CHỜ ĐỢI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
CHỜ ĐỢI Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch SĐộng từchờ đợiwaitchờđợichờ đợikhoanwaltexpectmong đợihy vọngkỳ vọngmong muốndự kiếnsẽmong chờtrông đợidự đoánchờ đợiawaitchờđang chờ đónđợimonglook forwardmong muốnmong đợimong đượcmong chờrất mongtrông đợinhìn về phía trướctrông chờchờ đợitrông mongawaitingchờđang chờ đónđợimonglooking forwardmong muốnmong đợimong đượcmong chờrất mongtrông đợinhìn về phía trướctrông chờchờ đợitrông mongwaitingchờđợichờ đợikhoanwaltwaitedchờđợichờ đợikhoanwaltwaitschờđợichờ đợikhoanwaltawaitedchờđang chờ đónđợimongexpectedmong đợihy vọngkỳ vọngmong muốndự kiếnsẽmong chờtrông đợidự đoánchờ đợiexpectingmong đợihy vọngkỳ vọngmong muốndự kiếnsẽmong chờtrông đợidự đoánchờ đợiawaitschờđang chờ đónđợimongexpectsmong đợihy vọngkỳ vọngmong muốndự kiếnsẽmong chờtrông đợidự đoánchờ đợilooked forwardmong muốnmong đợimong đượcmong chờrất mongtrông đợinhìn về phía trướctrông chờchờ đợitrông monglooks forwardmong muốnmong đợimong đượcmong chờrất mongtrông đợinhìn về phía trướctrông chờchờ đợitrông mong
Ví dụ về việc sử dụng Chờ đợi trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
đang chờ đợiawaitare waiting forawaitsare expectingđã chờ đợihave been waiting forhave waitedwaitedđừng chờ đợido not waitdon't waitdon't expectdo not expectkhông chờ đợido not waitdo not expectdon't waitare not waitingdon't expectsẽ chờ đợiwill waitwould waitwill awaittôi chờ đợii expecti waiti waitedi look forwardchờ đợi lâuwait longwait longerwaiting longerlà chờ đợiis waitingis waithọ chờ đợithey waitthey expectthey waitedthey expectedđược chờ đợilong-awaitedis expectedanticipatedsẽ phải chờ đợiwill have to waitwould have to waitchờ đợi nówait for itwaiting for itwaited for itchỉ chờ đợijust waitjust waitingluôn chờ đợiis always waiting forare waiting forTừng chữ dịch
chờđộng từwaitawaitexpectchờdanh từstandbychờtrạng từforwardđợiđộng từwaitexpectawaitexpectingđợitrạng từforward STừ đồng nghĩa của Chờ đợi
mong đợi mong muốn trông đợi trông mong hy vọng kỳ vọng dự kiến sẽ khoan dự đoán wait walt rất mong đang chờ đón nhìn về phía trước await rất mong chờ được mong muốn được nhìn chợ đồng xuânchờ đợi anhTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh chờ đợi English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Các Từ Chờ đợi Trong Tiếng Anh
-
CHỜ ĐỢI - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Chờ đợi - Waiting - Leerit
-
Thuộc Làu 8 Mẫu Câu Và Các Từ Vựng Tiếng Anh Về Chờ đợi
-
Chờ đợi Bằng Tiếng Anh - Listen, Wait, Await - Glosbe
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'chờ đợi' Trong Tiếng Việt được Dịch ...
-
Nghĩa Của Từ Chờ đợi Bằng Tiếng Anh
-
Chờ đợi Tiếng Anh Là Gì?
-
BẠN ĐANG CHỜ ĐỢI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Sự Chờ đợi Trong Tiếng Anh - Học Tốt
-
Đối Thoại Hàng Ngày: Đề Nghị Ai đó Chờ đợi Mình Bằng Tiếng Anh
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'chờ đợi' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Phân Biệt Wait For & Look Forward To
-
Chờ đợi Từ Lâu Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
10 Cách đề Nghị Ai đợi Mình Trong Tiếng Anh - Major Education