10 Cách đề Nghị Ai đợi Mình Trong Tiếng Anh - Major Education
Có thể bạn quan tâm
“Chờ một một lát” hoặc “Tôi sẽ đến ngay với bạn” là hai trong số 10 người nói tiếng Anh khác đang chờ các đề xuất của họ.
Có rất nhiều trường hợp, bạn nên yêu cầu người khác chờ đợi một mình, chẳng hạn như công việc bận rộn, hoặc chỉ muốn cung cấp cho họ một bất ngờ. Ngoài ra, nhân viên phục vụ, công ty dịch vụ thường xuyên tư vấn cho khách hàng phải chờ đợi. Các câu hỏi về các hình thức chờ đợi dưới đây để giúp bạn sử dụng trong bối cảnh giao tiếp và hiểu những gì mọi người xung quanh nói.
Mẫu câu | Tạm dịch | Trường hợp sử dụng |
– Hang on a moment/a mo. – Give us a second. – Half a moment/mo. | – Đợi một chút nhé | Thân thiện, sắc thái lịch sự Sử dụng khi đề nghị người khác đợi để nhận được sự giúp đỡ vì bạn đang bận cho việc khác |
– I’ll be right with you. | – Tôi ra ngay đây ạ | Nhân viên khách hàng đề nghị khách hàng đợi một lúc |
– Sorry, I’m a bit tied up right now. | – Xin lỗi, tôi đang bận một chút | Sắc thái tương đối lịch sự Bạn đang bận và đề nghị người khác đợi |
– Wait and see | – Chờ xem | Từ chối nói với ai đó điều gì sắp xảy ra, nhất là khi sắp dành cho người đó một bất ngờ. |
– You’ll just have to be patient. – Give me a chance. | – Anh nên kiên nhẫn hơn chút – Hãy cho tôi một cơ hội | Thể hiện thái độ hơi bực mình vì người đối diện thiếu kiên nhẫn. |
– Don’t be so impatient. | – Đừng mất bình tĩnh như vậy. | Thể hiện sự bực mình, chỉ trích rằng người đối diện đang thiếu kiên nhẫn |
– We wish to apologize for the delay to…(noun phrase) | – Chúng tôi xin gửi lời xin lỗi vì sự trì hoãn của… | Thông báo mang tính trang trọng, thường được hãng vận tải thông báo vì chuyến đi bị hoãn. |
Search for:
Archives
- December 2017
- May 2016
- April 2016
- March 2016
- February 2016
- January 2016
- December 2015
- November 2015
- October 2015
- September 2015
- August 2015
- July 2015
- June 2015
- May 2015
- April 2015
- January 2015
- December 2014
- November 2014
- October 2014
- September 2014
- August 2014
- July 2014
- June 2014
- May 2014
- April 2014
- March 2014
- February 2014
- January 2014
- June 2013
- May 2013
- November 2012
- November 2011
- May 2011
Từ khóa » Các Từ Chờ đợi Trong Tiếng Anh
-
CHỜ ĐỢI - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Chờ đợi - Waiting - Leerit
-
Thuộc Làu 8 Mẫu Câu Và Các Từ Vựng Tiếng Anh Về Chờ đợi
-
Chờ đợi Bằng Tiếng Anh - Listen, Wait, Await - Glosbe
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'chờ đợi' Trong Tiếng Việt được Dịch ...
-
Nghĩa Của Từ Chờ đợi Bằng Tiếng Anh
-
Chờ đợi Tiếng Anh Là Gì?
-
CHỜ ĐỢI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
BẠN ĐANG CHỜ ĐỢI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Sự Chờ đợi Trong Tiếng Anh - Học Tốt
-
Đối Thoại Hàng Ngày: Đề Nghị Ai đó Chờ đợi Mình Bằng Tiếng Anh
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'chờ đợi' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Phân Biệt Wait For & Look Forward To
-
Chờ đợi Từ Lâu Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky