Chờ đợi Tiếng Anh Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Cuộc sống đôi khi chúng ta phải chờ đợi một ai đó, chờ đợi một điều gì đó. Vậy chờ đợi tiếng anh là gì? Cùng vivureviews.com tìm hiểu chờ đợi trong tiếng anh trong bài viết sau.
MỤC LỤC
- 1 1. Chờ đợi tiếng anh là gì?
- 2 2. Ví dụ sử dụng từ chờ đợi trong tiếng anh
- 3 3. Câu đồng nghĩa với chờ đợi tiếng anh
1. Chờ đợi tiếng anh là gì?
Chờ đợi tiếng anh là waiting.
Chờ đợi có nghĩa mong chờ, mong ngóng ai hoặc một sự việc gì sẽ đến, sẽ xảy ra hoặc sẽ cùng làm một việc gì đó. Đây là một từ xuất hiện thường xuyên trong cuộc sống hàng ngày của chúng ta.

2. Ví dụ sử dụng từ chờ đợi trong tiếng anh
Và chờ đợi.And I waited.
Tôi đã chờ đợi nhiều tháng nhưng anh ta không thấy liên lạc với tôiTôi waited for months, but he never made contact with me.
Lan Anh sẽ không chờ đợi cho con tàu tiếp theo.Lan Anh wont wait for the next ship.
Hệ thống của tôi khá cũ và chúng tôi đang chờ đợi một hệ thống tốt hơn.Our old system is about to pass away, and we are awaiting a better system.
Nếu anh chờ đợi, cô gái đã chết.If he wait, the girl is dead.

3. Câu đồng nghĩa với chờ đợi tiếng anh
Chờ một chútHang on a moment
Cho anh ta một giâyGive him a second
Chờ một chútHalf a moment
Đây là những câu nói thường được sử dụng để thay từ chờ đợi trong tiếng anh, cả 3 mang tính thân mật, không trang trọng, diễn đạt việc yêu cầu người nghe chờ một chút và sẽ đến sớm.

I’ll be right with you.Tôi sẽ đến giúp bạn ngay.( câu này thường sử dụng trong lĩnh vực phục vụ / dịch vụ mang nghĩa là đợi một chút, tôi sẽ đến giúp bạn ngay )
Chờ mà xemWait and see
Cảm ơn vì đã chờ đợiThank you for your Patience
Đừng nôn nóng quáDon’t be so impatient
Trên đây là những bài viết cung cấp đến chúng ta nghĩa của từ chờ đợi trong tiếng anh. Đồng thời là những ví dụ, câu sử dụng liên quan đến từ chờ đợi tiếng anh là gì. Hi vọng vivureviews.com đã mang đến cho bạn những kiến thức hữu ích nhất.
5/5 - (1 bình chọn)Xem thêm: Trưởng thành tiếng anh là gì?
Từ khóa » Các Từ Chờ đợi Trong Tiếng Anh
-
CHỜ ĐỢI - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Chờ đợi - Waiting - Leerit
-
Thuộc Làu 8 Mẫu Câu Và Các Từ Vựng Tiếng Anh Về Chờ đợi
-
Chờ đợi Bằng Tiếng Anh - Listen, Wait, Await - Glosbe
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'chờ đợi' Trong Tiếng Việt được Dịch ...
-
Nghĩa Của Từ Chờ đợi Bằng Tiếng Anh
-
CHỜ ĐỢI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
BẠN ĐANG CHỜ ĐỢI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Sự Chờ đợi Trong Tiếng Anh - Học Tốt
-
Đối Thoại Hàng Ngày: Đề Nghị Ai đó Chờ đợi Mình Bằng Tiếng Anh
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'chờ đợi' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Phân Biệt Wait For & Look Forward To
-
Chờ đợi Từ Lâu Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
10 Cách đề Nghị Ai đợi Mình Trong Tiếng Anh - Major Education