Chờ đợi Bằng Tiếng Anh - Listen, Wait, Await - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
listen, wait, await là các bản dịch hàng đầu của "chờ đợi" thành Tiếng Anh.
chờ đợi + Thêm bản dịch Thêm chờ đợiTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
listen
verbto expect or wait for a sound [..]
Sau đó, hãy chờ đợi và lắng nghe những ý nghĩ hay cảm giác.
Afterward, wait and listen for ideas or feelings.
en.wiktionary.org -
wait
verbdelay until some event
Tôi chỉ còn chờ đợi được thôi.
The only thing we can do is wait.
en.wiktionary2016 -
await
verbtransitive: to wait for
Ngài là người duy nhất biết điều gì chờ đợi ta bên dưới nấm mồ.
You are the only one in the village who knows of what awaits beyond the grave.
en.wiktionary2016
-
Bản dịch ít thường xuyên hơn
- expect
- to expect
- to wait
- abide
- agog
- anticipate
- anticipative
- contemplate
- intended
- pause
- watch
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " chờ đợi " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "chờ đợi" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Các Từ Chờ đợi Trong Tiếng Anh
-
CHỜ ĐỢI - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Chờ đợi - Waiting - Leerit
-
Thuộc Làu 8 Mẫu Câu Và Các Từ Vựng Tiếng Anh Về Chờ đợi
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'chờ đợi' Trong Tiếng Việt được Dịch ...
-
Nghĩa Của Từ Chờ đợi Bằng Tiếng Anh
-
Chờ đợi Tiếng Anh Là Gì?
-
CHỜ ĐỢI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
BẠN ĐANG CHỜ ĐỢI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Sự Chờ đợi Trong Tiếng Anh - Học Tốt
-
Đối Thoại Hàng Ngày: Đề Nghị Ai đó Chờ đợi Mình Bằng Tiếng Anh
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'chờ đợi' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Phân Biệt Wait For & Look Forward To
-
Chờ đợi Từ Lâu Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
10 Cách đề Nghị Ai đợi Mình Trong Tiếng Anh - Major Education