Không Năm Chín Năm Việt Nam Đồng
1.000 IDR = 1.076,119 VND Một ngàn Bảy mươi Sáu phẩy Một Một Chín Việt Nam Đồng
2.000 IDR = 2.152,238 VND Hai ngàn Một trăm Năm mươi Hai phẩy Hai Ba Tám Việt Nam Đồng
5.000 IDR = 5.380,595 VND Năm ngàn Ba trăm Tám mươi phẩy Năm Chín Năm Việt Nam Đồng
10.000 IDR = 10.761,19 VND Mười ngàn Bảy trăm Sáu mươi Một phẩy Một Chín Việt Nam Đồng
20.000 IDR = 21.522,38 VND Hai mươi Một ngàn Năm trăm Hai mươi Hai phẩy Ba Tám Việt Nam Đồng
50.000 IDR = 53.805,95 VND Năm mươi Ba ngàn Tám trăm Năm phẩy Chín Năm Việt Nam Đồng
500.000 IDR = 538.059,5 VND Năm trăm Ba mươi Tám ngàn Năm mươi Chín phẩy Năm Việt Nam Đồng
1.000.000 IDR = 1.076.119 VND Một triệu Bảy mươi Sáu ngàn Một trăm Mười chín Việt Nam Đồng
1 VND = 0.929265 IDR
2 VND = 1,859 IDR
5 VND = 4,646 IDR Bốn phẩy Sáu Bốn Sáu Ba Hai Sáu Hai Tám Chín Một Chín Hai Chín Rupiah Indonesia
10 VND = 9,293 IDR Chín phẩy Hai Chín Hai Sáu Năm Hai Năm Bảy Tám Ba Tám Năm Tám Rupiah Indonesia
20 VND = 18,585 IDR Mười tám phẩy Năm Tám Năm Ba Không Năm Một Năm Sáu Bảy Bảy Hai Rupiah Indonesia
50 VND = 46,463 IDR Bốn mươi Sáu phẩy Bốn Sáu Ba Hai Sáu Hai Tám Chín Một Chín Hai Chín Rupiah Indonesia
100 VND = 92,927 IDR Chín mươi Hai phẩy Chín Hai Sáu Năm Hai Năm Bảy Tám Ba Tám Năm Tám Rupiah Indonesia
200 VND = 185,853 IDR Một trăm Tám mươi Năm phẩy Tám Năm Ba Không Năm Một Năm Sáu Bảy Bảy Hai Rupiah Indonesia
500 VND = 464,633 IDR Bốn trăm Sáu mươi Bốn phẩy Sáu Ba Hai Sáu Hai Tám Chín Một Chín Hai Chín Rupiah Indonesia
1.000 VND = 929,265 IDR Chín trăm Hai mươi Chín phẩy Hai Sáu Năm Hai Năm Bảy Tám Ba Tám Năm Tám Rupiah Indonesia
2.000 VND = 1.858,531 IDR Một ngàn Tám trăm Năm mươi Tám phẩy Năm Ba Không Năm Một Năm Sáu Bảy Bảy Hai Rupiah Indonesia
5.000 VND = 4.646,326 IDR Bốn ngàn Sáu trăm Bốn mươi Sáu phẩy Ba Hai Sáu Hai Tám Chín Một Chín Hai Chín Rupiah Indonesia
10.000 VND = 9.292,653 IDR Chín ngàn Hai trăm Chín mươi Hai phẩy Sáu Năm Hai Năm Bảy Tám Ba Tám Năm Tám Rupiah Indonesia
20.000 VND = 18.585,305 IDR Mười tám ngàn Năm trăm Tám mươi Năm phẩy Ba Không Năm Một Năm Sáu Bảy Bảy Hai Rupiah Indonesia
50.000 VND = 46.463,263 IDR Bốn mươi Sáu ngàn Bốn trăm Sáu mươi Ba phẩy Hai Sáu Hai Tám Chín Một Chín Hai Chín Rupiah Indonesia
500.000 VND = 464.632,629 IDR Bốn trăm Sáu mươi Bốn ngàn Sáu trăm Ba mươi Hai phẩy Sáu Hai Tám Chín Một Chín Hai Chín Rupiah Indonesia
1.000.000 VND = 929.265,258 IDR Chín trăm Hai mươi Chín ngàn Hai trăm Sáu mươi Năm phẩy Hai Năm Bảy Tám Ba Tám Năm Tám Rupiah Indonesia

Thông tin khuyến mãi

  • Thi công sàn gỗ, sàn nhựa chiết khấu tới 10%

    sàn nhựa

Từ khóa » đổi Từ Idr Sang Vnd